Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,025 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02526621 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.273.917 CHF. VeChain tăng +4.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
68,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02526621 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02526621 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00025266
CHF
0.1
VET
0,00252662
CHF
1
VET
0,02526621
CHF
2
VET
0,05053242
CHF
3
VET
0,07579863
CHF
5
VET
0,12633105
CHF
10
VET
0,25266210
CHF
20
VET
0,50532420
CHF
25
VET
0,63165525
CHF
50
VET
1,263311
CHF
100
VET
2,526621
CHF
250
VET
6,316553
CHF
500
VET
12,6331
CHF
1000
VET
25,2662
CHF
2500
VET
63,1655
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,39578552
VET
0.1
CHF
3,957855
VET
1
CHF
39,5786
VET
2
CHF
79,1571
VET
3
CHF
118,736
VET
5
CHF
197,893
VET
10
CHF
395,786
VET
20
CHF
791,571
VET
25
CHF
989,464
VET
50
CHF
1.978,928
VET
100
CHF
3.957,855
VET
250
CHF
9.894,638
VET
500
CHF
19.789,276
VET
1000
CHF
39.578,552
VET
2500
CHF
98.946,379
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 20:53:44 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC