Chuyển đổi VET sang XAU
Chuyển đổi VET sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:00, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAU
Theo dõi
11:00, 22 tháng 12, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001781 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.985,0 XAU. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
1,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
67,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001781 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001781 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000018
XAU
0.1
VET
0,00000178
XAU
1
VET
0,00001781
XAU
2
VET
0,00003562
XAU
3
VET
0,00005343
XAU
5
VET
0,00008905
XAU
10
VET
0,00017810
XAU
20
VET
0,00035620
XAU
25
VET
0,00044525
XAU
50
VET
0,00089050
XAU
100
VET
0,00178100
XAU
250
VET
0,00445250
XAU
500
VET
0,00890500
XAU
1000
VET
0,01781000
XAU
2500
VET
0,04452500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
561,482
VET
0.1
XAU
5.614,823
VET
1
XAU
56.148,231
VET
2
XAU
112.296,463
VET
3
XAU
168.444,694
VET
5
XAU
280.741,157
VET
10
XAU
561.482,313
VET
20
XAU
1.122.964,627
VET
25
XAU
1.403.705,783
VET
50
XAU
2.807.411,567
VET
100
XAU
5.614.823,133
VET
250
XAU
14.037.057,833
VET
500
XAU
28.074.115,665
VET
1000
XAU
56.148.231,331
VET
2500
XAU
140.370.578,327
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 11:00:38 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC