Chuyển đổi VET sang SATS
Chuyển đổi VET sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 28,5 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:25, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
11:25, 12 tháng 3, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 28,5000 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.864.815.746 SAT. VeChain giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
90,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.5 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 28,5000 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision

VET

SATS
0.01
VET
0,28500000
SATS
0.1
VET
2,850000
SATS
1
VET
28,5000
SATS
2
VET
57,0000
SATS
3
VET
85,5000
SATS
5
VET
142,500
SATS
10
VET
285,000
SATS
20
VET
570,000
SATS
25
VET
712,500
SATS
50
VET
1.425,00
SATS
100
VET
2.850,00
SATS
250
VET
7.125,00
SATS
500
VET
14.250,0
SATS
1000
VET
28.500,0
SATS
2500
VET
71.250,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain

SATS

VET
0.01
SATS
0,00035088
VET
0.1
SATS
0,00350877
VET
1
SATS
0,03508772
VET
2
SATS
0,07017544
VET
3
SATS
0,10526316
VET
5
SATS
0,17543860
VET
10
SATS
0,35087719
VET
20
SATS
0,70175439
VET
25
SATS
0,87719298
VET
50
SATS
1,754386
VET
100
SATS
3,508772
VET
250
SATS
8,771930
VET
500
SATS
17,5439
VET
1000
SATS
35,0877
VET
2500
SATS
87,7193
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 11:25:41 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC