Chuyển đổi VET sang SATS
Chuyển đổi VET sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 45,38 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:06, 20 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
19:06, 20 tháng 1, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 45,3800 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.753.118.517 SAT. VeChain giảm -6.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.80%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 40.
Vốn hóa thị trường
3,69 NT US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
184,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 45.38 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 45,3800 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision
VET
SATS
0.01
VET
0,45380000
SATS
0.1
VET
4,538000
SATS
1
VET
45,3800
SATS
2
VET
90,7600
SATS
3
VET
136,140
SATS
5
VET
226,900
SATS
10
VET
453,800
SATS
20
VET
907,600
SATS
25
VET
1.134,50
SATS
50
VET
2.269,00
SATS
100
VET
4.538,00
SATS
250
VET
11.345,0
SATS
500
VET
22.690,0
SATS
1000
VET
45.380,0
SATS
2500
VET
113.450
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain
SATS
VET
0.01
SATS
0,00022036
VET
0.1
SATS
0,00220361
VET
1
SATS
0,02203614
VET
2
SATS
0,04407228
VET
3
SATS
0,06610842
VET
5
SATS
0,11018070
VET
10
SATS
0,22036139
VET
20
SATS
0,44072279
VET
25
SATS
0,55090348
VET
50
SATS
1,101807
VET
100
SATS
2,203614
VET
250
SATS
5,509035
VET
500
SATS
11,0181
VET
1000
SATS
22,0361
VET
2500
SATS
55,0903
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 19:06:34 20/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC