Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,061 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:15, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06073201 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 366.485.255 EOS. VeChain tăng +9.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
4,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
366,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06073201 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06073201 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00060732
EOS
0.1
VET
0,00607320
EOS
1
VET
0,06073201
EOS
2
VET
0,12146402
EOS
3
VET
0,18219603
EOS
5
VET
0,30366005
EOS
10
VET
0,60732010
EOS
20
VET
1,214640
EOS
25
VET
1,518300
EOS
50
VET
3,036601
EOS
100
VET
6,073201
EOS
250
VET
15,1830
EOS
500
VET
30,3660
EOS
1000
VET
60,7320
EOS
2500
VET
151,830
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,16465781
VET
0.1
EOS
1,646578
VET
1
EOS
16,4658
VET
2
EOS
32,9316
VET
3
EOS
49,3973
VET
5
EOS
82,3289
VET
10
EOS
164,658
VET
20
EOS
329,316
VET
25
EOS
411,645
VET
50
EOS
823,289
VET
100
EOS
1.646,578
VET
250
EOS
4.116,445
VET
500
EOS
8.232,891
VET
1000
EOS
16.465,781
VET
2500
EOS
41.164,453
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 08:15:31 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC