Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:01, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
10:01, 22 tháng 12, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00204268 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.005.199 LIN. VeChain giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 41.
Vốn hóa thị trường
165,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00204268 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00204268 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00002043
LINK
0.1
VET
0,00020427
LINK
1
VET
0,00204268
LINK
2
VET
0,00408536
LINK
3
VET
0,00612804
LINK
5
VET
0,01021340
LINK
10
VET
0,02042680
LINK
20
VET
0,04085360
LINK
25
VET
0,05106700
LINK
50
VET
0,10213400
LINK
100
VET
0,20426800
LINK
250
VET
0,51067000
LINK
500
VET
1,021340
LINK
1000
VET
2,042680
LINK
2500
VET
5,106700
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
4,895529
VET
0.1
LINK
48,9553
VET
1
LINK
489,553
VET
2
LINK
979,106
VET
3
LINK
1.468,659
VET
5
LINK
2.447,765
VET
10
LINK
4.895,529
VET
20
LINK
9.791,059
VET
25
LINK
12.238,824
VET
50
LINK
24.477,647
VET
100
LINK
48.955,294
VET
250
LINK
122.388,235
VET
500
LINK
244.776,47
VET
1000
LINK
489.552,94
VET
2500
LINK
1.223.882,351
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 10:01:49 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC