Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:11, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
10:11, 17 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00100152 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.929.185 LIN. VeChain giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 85.
Vốn hóa thị trường
86,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00100152 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00100152 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001002
LINK
0.1
VET
0,00010015
LINK
1
VET
0,00100152
LINK
2
VET
0,00200304
LINK
3
VET
0,00300456
LINK
5
VET
0,00500760
LINK
10
VET
0,01001520
LINK
20
VET
0,02003040
LINK
25
VET
0,02503800
LINK
50
VET
0,05007600
LINK
100
VET
0,10015200
LINK
250
VET
0,25038000
LINK
500
VET
0,50076000
LINK
1000
VET
1,001520
LINK
2500
VET
2,503800
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,984823
VET
0.1
LINK
99,8482
VET
1
LINK
998,482
VET
2
LINK
1.996,965
VET
3
LINK
2.995,447
VET
5
LINK
4.992,412
VET
10
LINK
9.984,823
VET
20
LINK
19.969,646
VET
25
LINK
24.962,058
VET
50
LINK
49.924,115
VET
100
LINK
99.848,231
VET
250
LINK
249.620,577
VET
500
LINK
499.241,153
VET
1000
LINK
998.482,307
VET
2500
LINK
2.496.205,767
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 10:11:30 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC