Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,082 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08161300 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 492.492.059 AU$. VeChain tăng +14.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.80%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
6,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
492,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.081613 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08161300 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00081613
AUD
0.1
VET
0,00816130
AUD
1
VET
0,08161300
AUD
2
VET
0,16322600
AUD
3
VET
0,24483900
AUD
5
VET
0,40806500
AUD
10
VET
0,81613000
AUD
20
VET
1,632260
AUD
25
VET
2,040325
AUD
50
VET
4,080650
AUD
100
VET
8,161300
AUD
250
VET
20,4033
AUD
500
VET
40,8065
AUD
1000
VET
81,6130
AUD
2500
VET
204,033
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 05:13:32 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC