Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,014 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:28, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
15:28, 26 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01417613 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.119.302 CHF. VeChain tăng +3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 86.
Vốn hóa thị trường
1,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01417613 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01417613 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00014176
CHF
0.1
VET
0,00141761
CHF
1
VET
0,01417613
CHF
2
VET
0,02835226
CHF
3
VET
0,04252839
CHF
5
VET
0,07088065
CHF
10
VET
0,14176130
CHF
20
VET
0,28352260
CHF
25
VET
0,35440325
CHF
50
VET
0,70880650
CHF
100
VET
1,417613
CHF
250
VET
3,544033
CHF
500
VET
7,088065
CHF
1000
VET
14,1761
CHF
2500
VET
35,4403
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,70541114
VET
0.1
CHF
7,054111
VET
1
CHF
70,5411
VET
2
CHF
141,082
VET
3
CHF
211,623
VET
5
CHF
352,706
VET
10
CHF
705,411
VET
20
CHF
1.410,822
VET
25
CHF
1.763,528
VET
50
CHF
3.527,056
VET
100
CHF
7.054,111
VET
250
CHF
17.635,278
VET
500
CHF
35.270,557
VET
1000
CHF
70.541,114
VET
2500
CHF
176.352,785
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 15:28:46 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC