Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,092 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:43, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09153800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 155.898.397 SAR. VeChain tăng +3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 68.
Vốn hóa thị trường
7,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
155,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.091538 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09153800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00091538
SAR
0.1
VET
0,00915380
SAR
1
VET
0,09153800
SAR
2
VET
0,18307600
SAR
3
VET
0,27461400
SAR
5
VET
0,45769000
SAR
10
VET
0,91538000
SAR
20
VET
1,830760
SAR
25
VET
2,288450
SAR
50
VET
4,576900
SAR
100
VET
9,153800
SAR
250
VET
22,8845
SAR
500
VET
45,7690
SAR
1000
VET
91,5380
SAR
2500
VET
228,845
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,10924425
VET
0.1
SAR
1,092442
VET
1
SAR
10,9244
VET
2
SAR
21,8488
VET
3
SAR
32,7733
VET
5
SAR
54,6221
VET
10
SAR
109,244
VET
20
SAR
218,488
VET
25
SAR
273,111
VET
50
SAR
546,221
VET
100
SAR
1.092,442
VET
250
SAR
2.731,106
VET
500
SAR
5.462,212
VET
1000
SAR
10.924,425
VET
2500
SAR
27.311,062
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 20:43:56 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC