Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,097 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:47, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09691500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.581.987 SAR. VeChain tăng +6.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
8,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
259,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.096915 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09691500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00096915
SAR
0.1
VET
0,00969150
SAR
1
VET
0,09691500
SAR
2
VET
0,19383000
SAR
3
VET
0,29074500
SAR
5
VET
0,48457500
SAR
10
VET
0,96915000
SAR
20
VET
1,938300
SAR
25
VET
2,422875
SAR
50
VET
4,845750
SAR
100
VET
9,691500
SAR
250
VET
24,2288
SAR
500
VET
48,4575
SAR
1000
VET
96,9150
SAR
2500
VET
242,288
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 15:47:52 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC