Chuyển đổi VET sang VEF
Chuyển đổi VET sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến VEF
Theo dõi
22:57, 17 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00143628 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.500.735 VEF. VeChain giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 88.
Vốn hóa thị trường
123,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00143628 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00143628 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00001436
VEF
0.1
VET
0,00014363
VEF
1
VET
0,00143628
VEF
2
VET
0,00287256
VEF
3
VET
0,00430884
VEF
5
VET
0,00718140
VEF
10
VET
0,01436280
VEF
20
VET
0,02872560
VEF
25
VET
0,03590700
VEF
50
VET
0,07181400
VEF
100
VET
0,14362800
VEF
250
VET
0,35907000
VEF
500
VET
0,71814000
VEF
1000
VET
1,436280
VEF
2500
VET
3,590700
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
6,962431
VET
0.1
VEF
69,6243
VET
1
VEF
696,243
VET
2
VEF
1.392,486
VET
3
VEF
2.088,729
VET
5
VEF
3.481,215
VET
10
VEF
6.962,431
VET
20
VEF
13.924,861
VET
25
VEF
17.406,077
VET
50
VEF
34.812,154
VET
100
VEF
69.624,307
VET
250
VEF
174.060,768
VET
500
VEF
348.121,536
VET
1000
VEF
696.243,072
VET
2500
VEF
1.740.607,681
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 22:57:00 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC