Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,175 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:25, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
11:25, 22 tháng 12, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17548400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 669.885.484 SAR. VeChain giảm -4.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
14,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
669,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.175484 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17548400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00175484
SAR
0.1
VET
0,01754840
SAR
1
VET
0,17548400
SAR
2
VET
0,35096800
SAR
3
VET
0,52645200
SAR
5
VET
0,87742000
SAR
10
VET
1,754840
SAR
20
VET
3,509680
SAR
25
VET
4,387100
SAR
50
VET
8,774200
SAR
100
VET
17,5484
SAR
250
VET
43,8710
SAR
500
VET
87,7420
SAR
1000
VET
175,484
SAR
2500
VET
438,710
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,05698525
VET
0.1
SAR
0,56985252
VET
1
SAR
5,698525
VET
2
SAR
11,3971
VET
3
SAR
17,0956
VET
5
SAR
28,4926
VET
10
SAR
56,9853
VET
20
SAR
113,971
VET
25
SAR
142,463
VET
50
SAR
284,926
VET
100
SAR
569,853
VET
250
SAR
1.424,631
VET
500
SAR
2.849,263
VET
1000
SAR
5.698,525
VET
2500
SAR
14.246,313
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 11:25:21 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC