Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,039 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03855179 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.138.868 EOS. VeChain giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
79,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03855179 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03855179 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00038552
EOS
0.1
VET
0,00385518
EOS
1
VET
0,03855179
EOS
2
VET
0,07710358
EOS
3
VET
0,11565537
EOS
5
VET
0,19275895
EOS
10
VET
0,38551790
EOS
20
VET
0,77103580
EOS
25
VET
0,96379475
EOS
50
VET
1,927590
EOS
100
VET
3,855179
EOS
250
VET
9,637948
EOS
500
VET
19,2759
EOS
1000
VET
38,5518
EOS
2500
VET
96,3795
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,25939133
VET
0.1
EOS
2,593913
VET
1
EOS
25,9391
VET
2
EOS
51,8783
VET
3
EOS
77,8174
VET
5
EOS
129,696
VET
10
EOS
259,391
VET
20
EOS
518,783
VET
25
EOS
648,478
VET
50
EOS
1.296,957
VET
100
EOS
2.593,913
VET
250
EOS
6.484,783
VET
500
EOS
12.969,566
VET
1000
EOS
25.939,133
VET
2500
EOS
64.847,832
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 09:46:34 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC