Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,117 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 13 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11699000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 328.969.526 SAR. VeChain giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +2.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
10,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
328,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11699 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11699000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00116990
SAR
0.1
VET
0,01169900
SAR
1
VET
0,11699000
SAR
2
VET
0,23398000
SAR
3
VET
0,35097000
SAR
5
VET
0,58495000
SAR
10
VET
1,169900
SAR
20
VET
2,339800
SAR
25
VET
2,924750
SAR
50
VET
5,849500
SAR
100
VET
11,6990
SAR
250
VET
29,2475
SAR
500
VET
58,4950
SAR
1000
VET
116,990
SAR
2500
VET
292,475
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 17:26:57 13/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC