Chuyển đổi VET sang SATS
Chuyển đổi VET sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 14,8 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
11:50, 29 tháng 10, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 14,8000 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.731.954.250 SAT. VeChain giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
1,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.8 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 14,8000 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision
VET
SATS
0.01
VET
0,14800000
SATS
0.1
VET
1,480000
SATS
1
VET
14,8000
SATS
2
VET
29,6000
SATS
3
VET
44,4000
SATS
5
VET
74,0000
SATS
10
VET
148,000
SATS
20
VET
296,000
SATS
25
VET
370,000
SATS
50
VET
740,000
SATS
100
VET
1.480,00
SATS
250
VET
3.700,00
SATS
500
VET
7.400,00
SATS
1000
VET
14.800,0
SATS
2500
VET
37.000,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain
SATS
VET
0.01
SATS
0,00067568
VET
0.1
SATS
0,00675676
VET
1
SATS
0,06756757
VET
2
SATS
0,13513514
VET
3
SATS
0,20270270
VET
5
SATS
0,33783784
VET
10
SATS
0,67567568
VET
20
SATS
1,351351
VET
25
SATS
1,689189
VET
50
SATS
3,378378
VET
100
SATS
6,756757
VET
250
SATS
16,8919
VET
500
SATS
33,7838
VET
1000
SATS
67,5676
VET
2500
SATS
168,919
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 11:50:50 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC