Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:06, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01940046 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.089.055 CHF. VeChain tăng +8.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01940046 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01940046 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019400
CHF
0.1
VET
0,00194005
CHF
1
VET
0,01940046
CHF
2
VET
0,03880092
CHF
3
VET
0,05820138
CHF
5
VET
0,09700230
CHF
10
VET
0,19400460
CHF
20
VET
0,38800920
CHF
25
VET
0,48501150
CHF
50
VET
0,97002300
CHF
100
VET
1,940046
CHF
250
VET
4,850115
CHF
500
VET
9,700230
CHF
1000
VET
19,4005
CHF
2500
VET
48,5012
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,51545170
VET
0.1
CHF
5,154517
VET
1
CHF
51,5452
VET
2
CHF
103,090
VET
3
CHF
154,636
VET
5
CHF
257,726
VET
10
CHF
515,452
VET
20
CHF
1.030,903
VET
25
CHF
1.288,629
VET
50
CHF
2.577,258
VET
100
CHF
5.154,517
VET
250
CHF
12.886,292
VET
500
CHF
25.772,585
VET
1000
CHF
51.545,17
VET
2500
CHF
128.862,924
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 13:06:06 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC