Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,003 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00269100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.049.338 VEF. VeChain tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
231,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002691 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00269100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002691
VEF
0.1
VET
0,00026910
VEF
1
VET
0,00269100
VEF
2
VET
0,00538200
VEF
3
VET
0,00807300
VEF
5
VET
0,01345500
VEF
10
VET
0,02691000
VEF
20
VET
0,05382000
VEF
25
VET
0,06727500
VEF
50
VET
0,13455000
VEF
100
VET
0,26910000
VEF
250
VET
0,67275000
VEF
500
VET
1,345500
VEF
1000
VET
2,691000
VEF
2500
VET
6,727500
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
3,716091
VET
0.1
VEF
37,1609
VET
1
VEF
371,609
VET
2
VEF
743,218
VET
3
VEF
1.114,827
VET
5
VEF
1.858,045
VET
10
VEF
3.716,091
VET
20
VEF
7.432,181
VET
25
VEF
9.290,227
VET
50
VEF
18.580,453
VET
100
VEF
37.160,907
VET
250
VEF
92.902,267
VET
500
VEF
185.804,534
VET
1000
VEF
371.609,067
VET
2500
VEF
929.022,668
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 23:02:30 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC