Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:06, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
16:06, 1 tháng 6, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00172684 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.475.522 LIN. VeChain tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
148,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00172684 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00172684 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001727
LINK
0.1
VET
0,00017268
LINK
1
VET
0,00172684
LINK
2
VET
0,00345368
LINK
3
VET
0,00518052
LINK
5
VET
0,00863420
LINK
10
VET
0,01726840
LINK
20
VET
0,03453680
LINK
25
VET
0,04317100
LINK
50
VET
0,08634200
LINK
100
VET
0,17268400
LINK
250
VET
0,43171000
LINK
500
VET
0,86342000
LINK
1000
VET
1,726840
LINK
2500
VET
4,317100
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,790924
VET
0.1
LINK
57,9092
VET
1
LINK
579,092
VET
2
LINK
1.158,185
VET
3
LINK
1.737,277
VET
5
LINK
2.895,462
VET
10
LINK
5.790,924
VET
20
LINK
11.581,849
VET
25
LINK
14.477,311
VET
50
LINK
28.954,622
VET
100
LINK
57.909,245
VET
250
LINK
144.773,112
VET
500
LINK
289.546,223
VET
1000
LINK
579.092,446
VET
2500
LINK
1.447.731,116
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 16:06:17 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC