Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,042 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:30, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04197290 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.276.936 AU$. VeChain tăng +7.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
188,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0419729 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04197290 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00041973
AUD
0.1
VET
0,00419729
AUD
1
VET
0,04197290
AUD
2
VET
0,08394580
AUD
3
VET
0,12591870
AUD
5
VET
0,20986450
AUD
10
VET
0,41972900
AUD
20
VET
0,83945800
AUD
25
VET
1,049323
AUD
50
VET
2,098645
AUD
100
VET
4,197290
AUD
250
VET
10,4932
AUD
500
VET
20,9865
AUD
1000
VET
41,9729
AUD
2500
VET
104,932
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,23824897
VET
0.1
AUD
2,382490
VET
1
AUD
23,8249
VET
2
AUD
47,6498
VET
3
AUD
71,4747
VET
5
AUD
119,124
VET
10
AUD
238,249
VET
20
AUD
476,498
VET
25
AUD
595,622
VET
50
AUD
1.191,245
VET
100
AUD
2.382,49
VET
250
AUD
5.956,224
VET
500
AUD
11.912,448
VET
1000
AUD
23.824,897
VET
2500
AUD
59.562,241
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 22:30:21 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC