Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:44, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00243505 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.533.833 VEF. VeChain tăng +8.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
209,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00243505 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00243505 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002435
VEF
0.1
VET
0,00024350
VEF
1
VET
0,00243505
VEF
2
VET
0,00487010
VEF
3
VET
0,00730515
VEF
5
VET
0,01217525
VEF
10
VET
0,02435050
VEF
20
VET
0,04870100
VEF
25
VET
0,06087625
VEF
50
VET
0,12175250
VEF
100
VET
0,24350500
VEF
250
VET
0,60876250
VEF
500
VET
1,217525
VEF
1000
VET
2,435050
VEF
2500
VET
6,087625
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,106692
VET
0.1
VEF
41,0669
VET
1
VEF
410,669
VET
2
VEF
821,338
VET
3
VEF
1.232,008
VET
5
VEF
2.053,346
VET
10
VEF
4.106,692
VET
20
VEF
8.213,384
VET
25
VEF
10.266,73
VET
50
VEF
20.533,459
VET
100
VEF
41.066,919
VET
250
VEF
102.667,296
VET
500
VEF
205.334,593
VET
1000
VEF
410.669,185
VET
2500
VEF
1.026.672,964
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 07:44:33 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC