Chuyển đổi VET sang BDT
Chuyển đổi VET sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 2,89 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:34, 31 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,890000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.668.068.502 BDT. VeChain giảm -4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
249,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.89 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,890000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BDT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang VeChain
BDT

VET
0.01
BDT
0,00346021
VET
0.1
BDT
0,03460208
VET
1
BDT
0,34602076
VET
2
BDT
0,69204152
VET
3
BDT
1,038062
VET
5
BDT
1,730104
VET
10
BDT
3,460208
VET
20
BDT
6,920415
VET
25
BDT
8,650519
VET
50
BDT
17,3010
VET
100
BDT
34,6021
VET
250
BDT
86,5052
VET
500
BDT
173,010
VET
1000
BDT
346,021
VET
2500
BDT
865,052
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BDT được tạo vào lúc 20:34:29 31/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC