Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00224815 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.098.321 VEF. VeChain giảm -4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
193,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00224815 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00224815 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002248
VEF
0.1
VET
0,00022482
VEF
1
VET
0,00224815
VEF
2
VET
0,00449630
VEF
3
VET
0,00674445
VEF
5
VET
0,01124075
VEF
10
VET
0,02248150
VEF
20
VET
0,04496300
VEF
25
VET
0,05620375
VEF
50
VET
0,11240750
VEF
100
VET
0,22481500
VEF
250
VET
0,56203750
VEF
500
VET
1,124075
VEF
1000
VET
2,248150
VEF
2500
VET
5,620375
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,448102
VET
0.1
VEF
44,4810
VET
1
VEF
444,810
VET
2
VEF
889,620
VET
3
VEF
1.334,431
VET
5
VEF
2.224,051
VET
10
VEF
4.448,102
VET
20
VEF
8.896,204
VET
25
VEF
11.120,254
VET
50
VEF
22.240,509
VET
100
VEF
44.481,018
VET
250
VEF
111.202,544
VET
500
VEF
222.405,089
VET
1000
VEF
444.810,177
VET
2500
VEF
1.112.025,443
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 10:07:07 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC