Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:20, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
0:20, 12 tháng 9, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00102733 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.402.885 LIN. VeChain giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
88,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00102733 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00102733 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001027
LINK
0.1
VET
0,00010273
LINK
1
VET
0,00102733
LINK
2
VET
0,00205466
LINK
3
VET
0,00308199
LINK
5
VET
0,00513665
LINK
10
VET
0,01027330
LINK
20
VET
0,02054660
LINK
25
VET
0,02568325
LINK
50
VET
0,05136650
LINK
100
VET
0,10273300
LINK
250
VET
0,25683250
LINK
500
VET
0,51366500
LINK
1000
VET
1,027330
LINK
2500
VET
2,568325
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,733971
VET
0.1
LINK
97,3397
VET
1
LINK
973,397
VET
2
LINK
1.946,794
VET
3
LINK
2.920,191
VET
5
LINK
4.866,985
VET
10
LINK
9.733,971
VET
20
LINK
19.467,941
VET
25
LINK
24.334,926
VET
50
LINK
48.669,853
VET
100
LINK
97.339,706
VET
250
LINK
243.349,265
VET
500
LINK
486.698,529
VET
1000
LINK
973.397,058
VET
2500
LINK
2.433.492,646
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 00:20:37 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC