Chuyển đổi VET sang SATS
Chuyển đổi VET sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 27,56 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:35, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
5:35, 15 tháng 4, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 27,5600 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.331.619.709 SAT. VeChain tăng +2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
122,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.56 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 27,5600 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision

VET

SATS
0.01
VET
0,27560000
SATS
0.1
VET
2,756000
SATS
1
VET
27,5600
SATS
2
VET
55,1200
SATS
3
VET
82,6800
SATS
5
VET
137,800
SATS
10
VET
275,600
SATS
20
VET
551,200
SATS
25
VET
689,000
SATS
50
VET
1.378,00
SATS
100
VET
2.756,00
SATS
250
VET
6.890,00
SATS
500
VET
13.780,0
SATS
1000
VET
27.560,0
SATS
2500
VET
68.900,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain

SATS

VET
0.01
SATS
0,00036284
VET
0.1
SATS
0,00362845
VET
1
SATS
0,03628447
VET
2
SATS
0,07256894
VET
3
SATS
0,10885341
VET
5
SATS
0,18142235
VET
10
SATS
0,36284470
VET
20
SATS
0,72568940
VET
25
SATS
0,90711176
VET
50
SATS
1,814224
VET
100
SATS
3,628447
VET
250
SATS
9,071118
VET
500
SATS
18,1422
VET
1000
SATS
36,2845
VET
2500
SATS
90,7112
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 05:35:29 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC