Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,057 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 6 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05693200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 302.101.226 CHF. VeChain giảm -6.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 37.
Vốn hóa thị trường
4,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
302,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.056932 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05693200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00056932
CHF
0.1
VET
0,00569320
CHF
1
VET
0,05693200
CHF
2
VET
0,11386400
CHF
3
VET
0,17079600
CHF
5
VET
0,28466000
CHF
10
VET
0,56932000
CHF
20
VET
1,138640
CHF
25
VET
1,423300
CHF
50
VET
2,846600
CHF
100
VET
5,693200
CHF
250
VET
14,2330
CHF
500
VET
28,4660
CHF
1000
VET
56,9320
CHF
2500
VET
142,330
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,17564814
VET
0.1
CHF
1,756481
VET
1
CHF
17,5648
VET
2
CHF
35,1296
VET
3
CHF
52,6944
VET
5
CHF
87,8241
VET
10
CHF
175,648
VET
20
CHF
351,296
VET
25
CHF
439,120
VET
50
CHF
878,241
VET
100
CHF
1.756,481
VET
250
CHF
4.391,204
VET
500
CHF
8.782,407
VET
1000
CHF
17.564,814
VET
2500
CHF
43.912,035
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 20:07:40 6/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC