Chuyển đổi VET sang YFI
Chuyển đổi VET sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến YFI
Theo dõi
11:02, 22 tháng 12, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000531 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.255,0 YFI. VeChain giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
429,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000531 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000531 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang YFI mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Yearn.finance
VET
YFI
0.01
VET
0,00000005
YFI
0.1
VET
0,00000053
YFI
1
VET
0,00000531
YFI
2
VET
0,00001062
YFI
3
VET
0,00001593
YFI
5
VET
0,00002655
YFI
10
VET
0,00005310
YFI
20
VET
0,00010620
YFI
25
VET
0,00013275
YFI
50
VET
0,00026550
YFI
100
VET
0,00053100
YFI
250
VET
0,00132750
YFI
500
VET
0,00265500
YFI
1000
VET
0,00531000
YFI
2500
VET
0,01327500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang VeChain
YFI
VET
0.01
YFI
1.883,239
VET
0.1
YFI
18.832,392
VET
1
YFI
188.323,917
VET
2
YFI
376.647,834
VET
3
YFI
564.971,751
VET
5
YFI
941.619,586
VET
10
YFI
1.883.239,171
VET
20
YFI
3.766.478,343
VET
25
YFI
4.708.097,928
VET
50
YFI
9.416.195,857
VET
100
YFI
18.832.391,714
VET
250
YFI
47.080.979,284
VET
500
YFI
94.161.958,569
VET
1000
YFI
188.323.917,137
VET
2500
YFI
470.809.792,844
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-YFI được tạo vào lúc 11:02:45 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC