Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,058 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EOS
Theo dõi
15:50, 22 tháng 12, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05798207 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.338.149 EOS. VeChain tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.93%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
4,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
221,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05798207 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05798207 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00057982
EOS
0.1
VET
0,00579821
EOS
1
VET
0,05798207
EOS
2
VET
0,11596414
EOS
3
VET
0,17394621
EOS
5
VET
0,28991035
EOS
10
VET
0,57982070
EOS
20
VET
1,159641
EOS
25
VET
1,449552
EOS
50
VET
2,899104
EOS
100
VET
5,798207
EOS
250
VET
14,4955
EOS
500
VET
28,9910
EOS
1000
VET
57,9821
EOS
2500
VET
144,955
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,17246711
VET
0.1
EOS
1,724671
VET
1
EOS
17,2467
VET
2
EOS
34,4934
VET
3
EOS
51,7401
VET
5
EOS
86,2336
VET
10
EOS
172,467
VET
20
EOS
344,934
VET
25
EOS
431,168
VET
50
EOS
862,336
VET
100
EOS
1.724,671
VET
250
EOS
4.311,678
VET
500
EOS
8.623,355
VET
1000
EOS
17.246,711
VET
2500
EOS
43.116,777
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 15:50:48 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC