Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,008 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:21, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00842503 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.182.558 CHF. VeChain tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
724,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
919,34 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00842503 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00842503 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00008425
CHF
0.1
VET
0,00084250
CHF
1
VET
0,00842503
CHF
2
VET
0,01685006
CHF
3
VET
0,02527509
CHF
5
VET
0,04212515
CHF
10
VET
0,08425030
CHF
20
VET
0,16850060
CHF
25
VET
0,21062575
CHF
50
VET
0,42125150
CHF
100
VET
0,84250300
CHF
250
VET
2,106258
CHF
500
VET
4,212515
CHF
1000
VET
8,425030
CHF
2500
VET
21,0626
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
1,186939
VET
0.1
CHF
11,8694
VET
1
CHF
118,694
VET
2
CHF
237,388
VET
3
CHF
356,082
VET
5
CHF
593,470
VET
10
CHF
1.186,939
VET
20
CHF
2.373,879
VET
25
CHF
2.967,348
VET
50
CHF
5.934,697
VET
100
CHF
11.869,394
VET
250
CHF
29.673,485
VET
500
CHF
59.346,97
VET
1000
CHF
118.693,939
VET
2500
CHF
296.734,848
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 04:21:21 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC