Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,005 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:27, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến VEF
Theo dõi
11:27, 22 tháng 12, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00467779 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.856.798 VEF. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
379,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00467779 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00467779 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00004678
VEF
0.1
VET
0,00046778
VEF
1
VET
0,00467779
VEF
2
VET
0,00935558
VEF
3
VET
0,01403337
VEF
5
VET
0,02338895
VEF
10
VET
0,04677790
VEF
20
VET
0,09355580
VEF
25
VET
0,11694475
VEF
50
VET
0,23388950
VEF
100
VET
0,46777900
VEF
250
VET
1,169448
VEF
500
VET
2,338895
VEF
1000
VET
4,677790
VEF
2500
VET
11,6945
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
2,137762
VET
0.1
VEF
21,3776
VET
1
VEF
213,776
VET
2
VEF
427,552
VET
3
VEF
641,328
VET
5
VEF
1.068,881
VET
10
VEF
2.137,762
VET
20
VEF
4.275,523
VET
25
VEF
5.344,404
VET
50
VEF
10.688,808
VET
100
VEF
21.377,616
VET
250
VEF
53.444,041
VET
500
VEF
106.888,082
VET
1000
VEF
213.776,164
VET
2500
VEF
534.440,409
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 11:27:07 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC