Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,038 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:16, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03750276 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.921.911 AU$. VeChain tăng +3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.60%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
3,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
61,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03750276 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03750276 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00037503
AUD
0.1
VET
0,00375028
AUD
1
VET
0,03750276
AUD
2
VET
0,07500552
AUD
3
VET
0,11250828
AUD
5
VET
0,18751380
AUD
10
VET
0,37502760
AUD
20
VET
0,75005520
AUD
25
VET
0,93756900
AUD
50
VET
1,875138
AUD
100
VET
3,750276
AUD
250
VET
9,375690
AUD
500
VET
18,7514
AUD
1000
VET
37,5028
AUD
2500
VET
93,7569
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,26664704
VET
0.1
AUD
2,666470
VET
1
AUD
26,6647
VET
2
AUD
53,3294
VET
3
AUD
79,9941
VET
5
AUD
133,324
VET
10
AUD
266,647
VET
20
AUD
533,294
VET
25
AUD
666,618
VET
50
AUD
1.333,235
VET
100
AUD
2.666,47
VET
250
AUD
6.666,176
VET
500
AUD
13.332,352
VET
1000
AUD
26.664,704
VET
2500
AUD
66.661,76
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 04:16:47 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC