Chuyển đổi VET sang MXN
Chuyển đổi VET sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,25 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24975900 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 446.461.249 MX$. VeChain giảm -2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
21,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
446,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.249759 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24975900 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso
VET
MXN
0.01
VET
0,00249759
MXN
0.1
VET
0,02497590
MXN
1
VET
0,24975900
MXN
2
VET
0,49951800
MXN
3
VET
0,74927700
MXN
5
VET
1,248795
MXN
10
VET
2,497590
MXN
20
VET
4,995180
MXN
25
VET
6,243975
MXN
50
VET
12,4880
MXN
100
VET
24,9759
MXN
250
VET
62,4398
MXN
500
VET
124,880
MXN
1000
VET
249,759
MXN
2500
VET
624,398
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 00:55:18 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC