Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00188178 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.586.856 VEF. VeChain giảm -9.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
161,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00188178 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00188178 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00001882
VEF
0.1
VET
0,00018818
VEF
1
VET
0,00188178
VEF
2
VET
0,00376356
VEF
3
VET
0,00564534
VEF
5
VET
0,00940890
VEF
10
VET
0,01881780
VEF
20
VET
0,03763560
VEF
25
VET
0,04704450
VEF
50
VET
0,09408900
VEF
100
VET
0,18817800
VEF
250
VET
0,47044500
VEF
500
VET
0,94089000
VEF
1000
VET
1,881780
VEF
2500
VET
4,704450
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
5,314117
VET
0.1
VEF
53,1412
VET
1
VEF
531,412
VET
2
VEF
1.062,823
VET
3
VEF
1.594,235
VET
5
VEF
2.657,059
VET
10
VEF
5.314,117
VET
20
VEF
10.628,235
VET
25
VEF
13.285,294
VET
50
VEF
26.570,587
VET
100
VEF
53.141,175
VET
250
VEF
132.852,937
VET
500
VEF
265.705,874
VET
1000
VEF
531.411,748
VET
2500
VEF
1.328.529,371
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 18:59:50 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC