Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,044 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:27, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04441806 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.111.463 EOS. VeChain tăng +2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
3,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
97,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04441806 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04441806 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00044418
EOS
0.1
VET
0,00444181
EOS
1
VET
0,04441806
EOS
2
VET
0,08883612
EOS
3
VET
0,13325418
EOS
5
VET
0,22209030
EOS
10
VET
0,44418060
EOS
20
VET
0,88836120
EOS
25
VET
1,110452
EOS
50
VET
2,220903
EOS
100
VET
4,441806
EOS
250
VET
11,1045
EOS
500
VET
22,2090
EOS
1000
VET
44,4181
EOS
2500
VET
111,045
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,22513365
VET
0.1
EOS
2,251337
VET
1
EOS
22,5134
VET
2
EOS
45,0267
VET
3
EOS
67,5401
VET
5
EOS
112,567
VET
10
EOS
225,134
VET
20
EOS
450,267
VET
25
EOS
562,834
VET
50
EOS
1.125,668
VET
100
EOS
2.251,337
VET
250
EOS
5.628,341
VET
500
EOS
11.256,683
VET
1000
EOS
22.513,365
VET
2500
EOS
56.283,413
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 23:27:40 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC