Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,012 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:08, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01238223 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.832.319 CHF. VeChain giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01238223 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01238223 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00012382
CHF
0.1
VET
0,00123822
CHF
1
VET
0,01238223
CHF
2
VET
0,02476446
CHF
3
VET
0,03714669
CHF
5
VET
0,06191115
CHF
10
VET
0,12382230
CHF
20
VET
0,24764460
CHF
25
VET
0,30955575
CHF
50
VET
0,61911150
CHF
100
VET
1,238223
CHF
250
VET
3,095558
CHF
500
VET
6,191115
CHF
1000
VET
12,3822
CHF
2500
VET
30,9556
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,80760897
VET
0.1
CHF
8,076090
VET
1
CHF
80,7609
VET
2
CHF
161,522
VET
3
CHF
242,283
VET
5
CHF
403,804
VET
10
CHF
807,609
VET
20
CHF
1.615,218
VET
25
CHF
2.019,022
VET
50
CHF
4.038,045
VET
100
CHF
8.076,09
VET
250
CHF
20.190,224
VET
500
CHF
40.380,448
VET
1000
CHF
80.760,897
VET
2500
CHF
201.902,242
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 03:08:16 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC