Chuyển đổi VET sang SATS
Chuyển đổi VET sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 43,34 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 43,3400 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.065.342.819 SAT. VeChain giảm -5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
3,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
86,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.34 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 43,3400 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision
VET
SATS
0.01
VET
0,43340000
SATS
0.1
VET
4,334000
SATS
1
VET
43,3400
SATS
2
VET
86,6800
SATS
3
VET
130,020
SATS
5
VET
216,700
SATS
10
VET
433,400
SATS
20
VET
866,800
SATS
25
VET
1.083,50
SATS
50
VET
2.167,00
SATS
100
VET
4.334,00
SATS
250
VET
10.835,0
SATS
500
VET
21.670,0
SATS
1000
VET
43.340,0
SATS
2500
VET
108.350
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain
SATS
VET
0.01
SATS
0,00023073
VET
0.1
SATS
0,00230734
VET
1
SATS
0,02307337
VET
2
SATS
0,04614675
VET
3
SATS
0,06922012
VET
5
SATS
0,11536687
VET
10
SATS
0,23073373
VET
20
SATS
0,46146747
VET
25
SATS
0,57683433
VET
50
SATS
1,153669
VET
100
SATS
2,307337
VET
250
SATS
5,768343
VET
500
SATS
11,5367
VET
1000
SATS
23,0734
VET
2500
SATS
57,6834
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 01:22:56 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC