Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,024 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:17, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
21:17, 14 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02409182 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.170.880 AU$. VeChain giảm -5.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
70,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02409182 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02409182 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00024092
AUD
0.1
VET
0,00240918
AUD
1
VET
0,02409182
AUD
2
VET
0,04818364
AUD
3
VET
0,07227546
AUD
5
VET
0,12045910
AUD
10
VET
0,24091820
AUD
20
VET
0,48183640
AUD
25
VET
0,60229550
AUD
50
VET
1,204591
AUD
100
VET
2,409182
AUD
250
VET
6,022955
AUD
500
VET
12,0459
AUD
1000
VET
24,0918
AUD
2500
VET
60,2296
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,41507864
VET
0.1
AUD
4,150786
VET
1
AUD
41,5079
VET
2
AUD
83,0157
VET
3
AUD
124,524
VET
5
AUD
207,539
VET
10
AUD
415,079
VET
20
AUD
830,157
VET
25
AUD
1.037,697
VET
50
AUD
2.075,393
VET
100
AUD
4.150,786
VET
250
AUD
10.376,966
VET
500
AUD
20.753,932
VET
1000
AUD
41.507,864
VET
2500
AUD
103.769,661
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 21:17:44 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC