Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:29, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến VEF
Theo dõi
16:29, 18 tháng 12, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00103114 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.956.585 VEF. VeChain giảm -7.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.92%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 105.
Vốn hóa thị trường
88,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
887,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00103114 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00103114 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00001031
VEF
0.1
VET
0,00010311
VEF
1
VET
0,00103114
VEF
2
VET
0,00206228
VEF
3
VET
0,00309342
VEF
5
VET
0,00515570
VEF
10
VET
0,01031140
VEF
20
VET
0,02062280
VEF
25
VET
0,02577850
VEF
50
VET
0,05155700
VEF
100
VET
0,10311400
VEF
250
VET
0,25778500
VEF
500
VET
0,51557000
VEF
1000
VET
1,031140
VEF
2500
VET
2,577850
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
9,698004
VET
0.1
VEF
96,9800
VET
1
VEF
969,800
VET
2
VEF
1.939,601
VET
3
VEF
2.909,401
VET
5
VEF
4.849,002
VET
10
VEF
9.698,004
VET
20
VEF
19.396,008
VET
25
VEF
24.245,01
VET
50
VEF
48.490,021
VET
100
VEF
96.980,042
VET
250
VEF
242.450,104
VET
500
VEF
484.900,208
VET
1000
VEF
969.800,415
VET
2500
VEF
2.424.501,038
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 16:29:19 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC