Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:29, 25 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001758 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.840,0 XAU. VeChain tăng +3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.81%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 43.
Vốn hóa thị trường
1,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001758 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001758 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000018
XAU
0.1
VET
0,00000176
XAU
1
VET
0,00001758
XAU
2
VET
0,00003516
XAU
3
VET
0,00005274
XAU
5
VET
0,00008790
XAU
10
VET
0,00017580
XAU
20
VET
0,00035160
XAU
25
VET
0,00043950
XAU
50
VET
0,00087900
XAU
100
VET
0,00175800
XAU
250
VET
0,00439500
XAU
500
VET
0,00879000
XAU
1000
VET
0,01758000
XAU
2500
VET
0,04395000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
568,828
VET
0.1
XAU
5.688,282
VET
1
XAU
56.882,821
VET
2
XAU
113.765,643
VET
3
XAU
170.648,464
VET
5
XAU
284.414,107
VET
10
XAU
568.828,214
VET
20
XAU
1.137.656,428
VET
25
XAU
1.422.070,535
VET
50
XAU
2.844.141,069
VET
100
XAU
5.688.282,139
VET
250
XAU
14.220.705,347
VET
500
XAU
28.441.410,694
VET
1000
XAU
56.882.821,388
VET
2500
XAU
142.207.053,47
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 05:29:19 25/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC