Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,029 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:45, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02905149 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.813.125 AU$. VeChain giảm -9.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
2,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
70,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02905149 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02905149 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00029051
AUD
0.1
VET
0,00290515
AUD
1
VET
0,02905149
AUD
2
VET
0,05810298
AUD
3
VET
0,08715447
AUD
5
VET
0,14525745
AUD
10
VET
0,29051490
AUD
20
VET
0,58102980
AUD
25
VET
0,72628725
AUD
50
VET
1,452574
AUD
100
VET
2,905149
AUD
250
VET
7,262872
AUD
500
VET
14,5257
AUD
1000
VET
29,0515
AUD
2500
VET
72,6287
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,34421642
VET
0.1
AUD
3,442164
VET
1
AUD
34,4216
VET
2
AUD
68,8433
VET
3
AUD
103,265
VET
5
AUD
172,108
VET
10
AUD
344,216
VET
20
AUD
688,433
VET
25
AUD
860,541
VET
50
AUD
1.721,082
VET
100
AUD
3.442,164
VET
250
AUD
8.605,411
VET
500
AUD
17.210,821
VET
1000
AUD
34.421,642
VET
2500
AUD
86.054,106
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 18:45:42 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC