Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,057 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05717761 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.245.330 EOS. VeChain tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 78.
Vốn hóa thị trường
4,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05717761 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05717761 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00057178
EOS
0.1
VET
0,00571776
EOS
1
VET
0,05717761
EOS
2
VET
0,11435522
EOS
3
VET
0,17153283
EOS
5
VET
0,28588805
EOS
10
VET
0,57177610
EOS
20
VET
1,143552
EOS
25
VET
1,429440
EOS
50
VET
2,858880
EOS
100
VET
5,717761
EOS
250
VET
14,2944
EOS
500
VET
28,5888
EOS
1000
VET
57,1776
EOS
2500
VET
142,944
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,17489363
VET
0.1
EOS
1,748936
VET
1
EOS
17,4894
VET
2
EOS
34,9787
VET
3
EOS
52,4681
VET
5
EOS
87,4468
VET
10
EOS
174,894
VET
20
EOS
349,787
VET
25
EOS
437,234
VET
50
EOS
874,468
VET
100
EOS
1.748,936
VET
250
EOS
4.372,341
VET
500
EOS
8.744,682
VET
1000
EOS
17.489,363
VET
2500
EOS
43.723,409
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 22:12:19 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC