Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
23:48, 19 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00181291 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.881.768 LIN. VeChain giảm -1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
155,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00181291 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00181291 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001813
LINK
0.1
VET
0,00018129
LINK
1
VET
0,00181291
LINK
2
VET
0,00362582
LINK
3
VET
0,00543873
LINK
5
VET
0,00906455
LINK
10
VET
0,01812910
LINK
20
VET
0,03625820
LINK
25
VET
0,04532275
LINK
50
VET
0,09064550
LINK
100
VET
0,18129100
LINK
250
VET
0,45322750
LINK
500
VET
0,90645500
LINK
1000
VET
1,812910
LINK
2500
VET
4,532275
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,515994
VET
0.1
LINK
55,1599
VET
1
LINK
551,599
VET
2
LINK
1.103,199
VET
3
LINK
1.654,798
VET
5
LINK
2.757,997
VET
10
LINK
5.515,994
VET
20
LINK
11.031,987
VET
25
LINK
13.789,984
VET
50
LINK
27.579,968
VET
100
LINK
55.159,936
VET
250
LINK
137.899,841
VET
500
LINK
275.799,681
VET
1000
LINK
551.599,362
VET
2500
LINK
1.378.998,406
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 23:48:15 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC