Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 9 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000415 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.042,86 XAU. VeChain giảm -3.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 81.
Vốn hóa thị trường
357,03 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000415 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000415 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000004
XAU
0.1
VET
0,00000042
XAU
1
VET
0,00000415
XAU
2
VET
0,00000830
XAU
3
VET
0,00001245
XAU
5
VET
0,00002075
XAU
10
VET
0,00004150
XAU
20
VET
0,00008300
XAU
25
VET
0,00010375
XAU
50
VET
0,00020750
XAU
100
VET
0,00041500
XAU
250
VET
0,00103750
XAU
500
VET
0,00207500
XAU
1000
VET
0,00415000
XAU
2500
VET
0,01037500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
2.409,639
VET
0.1
XAU
24.096,386
VET
1
XAU
240.963,855
VET
2
XAU
481.927,711
VET
3
XAU
722.891,566
VET
5
XAU
1.204.819,277
VET
10
XAU
2.409.638,554
VET
20
XAU
4.819.277,108
VET
25
XAU
6.024.096,386
VET
50
XAU
12.048.192,771
VET
100
XAU
24.096.385,542
VET
250
XAU
60.240.963,855
VET
500
XAU
120.481.927,711
VET
1000
XAU
240.963.855,422
VET
2500
XAU
602.409.638,554
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 10:57:12 9/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC