Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,021 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02110053 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.930.512 CHF. VeChain tăng +3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
1,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
84,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02110053 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02110053 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00021101
CHF
0.1
VET
0,00211005
CHF
1
VET
0,02110053
CHF
2
VET
0,04220106
CHF
3
VET
0,06330159
CHF
5
VET
0,10550265
CHF
10
VET
0,21100530
CHF
20
VET
0,42201060
CHF
25
VET
0,52751325
CHF
50
VET
1,055026
CHF
100
VET
2,110053
CHF
250
VET
5,275133
CHF
500
VET
10,5503
CHF
1000
VET
21,1005
CHF
2500
VET
52,7513
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,47392175
VET
0.1
CHF
4,739217
VET
1
CHF
47,3922
VET
2
CHF
94,7843
VET
3
CHF
142,177
VET
5
CHF
236,961
VET
10
CHF
473,922
VET
20
CHF
947,843
VET
25
CHF
1.184,804
VET
50
CHF
2.369,609
VET
100
CHF
4.739,217
VET
250
CHF
11.848,044
VET
500
CHF
23.696,087
VET
1000
CHF
47.392,175
VET
2500
CHF
118.480,436
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 07:19:28 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC