Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:00, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
7:00, 23 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00098141 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.856.067 LIN. VeChain tăng +2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
84,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00098141 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00098141 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00000981
LINK
0.1
VET
0,00009814
LINK
1
VET
0,00098141
LINK
2
VET
0,00196282
LINK
3
VET
0,00294423
LINK
5
VET
0,00490705
LINK
10
VET
0,00981410
LINK
20
VET
0,01962820
LINK
25
VET
0,02453525
LINK
50
VET
0,04907050
LINK
100
VET
0,09814100
LINK
250
VET
0,24535250
LINK
500
VET
0,49070500
LINK
1000
VET
0,98141000
LINK
2500
VET
2,453525
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
10,1894
VET
0.1
LINK
101,894
VET
1
LINK
1.018,942
VET
2
LINK
2.037,884
VET
3
LINK
3.056,826
VET
5
LINK
5.094,711
VET
10
LINK
10.189,421
VET
20
LINK
20.378,843
VET
25
LINK
25.473,553
VET
50
LINK
50.947,107
VET
100
LINK
101.894,213
VET
250
LINK
254.735,534
VET
500
LINK
509.471,067
VET
1000
LINK
1.018.942,134
VET
2500
LINK
2.547.355,336
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 07:00:07 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC