Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,106 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:12, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10590800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.051.354 SAR. VeChain giảm -7.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
9,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
323,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.105908 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10590800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00105908
SAR
0.1
VET
0,01059080
SAR
1
VET
0,10590800
SAR
2
VET
0,21181600
SAR
3
VET
0,31772400
SAR
5
VET
0,52954000
SAR
10
VET
1,059080
SAR
20
VET
2,118160
SAR
25
VET
2,647700
SAR
50
VET
5,295400
SAR
100
VET
10,5908
SAR
250
VET
26,4770
SAR
500
VET
52,9540
SAR
1000
VET
105,908
SAR
2500
VET
264,770
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,09442157
VET
0.1
SAR
0,94421573
VET
1
SAR
9,442157
VET
2
SAR
18,8843
VET
3
SAR
28,3265
VET
5
SAR
47,2108
VET
10
SAR
94,4216
VET
20
SAR
188,843
VET
25
SAR
236,054
VET
50
SAR
472,108
VET
100
SAR
944,216
VET
250
SAR
2.360,539
VET
500
SAR
4.721,079
VET
1000
SAR
9.442,157
VET
2500
SAR
23.605,393
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 00:12:13 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC