Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:46, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến VEF
Theo dõi
12:46, 29 tháng 10, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00167946 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.693.788 VEF. VeChain giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
144,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00167946 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00167946 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00001679
VEF
0.1
VET
0,00016795
VEF
1
VET
0,00167946
VEF
2
VET
0,00335892
VEF
3
VET
0,00503838
VEF
5
VET
0,00839730
VEF
10
VET
0,01679460
VEF
20
VET
0,03358920
VEF
25
VET
0,04198650
VEF
50
VET
0,08397300
VEF
100
VET
0,16794600
VEF
250
VET
0,41986500
VEF
500
VET
0,83973000
VEF
1000
VET
1,679460
VEF
2500
VET
4,198650
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
5,954295
VET
0.1
VEF
59,5429
VET
1
VEF
595,429
VET
2
VEF
1.190,859
VET
3
VEF
1.786,288
VET
5
VEF
2.977,147
VET
10
VEF
5.954,295
VET
20
VEF
11.908,59
VET
25
VEF
14.885,737
VET
50
VEF
29.771,474
VET
100
VEF
59.542,948
VET
250
VEF
148.857,371
VET
500
VEF
297.714,742
VET
1000
VEF
595.429,483
VET
2500
VEF
1.488.573,708
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 12:46:15 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC