Chuyển đổi VET sang EOS
Chuyển đổi VET sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,051 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:31, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05123873 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.197.415 EOS. VeChain tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
4,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
73,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05123873 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05123873 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00051239
EOS
0.1
VET
0,00512387
EOS
1
VET
0,05123873
EOS
2
VET
0,10247746
EOS
3
VET
0,15371619
EOS
5
VET
0,25619365
EOS
10
VET
0,51238730
EOS
20
VET
1,024775
EOS
25
VET
1,280968
EOS
50
VET
2,561937
EOS
100
VET
5,123873
EOS
250
VET
12,8097
EOS
500
VET
25,6194
EOS
1000
VET
51,2387
EOS
2500
VET
128,097
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,19516487
VET
0.1
EOS
1,951649
VET
1
EOS
19,5165
VET
2
EOS
39,0330
VET
3
EOS
58,5495
VET
5
EOS
97,5824
VET
10
EOS
195,165
VET
20
EOS
390,330
VET
25
EOS
487,912
VET
50
EOS
975,824
VET
100
EOS
1.951,649
VET
250
EOS
4.879,122
VET
500
EOS
9.758,243
VET
1000
EOS
19.516,487
VET
2500
EOS
48.791,217
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 16:31:11 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC