Chuyển đổi VET sang BDT
Chuyển đổi VET sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 2,53 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,530000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.210.681.203 BDT. VeChain giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
218,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.53 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,530000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BDT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang VeChain
BDT

VET
0.01
BDT
0,00395257
VET
0.1
BDT
0,03952569
VET
1
BDT
0,39525692
VET
2
BDT
0,79051383
VET
3
BDT
1,185771
VET
5
BDT
1,976285
VET
10
BDT
3,952569
VET
20
BDT
7,905138
VET
25
BDT
9,881423
VET
50
BDT
19,7628
VET
100
BDT
39,5257
VET
250
BDT
98,8142
VET
500
BDT
197,628
VET
1000
BDT
395,257
VET
2500
BDT
988,142
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BDT được tạo vào lúc 16:48:32 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC