Chuyển đổi VET thành EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,049 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04888311 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.915.625 EOS. VeChain giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
3,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
46,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04888311 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04888311 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành EOS
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
0.01
VET
0,00048883
EOS
0.1
VET
0,00488831
EOS
1
VET
0,04888311
EOS
2
VET
0,09776622
EOS
3
VET
0,14664933
EOS
5
VET
0,24441555
EOS
10
VET
0,48883110
EOS
20
VET
0,97766220
EOS
25
VET
1,222078
EOS
50
VET
2,444156
EOS
100
VET
4,888311
EOS
250
VET
12,2208
EOS
500
VET
24,4416
EOS
1000
VET
48,8831
EOS
2500
VET
122,208
EOS
Chuyển đổi EOS thành VeChain
![eos](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/738/small/eos-eos-logo.png?1696501893)
EOS
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
EOS
0,20456964
VET
0.1
EOS
2,045696
VET
1
EOS
20,4570
VET
2
EOS
40,9139
VET
3
EOS
61,3709
VET
5
EOS
102,285
VET
10
EOS
204,570
VET
20
EOS
409,139
VET
25
EOS
511,424
VET
50
EOS
1.022,848
VET
100
EOS
2.045,696
VET
250
EOS
5.114,241
VET
500
EOS
10.228,482
VET
1000
EOS
20.456,964
VET
2500
EOS
51.142,409
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-EOS page created at 00:03:45 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:03:45 27/7/2024 UTC