Chuyển đổi VET sang KRW
Chuyển đổi VET sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 34,59 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 34,5900 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.599.527.237 ₩. VeChain tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,97 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
94,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.59 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 34,5900 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KRW mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang VeChain
KRW

VET
0.01
KRW
0,00028910
VET
0.1
KRW
0,00289101
VET
1
KRW
0,02891009
VET
2
KRW
0,05782018
VET
3
KRW
0,08673027
VET
5
KRW
0,14455045
VET
10
KRW
0,28910090
VET
20
KRW
0,57820179
VET
25
KRW
0,72275224
VET
50
KRW
1,445504
VET
100
KRW
2,891009
VET
250
KRW
7,227522
VET
500
KRW
14,4550
VET
1000
KRW
28,9101
VET
2500
KRW
72,2752
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KRW được tạo vào lúc 07:24:04 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC