Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:05, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00244832 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.042.495 VEF. VeChain tăng +3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
210,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00244832 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00244832 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002448
VEF
0.1
VET
0,00024483
VEF
1
VET
0,00244832
VEF
2
VET
0,00489664
VEF
3
VET
0,00734496
VEF
5
VET
0,01224160
VEF
10
VET
0,02448320
VEF
20
VET
0,04896640
VEF
25
VET
0,06120800
VEF
50
VET
0,12241600
VEF
100
VET
0,24483200
VEF
250
VET
0,61208000
VEF
500
VET
1,224160
VEF
1000
VET
2,448320
VEF
2500
VET
6,120800
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,084433
VET
0.1
VEF
40,8443
VET
1
VEF
408,443
VET
2
VEF
816,887
VET
3
VEF
1.225,33
VET
5
VEF
2.042,217
VET
10
VEF
4.084,433
VET
20
VEF
8.168,867
VET
25
VEF
10.211,084
VET
50
VEF
20.422,167
VET
100
VEF
40.844,334
VET
250
VEF
102.110,835
VET
500
VEF
204.221,67
VET
1000
VEF
408.443,341
VET
2500
VEF
1.021.108,352
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 02:05:13 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC