Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:26, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
3:26, 7 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00101811 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.303.011 LIN. VeChain tăng +1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.85%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
87,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00101811 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00101811 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00001018
LINK
0.1
VET
0,00010181
LINK
1
VET
0,00101811
LINK
2
VET
0,00203622
LINK
3
VET
0,00305433
LINK
5
VET
0,00509055
LINK
10
VET
0,01018110
LINK
20
VET
0,02036220
LINK
25
VET
0,02545275
LINK
50
VET
0,05090550
LINK
100
VET
0,10181100
LINK
250
VET
0,25452750
LINK
500
VET
0,50905500
LINK
1000
VET
1,018110
LINK
2500
VET
2,545275
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
9,822121
VET
0.1
LINK
98,2212
VET
1
LINK
982,212
VET
2
LINK
1.964,424
VET
3
LINK
2.946,636
VET
5
LINK
4.911,061
VET
10
LINK
9.822,121
VET
20
LINK
19.644,243
VET
25
LINK
24.555,303
VET
50
LINK
49.110,607
VET
100
LINK
98.221,214
VET
250
LINK
245.553,035
VET
500
LINK
491.106,069
VET
1000
LINK
982.212,138
VET
2500
LINK
2.455.530,345
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 03:26:19 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC