Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,038 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03772904 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 220.208.732 CHF. VeChain giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
3,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
220,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03772904 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03772904 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00037729
CHF
0.1
VET
0,00377290
CHF
1
VET
0,03772904
CHF
2
VET
0,07545808
CHF
3
VET
0,11318712
CHF
5
VET
0,18864520
CHF
10
VET
0,37729040
CHF
20
VET
0,75458080
CHF
25
VET
0,94322600
CHF
50
VET
1,886452
CHF
100
VET
3,772904
CHF
250
VET
9,432260
CHF
500
VET
18,8645
CHF
1000
VET
37,7290
CHF
2500
VET
94,3226
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,26504783
VET
0.1
CHF
2,650478
VET
1
CHF
26,5048
VET
2
CHF
53,0096
VET
3
CHF
79,5143
VET
5
CHF
132,524
VET
10
CHF
265,048
VET
20
CHF
530,096
VET
25
CHF
662,620
VET
50
CHF
1.325,239
VET
100
CHF
2.650,478
VET
250
CHF
6.626,196
VET
500
CHF
13.252,391
VET
1000
CHF
26.504,783
VET
2500
CHF
66.261,956
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 09:12:07 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC