Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,034 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:42, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03420781 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.360.087 AU$. VeChain giảm -3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
2,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
62,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03420781 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03420781 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00034208
AUD
0.1
VET
0,00342078
AUD
1
VET
0,03420781
AUD
2
VET
0,06841562
AUD
3
VET
0,10262343
AUD
5
VET
0,17103905
AUD
10
VET
0,34207810
AUD
20
VET
0,68415620
AUD
25
VET
0,85519525
AUD
50
VET
1,710391
AUD
100
VET
3,420781
AUD
250
VET
8,551952
AUD
500
VET
17,1039
AUD
1000
VET
34,2078
AUD
2500
VET
85,5195
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,29233090
VET
0.1
AUD
2,923309
VET
1
AUD
29,2331
VET
2
AUD
58,4662
VET
3
AUD
87,6993
VET
5
AUD
146,165
VET
10
AUD
292,331
VET
20
AUD
584,662
VET
25
AUD
730,827
VET
50
AUD
1.461,655
VET
100
AUD
2.923,309
VET
250
AUD
7.308,273
VET
500
AUD
14.616,545
VET
1000
AUD
29.233,09
VET
2500
AUD
73.082,726
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 11:42:54 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC