Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:46, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
21:46, 5 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00157495 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.485.948 LIN. VeChain giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
135,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00157495 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00157495 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001575
LINK
0.1
VET
0,00015750
LINK
1
VET
0,00157495
LINK
2
VET
0,00314990
LINK
3
VET
0,00472485
LINK
5
VET
0,00787475
LINK
10
VET
0,01574950
LINK
20
VET
0,03149900
LINK
25
VET
0,03937375
LINK
50
VET
0,07874750
LINK
100
VET
0,15749500
LINK
250
VET
0,39373750
LINK
500
VET
0,78747500
LINK
1000
VET
1,574950
LINK
2500
VET
3,937375
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,349408
VET
0.1
LINK
63,4941
VET
1
LINK
634,941
VET
2
LINK
1.269,882
VET
3
LINK
1.904,822
VET
5
LINK
3.174,704
VET
10
LINK
6.349,408
VET
20
LINK
12.698,816
VET
25
LINK
15.873,52
VET
50
LINK
31.747,04
VET
100
LINK
63.494,079
VET
250
LINK
158.735,198
VET
500
LINK
317.470,396
VET
1000
LINK
634.940,792
VET
2500
LINK
1.587.351,979
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 21:46:12 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC