Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,003 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00253380 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.258.175 VEF. VeChain tăng +4.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
217,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0025338 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00253380 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002534
VEF
0.1
VET
0,00025338
VEF
1
VET
0,00253380
VEF
2
VET
0,00506760
VEF
3
VET
0,00760140
VEF
5
VET
0,01266900
VEF
10
VET
0,02533800
VEF
20
VET
0,05067600
VEF
25
VET
0,06334500
VEF
50
VET
0,12669000
VEF
100
VET
0,25338000
VEF
250
VET
0,63345000
VEF
500
VET
1,266900
VEF
1000
VET
2,533800
VEF
2500
VET
6,334500
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
3,946641
VET
0.1
VEF
39,4664
VET
1
VEF
394,664
VET
2
VEF
789,328
VET
3
VEF
1.183,992
VET
5
VEF
1.973,321
VET
10
VEF
3.946,641
VET
20
VEF
7.893,283
VET
25
VEF
9.866,604
VET
50
VEF
19.733,207
VET
100
VEF
39.466,414
VET
250
VEF
98.666,035
VET
500
VEF
197.332,07
VET
1000
VEF
394.664,141
VET
2500
VEF
986.660,352
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 11:49:38 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC