Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,035 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03485049 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.601.392 EOS. VeChain tăng +5.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
118,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03485049 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03485049 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00034850
EOS
0.1
VET
0,00348505
EOS
1
VET
0,03485049
EOS
2
VET
0,06970098
EOS
3
VET
0,10455147
EOS
5
VET
0,17425245
EOS
10
VET
0,34850490
EOS
20
VET
0,69700980
EOS
25
VET
0,87126225
EOS
50
VET
1,742524
EOS
100
VET
3,485049
EOS
250
VET
8,712623
EOS
500
VET
17,4252
EOS
1000
VET
34,8505
EOS
2500
VET
87,1262
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,28694001
VET
0.1
EOS
2,869400
VET
1
EOS
28,6940
VET
2
EOS
57,3880
VET
3
EOS
86,0820
VET
5
EOS
143,470
VET
10
EOS
286,940
VET
20
EOS
573,880
VET
25
EOS
717,350
VET
50
EOS
1.434,70
VET
100
EOS
2.869,40
VET
250
EOS
7.173,50
VET
500
EOS
14.347,001
VET
1000
EOS
28.694,001
VET
2500
EOS
71.735,003
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 02:03:36 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC