Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:26, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
15:26, 11 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00158299 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.597.464 LIN. VeChain tăng +1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
136,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00158299 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00158299 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001583
LINK
0.1
VET
0,00015830
LINK
1
VET
0,00158299
LINK
2
VET
0,00316598
LINK
3
VET
0,00474897
LINK
5
VET
0,00791495
LINK
10
VET
0,01582990
LINK
20
VET
0,03165980
LINK
25
VET
0,03957475
LINK
50
VET
0,07914950
LINK
100
VET
0,15829900
LINK
250
VET
0,39574750
LINK
500
VET
0,79149500
LINK
1000
VET
1,582990
LINK
2500
VET
3,957475
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,317159
VET
0.1
LINK
63,1716
VET
1
LINK
631,716
VET
2
LINK
1.263,432
VET
3
LINK
1.895,148
VET
5
LINK
3.158,58
VET
10
LINK
6.317,159
VET
20
LINK
12.634,319
VET
25
LINK
15.792,898
VET
50
LINK
31.585,796
VET
100
LINK
63.171,593
VET
250
LINK
157.928,982
VET
500
LINK
315.857,965
VET
1000
LINK
631.715,93
VET
2500
LINK
1.579.289,825
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 15:26:47 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC