Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,037 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03746068 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.024.214 AU$. VeChain tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.75%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
3,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
69,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03746068 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03746068 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00037461
AUD
0.1
VET
0,00374607
AUD
1
VET
0,03746068
AUD
2
VET
0,07492136
AUD
3
VET
0,11238204
AUD
5
VET
0,18730340
AUD
10
VET
0,37460680
AUD
20
VET
0,74921360
AUD
25
VET
0,93651700
AUD
50
VET
1,873034
AUD
100
VET
3,746068
AUD
250
VET
9,365170
AUD
500
VET
18,7303
AUD
1000
VET
37,4607
AUD
2500
VET
93,6517
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,26694657
VET
0.1
AUD
2,669466
VET
1
AUD
26,6947
VET
2
AUD
53,3893
VET
3
AUD
80,0840
VET
5
AUD
133,473
VET
10
AUD
266,947
VET
20
AUD
533,893
VET
25
AUD
667,366
VET
50
AUD
1.334,733
VET
100
AUD
2.669,466
VET
250
AUD
6.673,664
VET
500
AUD
13.347,328
VET
1000
AUD
26.694,657
VET
2500
AUD
66.736,642
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 21:56:26 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC