Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,04 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03972934 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.895.614 CHF. VeChain giảm -6.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.88%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
3,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
78,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03972934 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03972934 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00039729
CHF
0.1
VET
0,00397293
CHF
1
VET
0,03972934
CHF
2
VET
0,07945868
CHF
3
VET
0,11918802
CHF
5
VET
0,19864670
CHF
10
VET
0,39729340
CHF
20
VET
0,79458680
CHF
25
VET
0,99323350
CHF
50
VET
1,986467
CHF
100
VET
3,972934
CHF
250
VET
9,932335
CHF
500
VET
19,8647
CHF
1000
VET
39,7293
CHF
2500
VET
99,3234
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,25170315
VET
0.1
CHF
2,517031
VET
1
CHF
25,1703
VET
2
CHF
50,3406
VET
3
CHF
75,5109
VET
5
CHF
125,852
VET
10
CHF
251,703
VET
20
CHF
503,406
VET
25
CHF
629,258
VET
50
CHF
1.258,516
VET
100
CHF
2.517,031
VET
250
CHF
6.292,579
VET
500
CHF
12.585,157
VET
1000
CHF
25.170,315
VET
2500
CHF
62.925,787
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 03:54:22 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC