Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,049 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:58, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04905326 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.074.953 EOS. VeChain tăng +1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
4,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
64,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04905326 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04905326 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00049053
EOS
0.1
VET
0,00490533
EOS
1
VET
0,04905326
EOS
2
VET
0,09810652
EOS
3
VET
0,14715978
EOS
5
VET
0,24526630
EOS
10
VET
0,49053260
EOS
20
VET
0,98106520
EOS
25
VET
1,226332
EOS
50
VET
2,452663
EOS
100
VET
4,905326
EOS
250
VET
12,2633
EOS
500
VET
24,5266
EOS
1000
VET
49,0533
EOS
2500
VET
122,633
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,20386005
VET
0.1
EOS
2,038600
VET
1
EOS
20,3860
VET
2
EOS
40,7720
VET
3
EOS
61,1580
VET
5
EOS
101,930
VET
10
EOS
203,860
VET
20
EOS
407,720
VET
25
EOS
509,650
VET
50
EOS
1.019,30
VET
100
EOS
2.038,60
VET
250
EOS
5.096,501
VET
500
EOS
10.193,002
VET
1000
EOS
20.386,005
VET
2500
EOS
50.965,012
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 21:58:16 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC