Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,039 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:28, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03862777 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.579.222 AU$. VeChain tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
79,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03862777 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03862777 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00038628
AUD
0.1
VET
0,00386278
AUD
1
VET
0,03862777
AUD
2
VET
0,07725554
AUD
3
VET
0,11588331
AUD
5
VET
0,19313885
AUD
10
VET
0,38627770
AUD
20
VET
0,77255540
AUD
25
VET
0,96569425
AUD
50
VET
1,931389
AUD
100
VET
3,862777
AUD
250
VET
9,656943
AUD
500
VET
19,3139
AUD
1000
VET
38,6278
AUD
2500
VET
96,5694
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,25888111
VET
0.1
AUD
2,588811
VET
1
AUD
25,8881
VET
2
AUD
51,7762
VET
3
AUD
77,6643
VET
5
AUD
129,441
VET
10
AUD
258,881
VET
20
AUD
517,762
VET
25
AUD
647,203
VET
50
AUD
1.294,406
VET
100
AUD
2.588,811
VET
250
AUD
6.472,028
VET
500
AUD
12.944,056
VET
1000
AUD
25.888,111
VET
2500
AUD
64.720,278
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 13:28:40 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC