Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,086 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:19, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08642200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.219.312 SAR. VeChain tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.69%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 78.
Vốn hóa thị trường
7,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
112,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.086422 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08642200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00086422
SAR
0.1
VET
0,00864220
SAR
1
VET
0,08642200
SAR
2
VET
0,17284400
SAR
3
VET
0,25926600
SAR
5
VET
0,43211000
SAR
10
VET
0,86422000
SAR
20
VET
1,728440
SAR
25
VET
2,160550
SAR
50
VET
4,321100
SAR
100
VET
8,642200
SAR
250
VET
21,6055
SAR
500
VET
43,2110
SAR
1000
VET
86,4220
SAR
2500
VET
216,055
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,11571128
VET
0.1
SAR
1,157113
VET
1
SAR
11,5711
VET
2
SAR
23,1423
VET
3
SAR
34,7134
VET
5
SAR
57,8556
VET
10
SAR
115,711
VET
20
SAR
231,423
VET
25
SAR
289,278
VET
50
SAR
578,556
VET
100
SAR
1.157,113
VET
250
SAR
2.892,782
VET
500
SAR
5.785,564
VET
1000
SAR
11.571,128
VET
2500
SAR
28.927,819
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 18:19:58 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC