Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,049 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:21, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04943509 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.094.501 AU$. VeChain tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
4,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
118,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04943509 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04943509 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00049435
AUD
0.1
VET
0,00494351
AUD
1
VET
0,04943509
AUD
2
VET
0,09887018
AUD
3
VET
0,14830527
AUD
5
VET
0,24717545
AUD
10
VET
0,49435090
AUD
20
VET
0,98870180
AUD
25
VET
1,235877
AUD
50
VET
2,471755
AUD
100
VET
4,943509
AUD
250
VET
12,3588
AUD
500
VET
24,7175
AUD
1000
VET
49,4351
AUD
2500
VET
123,588
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,20228546
VET
0.1
AUD
2,022855
VET
1
AUD
20,2285
VET
2
AUD
40,4571
VET
3
AUD
60,6856
VET
5
AUD
101,143
VET
10
AUD
202,285
VET
20
AUD
404,571
VET
25
AUD
505,714
VET
50
AUD
1.011,427
VET
100
AUD
2.022,855
VET
250
AUD
5.057,137
VET
500
AUD
10.114,273
VET
1000
AUD
20.228,546
VET
2500
AUD
50.571,365
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 23:21:48 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC