Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,036 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:55, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03621974 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.246.249 AU$. VeChain giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03621974 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03621974 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00036220
AUD
0.1
VET
0,00362197
AUD
1
VET
0,03621974
AUD
2
VET
0,07243948
AUD
3
VET
0,10865922
AUD
5
VET
0,18109870
AUD
10
VET
0,36219740
AUD
20
VET
0,72439480
AUD
25
VET
0,90549350
AUD
50
VET
1,810987
AUD
100
VET
3,621974
AUD
250
VET
9,054935
AUD
500
VET
18,1099
AUD
1000
VET
36,2197
AUD
2500
VET
90,5494
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,27609254
VET
0.1
AUD
2,760925
VET
1
AUD
27,6093
VET
2
AUD
55,2185
VET
3
AUD
82,8278
VET
5
AUD
138,046
VET
10
AUD
276,093
VET
20
AUD
552,185
VET
25
AUD
690,231
VET
50
AUD
1.380,463
VET
100
AUD
2.760,925
VET
250
AUD
6.902,313
VET
500
AUD
13.804,627
VET
1000
AUD
27.609,254
VET
2500
AUD
69.023,135
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 19:55:42 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC