Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,017 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:30, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01743930 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.614.561 CHF. VeChain tăng +7.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.77%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0174393 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01743930 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00017439
CHF
0.1
VET
0,00174393
CHF
1
VET
0,01743930
CHF
2
VET
0,03487860
CHF
3
VET
0,05231790
CHF
5
VET
0,08719650
CHF
10
VET
0,17439300
CHF
20
VET
0,34878600
CHF
25
VET
0,43598250
CHF
50
VET
0,87196500
CHF
100
VET
1,743930
CHF
250
VET
4,359825
CHF
500
VET
8,719650
CHF
1000
VET
17,4393
CHF
2500
VET
43,5983
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,57341751
VET
0.1
CHF
5,734175
VET
1
CHF
57,3418
VET
2
CHF
114,684
VET
3
CHF
172,025
VET
5
CHF
286,709
VET
10
CHF
573,418
VET
20
CHF
1.146,835
VET
25
CHF
1.433,544
VET
50
CHF
2.867,088
VET
100
CHF
5.734,175
VET
250
CHF
14.335,438
VET
500
CHF
28.670,876
VET
1000
CHF
57.341,751
VET
2500
CHF
143.354,378
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 06:30:17 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC