Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:35, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
18:35, 17 tháng 12, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00085032 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.675.095 LIN. VeChain tăng +1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.72%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
72,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
950,41 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00085032 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00085032 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00000850
LINK
0.1
VET
0,00008503
LINK
1
VET
0,00085032
LINK
2
VET
0,00170064
LINK
3
VET
0,00255096
LINK
5
VET
0,00425160
LINK
10
VET
0,00850320
LINK
20
VET
0,01700640
LINK
25
VET
0,02125800
LINK
50
VET
0,04251600
LINK
100
VET
0,08503200
LINK
250
VET
0,21258000
LINK
500
VET
0,42516000
LINK
1000
VET
0,85032000
LINK
2500
VET
2,125800
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
11,7603
VET
0.1
LINK
117,603
VET
1
LINK
1.176,028
VET
2
LINK
2.352,056
VET
3
LINK
3.528,084
VET
5
LINK
5.880,139
VET
10
LINK
11.760,278
VET
20
LINK
23.520,557
VET
25
LINK
29.400,696
VET
50
LINK
58.801,392
VET
100
LINK
117.602,785
VET
250
LINK
294.006,962
VET
500
LINK
588.013,924
VET
1000
LINK
1.176.027,848
VET
2500
LINK
2.940.069,621
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 18:35:14 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC