Chuyển đổi VET sang AUD
Chuyển đổi VET sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,016 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:32, 25 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AUD
Theo dõi
22:32, 25 tháng 12, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01587751 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.708.174 AU$. VeChain tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
1,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
915,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01587751 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01587751 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AUD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Australian Dollar
VET
AUD
0.01
VET
0,00015878
AUD
0.1
VET
0,00158775
AUD
1
VET
0,01587751
AUD
2
VET
0,03175502
AUD
3
VET
0,04763253
AUD
5
VET
0,07938755
AUD
10
VET
0,15877510
AUD
20
VET
0,31755020
AUD
25
VET
0,39693775
AUD
50
VET
0,79387550
AUD
100
VET
1,587751
AUD
250
VET
3,969378
AUD
500
VET
7,938755
AUD
1000
VET
15,8775
AUD
2500
VET
39,6938
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang VeChain
AUD
VET
0.01
AUD
0,62982168
VET
0.1
AUD
6,298217
VET
1
AUD
62,9822
VET
2
AUD
125,964
VET
3
AUD
188,947
VET
5
AUD
314,911
VET
10
AUD
629,822
VET
20
AUD
1.259,643
VET
25
AUD
1.574,554
VET
50
AUD
3.149,108
VET
100
AUD
6.298,217
VET
250
AUD
15.745,542
VET
500
AUD
31.491,084
VET
1000
AUD
62.982,168
VET
2500
AUD
157.455,42
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AUD được tạo vào lúc 22:32:48 25/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC