Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:10, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01965444 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.214.830 CHF. VeChain tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
1,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
36,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01965444 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01965444 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019654
CHF
0.1
VET
0,00196544
CHF
1
VET
0,01965444
CHF
2
VET
0,03930888
CHF
3
VET
0,05896332
CHF
5
VET
0,09827220
CHF
10
VET
0,19654440
CHF
20
VET
0,39308880
CHF
25
VET
0,49136100
CHF
50
VET
0,98272200
CHF
100
VET
1,965444
CHF
250
VET
4,913610
CHF
500
VET
9,827220
CHF
1000
VET
19,6544
CHF
2500
VET
49,1361
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,50879089
VET
0.1
CHF
5,087909
VET
1
CHF
50,8791
VET
2
CHF
101,758
VET
3
CHF
152,637
VET
5
CHF
254,395
VET
10
CHF
508,791
VET
20
CHF
1.017,582
VET
25
CHF
1.271,977
VET
50
CHF
2.543,954
VET
100
CHF
5.087,909
VET
250
CHF
12.719,772
VET
500
CHF
25.439,544
VET
1000
CHF
50.879,089
VET
2500
CHF
127.197,722
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 03:10:52 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC