Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:36, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00152008 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.584.596 VEF. VeChain tăng +3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 89.
Vốn hóa thị trường
130,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00152008 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00152008 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00001520
VEF
0.1
VET
0,00015201
VEF
1
VET
0,00152008
VEF
2
VET
0,00304016
VEF
3
VET
0,00456024
VEF
5
VET
0,00760040
VEF
10
VET
0,01520080
VEF
20
VET
0,03040160
VEF
25
VET
0,03800200
VEF
50
VET
0,07600400
VEF
100
VET
0,15200800
VEF
250
VET
0,38002000
VEF
500
VET
0,76004000
VEF
1000
VET
1,520080
VEF
2500
VET
3,800200
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
6,578601
VET
0.1
VEF
65,7860
VET
1
VEF
657,860
VET
2
VEF
1.315,72
VET
3
VEF
1.973,58
VET
5
VEF
3.289,301
VET
10
VEF
6.578,601
VET
20
VEF
13.157,202
VET
25
VEF
16.446,503
VET
50
VEF
32.893,006
VET
100
VEF
65.786,011
VET
250
VEF
164.465,028
VET
500
VEF
328.930,056
VET
1000
VEF
657.860,113
VET
2500
VEF
1.644.650,282
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 20:36:40 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC