Chuyển đổi VET sang BDT
Chuyển đổi VET sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 2,82 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,820000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.997.386.411 BDT. VeChain tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
245,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.82 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,820000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BDT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang VeChain
BDT

VET
0.01
BDT
0,00354610
VET
0.1
BDT
0,03546099
VET
1
BDT
0,35460993
VET
2
BDT
0,70921986
VET
3
BDT
1,063830
VET
5
BDT
1,773050
VET
10
BDT
3,546099
VET
20
BDT
7,092199
VET
25
BDT
8,865248
VET
50
BDT
17,7305
VET
100
BDT
35,4610
VET
250
BDT
88,6525
VET
500
BDT
177,305
VET
1000
BDT
354,610
VET
2500
BDT
886,525
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BDT được tạo vào lúc 11:01:54 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC