Chuyển đổi VET sang BDT
Chuyển đổi VET sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 3,83 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 3,830000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.769.854.361 BDT. VeChain tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
310,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.83 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 3,830000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BDT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang VeChain
BDT
VET
0.01
BDT
0,00261097
VET
0.1
BDT
0,02610966
VET
1
BDT
0,26109661
VET
2
BDT
0,52219321
VET
3
BDT
0,78328982
VET
5
BDT
1,305483
VET
10
BDT
2,610966
VET
20
BDT
5,221932
VET
25
BDT
6,527415
VET
50
BDT
13,0548
VET
100
BDT
26,1097
VET
250
BDT
65,2742
VET
500
BDT
130,548
VET
1000
BDT
261,097
VET
2500
BDT
652,742
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BDT được tạo vào lúc 07:16:48 22/11/2024
Last Updated at 07:16:48 22/11/2024 UTC