Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,089 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08923800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.034.687 SAR. VeChain tăng +2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
244,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.089238 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08923800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00089238
SAR
0.1
VET
0,00892380
SAR
1
VET
0,08923800
SAR
2
VET
0,17847600
SAR
3
VET
0,26771400
SAR
5
VET
0,44619000
SAR
10
VET
0,89238000
SAR
20
VET
1,784760
SAR
25
VET
2,230950
SAR
50
VET
4,461900
SAR
100
VET
8,923800
SAR
250
VET
22,3095
SAR
500
VET
44,6190
SAR
1000
VET
89,2380
SAR
2500
VET
223,095
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,11205988
VET
0.1
SAR
1,120599
VET
1
SAR
11,2060
VET
2
SAR
22,4120
VET
3
SAR
33,6180
VET
5
SAR
56,0299
VET
10
SAR
112,060
VET
20
SAR
224,120
VET
25
SAR
280,150
VET
50
SAR
560,299
VET
100
SAR
1.120,599
VET
250
SAR
2.801,497
VET
500
SAR
5.602,994
VET
1000
SAR
11.205,988
VET
2500
SAR
28.014,971
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 07:28:41 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC