Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:24, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000763 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.327,56 XAU. VeChain tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
654,68 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000763 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000763 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000008
XAU
0.1
VET
0,00000076
XAU
1
VET
0,00000763
XAU
2
VET
0,00001526
XAU
3
VET
0,00002289
XAU
5
VET
0,00003815
XAU
10
VET
0,00007630
XAU
20
VET
0,00015260
XAU
25
VET
0,00019075
XAU
50
VET
0,00038150
XAU
100
VET
0,00076300
XAU
250
VET
0,00190750
XAU
500
VET
0,00381500
XAU
1000
VET
0,00763000
XAU
2500
VET
0,01907500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.310,616
VET
0.1
XAU
13.106,16
VET
1
XAU
131.061,599
VET
2
XAU
262.123,198
VET
3
XAU
393.184,797
VET
5
XAU
655.307,995
VET
10
XAU
1.310.615,99
VET
20
XAU
2.621.231,979
VET
25
XAU
3.276.539,974
VET
50
XAU
6.553.079,948
VET
100
XAU
13.106.159,895
VET
250
XAU
32.765.399,738
VET
500
XAU
65.530.799,476
VET
1000
XAU
131.061.598,952
VET
2500
XAU
327.653.997,379
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 23:24:15 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC