Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,075 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:22, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
11:22, 22 tháng 12, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07473600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 285.292.176 AU$. VeChain giảm -4.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
6,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
285,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.074736 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07473600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00074736
AUD
0.1
VET
0,00747360
AUD
1
VET
0,07473600
AUD
2
VET
0,14947200
AUD
3
VET
0,22420800
AUD
5
VET
0,37368000
AUD
10
VET
0,74736000
AUD
20
VET
1,494720
AUD
25
VET
1,868400
AUD
50
VET
3,736800
AUD
100
VET
7,473600
AUD
250
VET
18,6840
AUD
500
VET
37,3680
AUD
1000
VET
74,7360
AUD
2500
VET
186,840
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,13380432
VET
0.1
AUD
1,338043
VET
1
AUD
13,3804
VET
2
AUD
26,7609
VET
3
AUD
40,1413
VET
5
AUD
66,9022
VET
10
AUD
133,804
VET
20
AUD
267,609
VET
25
AUD
334,511
VET
50
AUD
669,022
VET
100
AUD
1.338,043
VET
250
AUD
3.345,108
VET
500
AUD
6.690,216
VET
1000
AUD
13.380,432
VET
2500
AUD
33.451,081
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 11:22:42 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC