Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,003 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00319803 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.986.747 VEF. VeChain giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
258,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00319803 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00319803 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00003198
VEF
0.1
VET
0,00031980
VEF
1
VET
0,00319803
VEF
2
VET
0,00639606
VEF
3
VET
0,00959409
VEF
5
VET
0,01599015
VEF
10
VET
0,03198030
VEF
20
VET
0,06396060
VEF
25
VET
0,07995075
VEF
50
VET
0,15990150
VEF
100
VET
0,31980300
VEF
250
VET
0,79950750
VEF
500
VET
1,599015
VEF
1000
VET
3,198030
VEF
2500
VET
7,995075
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
3,126925
VET
0.1
VEF
31,2693
VET
1
VEF
312,693
VET
2
VEF
625,385
VET
3
VEF
938,078
VET
5
VEF
1.563,463
VET
10
VEF
3.126,925
VET
20
VEF
6.253,85
VET
25
VEF
7.817,313
VET
50
VEF
15.634,625
VET
100
VEF
31.269,25
VET
250
VEF
78.173,125
VET
500
VEF
156.346,251
VET
1000
VEF
312.692,501
VET
2500
VEF
781.731,253
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 07:07:48 22/11/2024
Last Updated at 07:07:48 22/11/2024 UTC