Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,003 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:03, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00252284 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.197.450 VEF. VeChain tăng +1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.85%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
216,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00252284 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00252284 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002523
VEF
0.1
VET
0,00025228
VEF
1
VET
0,00252284
VEF
2
VET
0,00504568
VEF
3
VET
0,00756852
VEF
5
VET
0,01261420
VEF
10
VET
0,02522840
VEF
20
VET
0,05045680
VEF
25
VET
0,06307100
VEF
50
VET
0,12614200
VEF
100
VET
0,25228400
VEF
250
VET
0,63071000
VEF
500
VET
1,261420
VEF
1000
VET
2,522840
VEF
2500
VET
6,307100
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
3,963787
VET
0.1
VEF
39,6379
VET
1
VEF
396,379
VET
2
VEF
792,757
VET
3
VEF
1.189,136
VET
5
VEF
1.981,893
VET
10
VEF
3.963,787
VET
20
VEF
7.927,574
VET
25
VEF
9.909,467
VET
50
VEF
19.818,934
VET
100
VEF
39.637,868
VET
250
VEF
99.094,671
VET
500
VEF
198.189,342
VET
1000
VEF
396.378,684
VET
2500
VEF
990.946,711
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 12:03:04 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC