Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,035 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03539754 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.189.633 AU$. VeChain tăng +4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
68,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03539754 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03539754 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar

VET
AUD
0.01
VET
0,00035398
AUD
0.1
VET
0,00353975
AUD
1
VET
0,03539754
AUD
2
VET
0,07079508
AUD
3
VET
0,10619262
AUD
5
VET
0,17698770
AUD
10
VET
0,35397540
AUD
20
VET
0,70795080
AUD
25
VET
0,88493850
AUD
50
VET
1,769877
AUD
100
VET
3,539754
AUD
250
VET
8,849385
AUD
500
VET
17,6988
AUD
1000
VET
35,3975
AUD
2500
VET
88,4939
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD

VET
0.01
AUD
0,28250551
VET
0.1
AUD
2,825055
VET
1
AUD
28,2506
VET
2
AUD
56,5011
VET
3
AUD
84,7517
VET
5
AUD
141,253
VET
10
AUD
282,506
VET
20
AUD
565,011
VET
25
AUD
706,264
VET
50
AUD
1.412,528
VET
100
AUD
2.825,055
VET
250
AUD
7.062,638
VET
500
AUD
14.125,275
VET
1000
AUD
28.250,551
VET
2500
AUD
70.626,377
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 22:53:03 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC