Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:21, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01970307 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.102.631 AU$. VeChain giảm -5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
1,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01970307 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01970307 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00019703
AUD
0.1
VET
0,00197031
AUD
1
VET
0,01970307
AUD
2
VET
0,03940614
AUD
3
VET
0,05910921
AUD
5
VET
0,09851535
AUD
10
VET
0,19703070
AUD
20
VET
0,39406140
AUD
25
VET
0,49257675
AUD
50
VET
0,98515350
AUD
100
VET
1,970307
AUD
250
VET
4,925768
AUD
500
VET
9,851535
AUD
1000
VET
19,7031
AUD
2500
VET
49,2577
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,50753512
VET
0.1
AUD
5,075351
VET
1
AUD
50,7535
VET
2
AUD
101,507
VET
3
AUD
152,261
VET
5
AUD
253,768
VET
10
AUD
507,535
VET
20
AUD
1.015,07
VET
25
AUD
1.268,838
VET
50
AUD
2.537,676
VET
100
AUD
5.075,351
VET
250
AUD
12.688,378
VET
500
AUD
25.376,756
VET
1000
AUD
50.753,512
VET
2500
AUD
126.883,78
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 04:21:56 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC