Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,038 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:18, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03808629 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.598.786 EOS. VeChain tăng +4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
54,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03808629 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03808629 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00038086
EOS
0.1
VET
0,00380863
EOS
1
VET
0,03808629
EOS
2
VET
0,07617258
EOS
3
VET
0,11425887
EOS
5
VET
0,19043145
EOS
10
VET
0,38086290
EOS
20
VET
0,76172580
EOS
25
VET
0,95215725
EOS
50
VET
1,904315
EOS
100
VET
3,808629
EOS
250
VET
9,521573
EOS
500
VET
19,0431
EOS
1000
VET
38,0863
EOS
2500
VET
95,2157
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,26256167
VET
0.1
EOS
2,625617
VET
1
EOS
26,2562
VET
2
EOS
52,5123
VET
3
EOS
78,7685
VET
5
EOS
131,281
VET
10
EOS
262,562
VET
20
EOS
525,123
VET
25
EOS
656,404
VET
50
EOS
1.312,808
VET
100
EOS
2.625,617
VET
250
EOS
6.564,042
VET
500
EOS
13.128,084
VET
1000
EOS
26.256,167
VET
2500
EOS
65.640,418
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 16:18:06 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC