Chuyển đổi VET sang SATS
Chuyển đổi VET sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 48,1 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
11:15, 22 tháng 12, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 48,1000 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.631.871.902 SAT. VeChain giảm -3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
3,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
183,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.1 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 48,1000 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision
VET
SATS
0.01
VET
0,48100000
SATS
0.1
VET
4,810000
SATS
1
VET
48,1000
SATS
2
VET
96,2000
SATS
3
VET
144,300
SATS
5
VET
240,500
SATS
10
VET
481,000
SATS
20
VET
962,000
SATS
25
VET
1.202,50
SATS
50
VET
2.405,00
SATS
100
VET
4.810,00
SATS
250
VET
12.025,0
SATS
500
VET
24.050,0
SATS
1000
VET
48.100,0
SATS
2500
VET
120.250
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain
SATS
VET
0.01
SATS
0,00020790
VET
0.1
SATS
0,00207900
VET
1
SATS
0,02079002
VET
2
SATS
0,04158004
VET
3
SATS
0,06237006
VET
5
SATS
0,10395010
VET
10
SATS
0,20790021
VET
20
SATS
0,41580042
VET
25
SATS
0,51975052
VET
50
SATS
1,039501
VET
100
SATS
2,079002
VET
250
SATS
5,197505
VET
500
SATS
10,3950
VET
1000
SATS
20,7900
VET
2500
SATS
51,9751
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 11:15:52 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC