Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,057 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:33, 15 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05672830 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.674.716 EOS. VeChain tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 43.
Vốn hóa thị trường
4,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0567283 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05672830 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00056728
EOS
0.1
VET
0,00567283
EOS
1
VET
0,05672830
EOS
2
VET
0,11345660
EOS
3
VET
0,17018490
EOS
5
VET
0,28364150
EOS
10
VET
0,56728300
EOS
20
VET
1,134566
EOS
25
VET
1,418208
EOS
50
VET
2,836415
EOS
100
VET
5,672830
EOS
250
VET
14,1821
EOS
500
VET
28,3642
EOS
1000
VET
56,7283
EOS
2500
VET
141,821
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,17627886
VET
0.1
EOS
1,762789
VET
1
EOS
17,6279
VET
2
EOS
35,2558
VET
3
EOS
52,8837
VET
5
EOS
88,1394
VET
10
EOS
176,279
VET
20
EOS
352,558
VET
25
EOS
440,697
VET
50
EOS
881,394
VET
100
EOS
1.762,789
VET
250
EOS
4.406,971
VET
500
EOS
8.813,943
VET
1000
EOS
17.627,886
VET
2500
EOS
44.069,715
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 05:33:21 15/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC