Chuyển đổi VET sang CHF
Chuyển đổi VET sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,018 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:54, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01781372 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.087.184 CHF. VeChain giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 78.
Vốn hóa thị trường
1,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01781372 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01781372 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00017814
CHF
0.1
VET
0,00178137
CHF
1
VET
0,01781372
CHF
2
VET
0,03562744
CHF
3
VET
0,05344116
CHF
5
VET
0,08906860
CHF
10
VET
0,17813720
CHF
20
VET
0,35627440
CHF
25
VET
0,44534300
CHF
50
VET
0,89068600
CHF
100
VET
1,781372
CHF
250
VET
4,453430
CHF
500
VET
8,906860
CHF
1000
VET
17,8137
CHF
2500
VET
44,5343
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,56136506
VET
0.1
CHF
5,613651
VET
1
CHF
56,1365
VET
2
CHF
112,273
VET
3
CHF
168,410
VET
5
CHF
280,683
VET
10
CHF
561,365
VET
20
CHF
1.122,73
VET
25
CHF
1.403,413
VET
50
CHF
2.806,825
VET
100
CHF
5.613,651
VET
250
CHF
14.034,127
VET
500
CHF
28.068,253
VET
1000
CHF
56.136,506
VET
2500
CHF
140.341,265
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 14:54:18 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC