Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:13, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
7:13, 19 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00181178 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.004.123 LIN. VeChain tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
155,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00181178 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00181178 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001812
LINK
0.1
VET
0,00018118
LINK
1
VET
0,00181178
LINK
2
VET
0,00362356
LINK
3
VET
0,00543534
LINK
5
VET
0,00905890
LINK
10
VET
0,01811780
LINK
20
VET
0,03623560
LINK
25
VET
0,04529450
LINK
50
VET
0,09058900
LINK
100
VET
0,18117800
LINK
250
VET
0,45294500
LINK
500
VET
0,90589000
LINK
1000
VET
1,811780
LINK
2500
VET
4,529450
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,519434
VET
0.1
LINK
55,1943
VET
1
LINK
551,943
VET
2
LINK
1.103,887
VET
3
LINK
1.655,83
VET
5
LINK
2.759,717
VET
10
LINK
5.519,434
VET
20
LINK
11.038,868
VET
25
LINK
13.798,585
VET
50
LINK
27.597,17
VET
100
LINK
55.194,339
VET
250
LINK
137.985,848
VET
500
LINK
275.971,696
VET
1000
LINK
551.943,393
VET
2500
LINK
1.379.858,482
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 07:13:38 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC