Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,192 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:47, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19182100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.157.536.911 SAR. VeChain tăng +15.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.82%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
15,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.191821 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19182100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00191821
SAR
0.1
VET
0,01918210
SAR
1
VET
0,19182100
SAR
2
VET
0,38364200
SAR
3
VET
0,57546300
SAR
5
VET
0,95910500
SAR
10
VET
1,918210
SAR
20
VET
3,836420
SAR
25
VET
4,795525
SAR
50
VET
9,591050
SAR
100
VET
19,1821
SAR
250
VET
47,9553
SAR
500
VET
95,9105
SAR
1000
VET
191,821
SAR
2500
VET
479,552
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,05213194
VET
0.1
SAR
0,52131936
VET
1
SAR
5,213194
VET
2
SAR
10,4264
VET
3
SAR
15,6396
VET
5
SAR
26,0660
VET
10
SAR
52,1319
VET
20
SAR
104,264
VET
25
SAR
130,330
VET
50
SAR
260,660
VET
100
SAR
521,319
VET
250
SAR
1.303,298
VET
500
SAR
2.606,597
VET
1000
SAR
5.213,194
VET
2500
SAR
13.032,984
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 04:47:22 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC