Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAU
Theo dõi
18:21, 19 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000412 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.401,90 XAU. VeChain tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
354,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,40 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000412 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000412 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000004
XAU
0.1
VET
0,00000041
XAU
1
VET
0,00000412
XAU
2
VET
0,00000824
XAU
3
VET
0,00001236
XAU
5
VET
0,00002060
XAU
10
VET
0,00004120
XAU
20
VET
0,00008240
XAU
25
VET
0,00010300
XAU
50
VET
0,00020600
XAU
100
VET
0,00041200
XAU
250
VET
0,00103000
XAU
500
VET
0,00206000
XAU
1000
VET
0,00412000
XAU
2500
VET
0,01030000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
2.427,184
VET
0.1
XAU
24.271,845
VET
1
XAU
242.718,447
VET
2
XAU
485.436,893
VET
3
XAU
728.155,34
VET
5
XAU
1.213.592,233
VET
10
XAU
2.427.184,466
VET
20
XAU
4.854.368,932
VET
25
XAU
6.067.961,165
VET
50
XAU
12.135.922,33
VET
100
XAU
24.271.844,66
VET
250
XAU
60.679.611,65
VET
500
XAU
121.359.223,301
VET
1000
XAU
242.718.446,602
VET
2500
XAU
606.796.116,505
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 18:21:26 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC