Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,099 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:35, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09911000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.510.658 SAR. VeChain giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
8,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
121,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09911 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09911000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00099110
SAR
0.1
VET
0,00991100
SAR
1
VET
0,09911000
SAR
2
VET
0,19822000
SAR
3
VET
0,29733000
SAR
5
VET
0,49555000
SAR
10
VET
0,99110000
SAR
20
VET
1,982200
SAR
25
VET
2,477750
SAR
50
VET
4,955500
SAR
100
VET
9,911000
SAR
250
VET
24,7775
SAR
500
VET
49,5550
SAR
1000
VET
99,1100
SAR
2500
VET
247,775
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 12:35:48 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC