Chuyển đổi VET sang SAR
Chuyển đổi VET sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,057 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05707900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.807.803 SAR. VeChain giảm -6.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 92.
Vốn hóa thị trường
4,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
102,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.057079 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05707900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00057079
SAR
0.1
VET
0,00570790
SAR
1
VET
0,05707900
SAR
2
VET
0,11415800
SAR
3
VET
0,17123700
SAR
5
VET
0,28539500
SAR
10
VET
0,57079000
SAR
20
VET
1,141580
SAR
25
VET
1,426975
SAR
50
VET
2,853950
SAR
100
VET
5,707900
SAR
250
VET
14,2698
SAR
500
VET
28,5395
SAR
1000
VET
57,0790
SAR
2500
VET
142,698
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,17519578
VET
0.1
SAR
1,751958
VET
1
SAR
17,5196
VET
2
SAR
35,0392
VET
3
SAR
52,5587
VET
5
SAR
87,5979
VET
10
SAR
175,196
VET
20
SAR
350,392
VET
25
SAR
437,989
VET
50
SAR
875,979
VET
100
SAR
1.751,958
VET
250
SAR
4.379,895
VET
500
SAR
8.759,789
VET
1000
SAR
17.519,578
VET
2500
SAR
43.798,945
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 11:13:54 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC