Chuyển đổi VET sang LINK
Chuyển đổi VET sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:36, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
9:36, 31 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00168776 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.464.622 LIN. VeChain giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
145,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00168776 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00168776 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001688
LINK
0.1
VET
0,00016878
LINK
1
VET
0,00168776
LINK
2
VET
0,00337552
LINK
3
VET
0,00506328
LINK
5
VET
0,00843880
LINK
10
VET
0,01687760
LINK
20
VET
0,03375520
LINK
25
VET
0,04219400
LINK
50
VET
0,08438800
LINK
100
VET
0,16877600
LINK
250
VET
0,42194000
LINK
500
VET
0,84388000
LINK
1000
VET
1,687760
LINK
2500
VET
4,219400
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,925013
VET
0.1
LINK
59,2501
VET
1
LINK
592,501
VET
2
LINK
1.185,003
VET
3
LINK
1.777,504
VET
5
LINK
2.962,507
VET
10
LINK
5.925,013
VET
20
LINK
11.850,026
VET
25
LINK
14.812,533
VET
50
LINK
29.625,065
VET
100
LINK
59.250,13
VET
250
LINK
148.125,326
VET
500
LINK
296.250,652
VET
1000
LINK
592.501,304
VET
2500
LINK
1.481.253,259
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 09:36:19 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC