Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:00, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000558 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.602,99 XAU. VeChain giảm -9.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
480,13 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000558 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000558 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000006
XAU
0.1
VET
0,00000056
XAU
1
VET
0,00000558
XAU
2
VET
0,00001116
XAU
3
VET
0,00001674
XAU
5
VET
0,00002790
XAU
10
VET
0,00005580
XAU
20
VET
0,00011160
XAU
25
VET
0,00013950
XAU
50
VET
0,00027900
XAU
100
VET
0,00055800
XAU
250
VET
0,00139500
XAU
500
VET
0,00279000
XAU
1000
VET
0,00558000
XAU
2500
VET
0,01395000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.792,115
VET
0.1
XAU
17.921,147
VET
1
XAU
179.211,47
VET
2
XAU
358.422,939
VET
3
XAU
537.634,409
VET
5
XAU
896.057,348
VET
10
XAU
1.792.114,695
VET
20
XAU
3.584.229,391
VET
25
XAU
4.480.286,738
VET
50
XAU
8.960.573,477
VET
100
XAU
17.921.146,953
VET
250
XAU
44.802.867,384
VET
500
XAU
89.605.734,767
VET
1000
XAU
179.211.469,534
VET
2500
XAU
448.028.673,835
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 19:00:21 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC