Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,043 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:40, 26 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
11:40, 26 tháng 12, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04310771 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.754.204 CHF. VeChain giảm -7.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 41.
Vốn hóa thị trường
3,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
70,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04310771 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04310771 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00043108
CHF
0.1
VET
0,00431077
CHF
1
VET
0,04310771
CHF
2
VET
0,08621542
CHF
3
VET
0,12932313
CHF
5
VET
0,21553855
CHF
10
VET
0,43107710
CHF
20
VET
0,86215420
CHF
25
VET
1,077693
CHF
50
VET
2,155386
CHF
100
VET
4,310771
CHF
250
VET
10,7769
CHF
500
VET
21,5539
CHF
1000
VET
43,1077
CHF
2500
VET
107,769
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,23197706
VET
0.1
CHF
2,319771
VET
1
CHF
23,1977
VET
2
CHF
46,3954
VET
3
CHF
69,5931
VET
5
CHF
115,989
VET
10
CHF
231,977
VET
20
CHF
463,954
VET
25
CHF
579,943
VET
50
CHF
1.159,885
VET
100
CHF
2.319,771
VET
250
CHF
5.799,427
VET
500
CHF
11.598,853
VET
1000
CHF
23.197,706
VET
2500
CHF
57.994,266
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 11:40:58 26/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC