Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,046 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:31, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04622172 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.999.673 CA$. VeChain tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
3,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04622172 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04622172 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00046222
CAD
0.1
VET
0,00462217
CAD
1
VET
0,04622172
CAD
2
VET
0,09244344
CAD
3
VET
0,13866516
CAD
5
VET
0,23110860
CAD
10
VET
0,46221720
CAD
20
VET
0,92443440
CAD
25
VET
1,155543
CAD
50
VET
2,311086
CAD
100
VET
4,622172
CAD
250
VET
11,5554
CAD
500
VET
23,1109
CAD
1000
VET
46,2217
CAD
2500
VET
115,554
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,21634850
VET
0.1
CAD
2,163485
VET
1
CAD
21,6349
VET
2
CAD
43,2697
VET
3
CAD
64,9046
VET
5
CAD
108,174
VET
10
CAD
216,349
VET
20
CAD
432,697
VET
25
CAD
540,871
VET
50
CAD
1.081,743
VET
100
CAD
2.163,485
VET
250
CAD
5.408,713
VET
500
CAD
10.817,425
VET
1000
CAD
21.634,85
VET
2500
CAD
54.087,126
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 04:31:10 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC