Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,065 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EOS
Theo dõi
22:54, 20 tháng 12, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06519547 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.440.929 EOS. VeChain giảm -3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.69%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
5,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
78,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
916,52 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06519547 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06519547 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00065195
EOS
0.1
VET
0,00651955
EOS
1
VET
0,06519547
EOS
2
VET
0,13039094
EOS
3
VET
0,19558641
EOS
5
VET
0,32597735
EOS
10
VET
0,65195470
EOS
20
VET
1,303909
EOS
25
VET
1,629887
EOS
50
VET
3,259774
EOS
100
VET
6,519547
EOS
250
VET
16,2989
EOS
500
VET
32,5977
EOS
1000
VET
65,1955
EOS
2500
VET
162,989
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,15338489
VET
0.1
EOS
1,533849
VET
1
EOS
15,3385
VET
2
EOS
30,6770
VET
3
EOS
46,0155
VET
5
EOS
76,6924
VET
10
EOS
153,385
VET
20
EOS
306,770
VET
25
EOS
383,462
VET
50
EOS
766,924
VET
100
EOS
1.533,849
VET
250
EOS
3.834,622
VET
500
EOS
7.669,245
VET
1000
EOS
15.338,489
VET
2500
EOS
38.346,223
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 22:54:55 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC