Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:46, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001859 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.191 XAU. VeChain tăng +14.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.89%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
1,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
112,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001859 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001859 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000019
XAU
0.1
VET
0,00000186
XAU
1
VET
0,00001859
XAU
2
VET
0,00003718
XAU
3
VET
0,00005577
XAU
5
VET
0,00009295
XAU
10
VET
0,00018590
XAU
20
VET
0,00037180
XAU
25
VET
0,00046475
XAU
50
VET
0,00092950
XAU
100
VET
0,00185900
XAU
250
VET
0,00464750
XAU
500
VET
0,00929500
XAU
1000
VET
0,01859000
XAU
2500
VET
0,04647500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
537,924
VET
0.1
XAU
5.379,236
VET
1
XAU
53.792,361
VET
2
XAU
107.584,723
VET
3
XAU
161.377,084
VET
5
XAU
268.961,807
VET
10
XAU
537.923,615
VET
20
XAU
1.075.847,23
VET
25
XAU
1.344.809,037
VET
50
XAU
2.689.618,074
VET
100
XAU
5.379.236,148
VET
250
XAU
13.448.090,371
VET
500
XAU
26.896.180,742
VET
1000
XAU
53.792.361,485
VET
2500
XAU
134.480.903,712
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 04:46:12 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC