Chuyển đổi VET sang PKR
Chuyển đổi VET sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 6,23 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 6,230000 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.789.677.464 PKR. VeChain giảm -3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
535,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.23 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 6,230000 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang VeChain
PKR

VET
0.01
PKR
0,00160514
VET
0.1
PKR
0,01605136
VET
1
PKR
0,16051364
VET
2
PKR
0,32102729
VET
3
PKR
0,48154093
VET
5
PKR
0,80256822
VET
10
PKR
1,605136
VET
20
PKR
3,210273
VET
25
PKR
4,012841
VET
50
PKR
8,025682
VET
100
PKR
16,0514
VET
250
PKR
40,1284
VET
500
PKR
80,2568
VET
1000
PKR
160,514
VET
2500
PKR
401,284
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-PKR được tạo vào lúc 10:35:57 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC