Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,034 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:19, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03432098 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.239.084 CA$. VeChain tăng +1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
2,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
63,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03432098 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03432098 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00034321
CAD
0.1
VET
0,00343210
CAD
1
VET
0,03432098
CAD
2
VET
0,06864196
CAD
3
VET
0,10296294
CAD
5
VET
0,17160490
CAD
10
VET
0,34320980
CAD
20
VET
0,68641960
CAD
25
VET
0,85802450
CAD
50
VET
1,716049
CAD
100
VET
3,432098
CAD
250
VET
8,580245
CAD
500
VET
17,1605
CAD
1000
VET
34,3210
CAD
2500
VET
85,8025
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,29136697
VET
0.1
CAD
2,913670
VET
1
CAD
29,1367
VET
2
CAD
58,2734
VET
3
CAD
87,4101
VET
5
CAD
145,683
VET
10
CAD
291,367
VET
20
CAD
582,734
VET
25
CAD
728,417
VET
50
CAD
1.456,835
VET
100
CAD
2.913,67
VET
250
CAD
7.284,174
VET
500
CAD
14.568,349
VET
1000
CAD
29.136,697
VET
2500
CAD
72.841,743
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 23:19:15 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC