Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:21, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000689 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.160,31 XAU. VeChain tăng +2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.84%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
591,94 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000689 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000689 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000069
XAU
1
VET
0,00000689
XAU
2
VET
0,00001378
XAU
3
VET
0,00002067
XAU
5
VET
0,00003445
XAU
10
VET
0,00006890
XAU
20
VET
0,00013780
XAU
25
VET
0,00017225
XAU
50
VET
0,00034450
XAU
100
VET
0,00068900
XAU
250
VET
0,00172250
XAU
500
VET
0,00344500
XAU
1000
VET
0,00689000
XAU
2500
VET
0,01722500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.451,379
VET
0.1
XAU
14.513,788
VET
1
XAU
145.137,881
VET
2
XAU
290.275,762
VET
3
XAU
435.413,643
VET
5
XAU
725.689,405
VET
10
XAU
1.451.378,81
VET
20
XAU
2.902.757,62
VET
25
XAU
3.628.447,025
VET
50
XAU
7.256.894,049
VET
100
XAU
14.513.788,099
VET
250
XAU
36.284.470,247
VET
500
XAU
72.568.940,493
VET
1000
XAU
145.137.880,987
VET
2500
XAU
362.844.702,467
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 22:21:33 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC