Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,004 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:50, 13 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00434696 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.178.366 VEF. VeChain giảm -3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
352,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00434696 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00434696 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00004347
VEF
0.1
VET
0,00043470
VEF
1
VET
0,00434696
VEF
2
VET
0,00869392
VEF
3
VET
0,01304088
VEF
5
VET
0,02173480
VEF
10
VET
0,04346960
VEF
20
VET
0,08693920
VEF
25
VET
0,10867400
VEF
50
VET
0,21734800
VEF
100
VET
0,43469600
VEF
250
VET
1,086740
VEF
500
VET
2,173480
VEF
1000
VET
4,346960
VEF
2500
VET
10,8674
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
2,300458
VET
0.1
VEF
23,0046
VET
1
VEF
230,046
VET
2
VEF
460,092
VET
3
VEF
690,137
VET
5
VEF
1.150,229
VET
10
VEF
2.300,458
VET
20
VEF
4.600,917
VET
25
VEF
5.751,146
VET
50
VEF
11.502,291
VET
100
VEF
23.004,583
VET
250
VEF
57.511,456
VET
500
VEF
115.022,913
VET
1000
VEF
230.045,825
VET
2500
VEF
575.114,563
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 09:50:02 13/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC