Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:26, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00237712 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.407.738 VEF. VeChain tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
204,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00237712 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00237712 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002377
VEF
0.1
VET
0,00023771
VEF
1
VET
0,00237712
VEF
2
VET
0,00475424
VEF
3
VET
0,00713136
VEF
5
VET
0,01188560
VEF
10
VET
0,02377120
VEF
20
VET
0,04754240
VEF
25
VET
0,05942800
VEF
50
VET
0,11885600
VEF
100
VET
0,23771200
VEF
250
VET
0,59428000
VEF
500
VET
1,188560
VEF
1000
VET
2,377120
VEF
2500
VET
5,942800
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,206771
VET
0.1
VEF
42,0677
VET
1
VEF
420,677
VET
2
VEF
841,354
VET
3
VEF
1.262,031
VET
5
VEF
2.103,386
VET
10
VEF
4.206,771
VET
20
VEF
8.413,542
VET
25
VEF
10.516,928
VET
50
VEF
21.033,856
VET
100
VEF
42.067,712
VET
250
VEF
105.169,28
VET
500
VEF
210.338,561
VET
1000
VEF
420.677,122
VET
2500
VEF
1.051.692,805
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 16:26:12 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC