Chuyển đổi VET sang SATS
Chuyển đổi VET sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 23,59 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:53, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
16:53, 3 tháng 6, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 23,5900 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.560.998.091 SAT. VeChain tăng +2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
36,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.59 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 23,5900 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision

VET

SATS
0.01
VET
0,23590000
SATS
0.1
VET
2,359000
SATS
1
VET
23,5900
SATS
2
VET
47,1800
SATS
3
VET
70,7700
SATS
5
VET
117,950
SATS
10
VET
235,900
SATS
20
VET
471,800
SATS
25
VET
589,750
SATS
50
VET
1.179,50
SATS
100
VET
2.359,00
SATS
250
VET
5.897,50
SATS
500
VET
11.795,0
SATS
1000
VET
23.590,0
SATS
2500
VET
58.975,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain

SATS

VET
0.01
SATS
0,00042391
VET
0.1
SATS
0,00423908
VET
1
SATS
0,04239084
VET
2
SATS
0,08478169
VET
3
SATS
0,12717253
VET
5
SATS
0,21195422
VET
10
SATS
0,42390844
VET
20
SATS
0,84781687
VET
25
SATS
1,059771
VET
50
SATS
2,119542
VET
100
SATS
4,239084
VET
250
SATS
10,5977
VET
500
SATS
21,1954
VET
1000
SATS
42,3908
VET
2500
SATS
105,977
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 16:53:33 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC