Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:36, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02015638 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.607.589 CHF. VeChain giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 71.
Vốn hóa thị trường
1,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02015638 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02015638 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00020156
CHF
0.1
VET
0,00201564
CHF
1
VET
0,02015638
CHF
2
VET
0,04031276
CHF
3
VET
0,06046914
CHF
5
VET
0,10078190
CHF
10
VET
0,20156380
CHF
20
VET
0,40312760
CHF
25
VET
0,50390950
CHF
50
VET
1,007819
CHF
100
VET
2,015638
CHF
250
VET
5,039095
CHF
500
VET
10,0782
CHF
1000
VET
20,1564
CHF
2500
VET
50,3910
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,49612083
VET
0.1
CHF
4,961208
VET
1
CHF
49,6121
VET
2
CHF
99,2242
VET
3
CHF
148,836
VET
5
CHF
248,060
VET
10
CHF
496,121
VET
20
CHF
992,242
VET
25
CHF
1.240,302
VET
50
CHF
2.480,604
VET
100
CHF
4.961,208
VET
250
CHF
12.403,021
VET
500
CHF
24.806,042
VET
1000
CHF
49.612,083
VET
2500
CHF
124.030,208
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 11:36:14 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC