Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:10, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000611 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.354,97 XAU. VeChain giảm -2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
524,57 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000611 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000611 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000006
XAU
0.1
VET
0,00000061
XAU
1
VET
0,00000611
XAU
2
VET
0,00001222
XAU
3
VET
0,00001833
XAU
5
VET
0,00003055
XAU
10
VET
0,00006110
XAU
20
VET
0,00012220
XAU
25
VET
0,00015275
XAU
50
VET
0,00030550
XAU
100
VET
0,00061100
XAU
250
VET
0,00152750
XAU
500
VET
0,00305500
XAU
1000
VET
0,00611000
XAU
2500
VET
0,01527500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.636,661
VET
0.1
XAU
16.366,612
VET
1
XAU
163.666,121
VET
2
XAU
327.332,242
VET
3
XAU
490.998,363
VET
5
XAU
818.330,606
VET
10
XAU
1.636.661,211
VET
20
XAU
3.273.322,422
VET
25
XAU
4.091.653,028
VET
50
XAU
8.183.306,056
VET
100
XAU
16.366.612,111
VET
250
XAU
40.916.530,278
VET
500
XAU
81.833.060,556
VET
1000
XAU
163.666.121,113
VET
2500
XAU
409.165.302,782
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 11:10:10 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC