Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,078 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07794600 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.520.384 SAR. VeChain giảm -4.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
6,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
99,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.077946 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07794600 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00077946
SAR
0.1
VET
0,00779460
SAR
1
VET
0,07794600
SAR
2
VET
0,15589200
SAR
3
VET
0,23383800
SAR
5
VET
0,38973000
SAR
10
VET
0,77946000
SAR
20
VET
1,558920
SAR
25
VET
1,948650
SAR
50
VET
3,897300
SAR
100
VET
7,794600
SAR
250
VET
19,4865
SAR
500
VET
38,9730
SAR
1000
VET
77,9460
SAR
2500
VET
194,865
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,12829395
VET
0.1
SAR
1,282939
VET
1
SAR
12,8294
VET
2
SAR
25,6588
VET
3
SAR
38,4882
VET
5
SAR
64,1470
VET
10
SAR
128,294
VET
20
SAR
256,588
VET
25
SAR
320,735
VET
50
SAR
641,470
VET
100
SAR
1.282,939
VET
250
SAR
3.207,349
VET
500
SAR
6.414,697
VET
1000
SAR
12.829,395
VET
2500
SAR
32.073,487
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 06:28:05 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC