Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,05 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:40, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05042528 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.183.039 EOS. VeChain tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
4,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
50,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05042528 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05042528 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00050425
EOS
0.1
VET
0,00504253
EOS
1
VET
0,05042528
EOS
2
VET
0,10085056
EOS
3
VET
0,15127584
EOS
5
VET
0,25212640
EOS
10
VET
0,50425280
EOS
20
VET
1,008506
EOS
25
VET
1,260632
EOS
50
VET
2,521264
EOS
100
VET
5,042528
EOS
250
VET
12,6063
EOS
500
VET
25,2126
EOS
1000
VET
50,4253
EOS
2500
VET
126,063
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,19831323
VET
0.1
EOS
1,983132
VET
1
EOS
19,8313
VET
2
EOS
39,6626
VET
3
EOS
59,4940
VET
5
EOS
99,1566
VET
10
EOS
198,313
VET
20
EOS
396,626
VET
25
EOS
495,783
VET
50
EOS
991,566
VET
100
EOS
1.983,132
VET
250
EOS
4.957,831
VET
500
EOS
9.915,661
VET
1000
EOS
19.831,323
VET
2500
EOS
49.578,307
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 04:40:48 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC