Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,048 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04779926 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.375.947 SAR. VeChain tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
4,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
88,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04779926 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04779926 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00047799
SAR
0.1
VET
0,00477993
SAR
1
VET
0,04779926
SAR
2
VET
0,09559852
SAR
3
VET
0,14339778
SAR
5
VET
0,23899630
SAR
10
VET
0,47799260
SAR
20
VET
0,95598520
SAR
25
VET
1,194982
SAR
50
VET
2,389963
SAR
100
VET
4,779926
SAR
250
VET
11,9498
SAR
500
VET
23,8996
SAR
1000
VET
47,7993
SAR
2500
VET
119,498
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,20920826
VET
0.1
SAR
2,092083
VET
1
SAR
20,9208
VET
2
SAR
41,8417
VET
3
SAR
62,7625
VET
5
SAR
104,604
VET
10
SAR
209,208
VET
20
SAR
418,417
VET
25
SAR
523,021
VET
50
SAR
1.046,041
VET
100
SAR
2.092,083
VET
250
SAR
5.230,206
VET
500
SAR
10.460,413
VET
1000
SAR
20.920,826
VET
2500
SAR
52.302,065
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 03:54:40 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC