Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,044 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:24, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04417412 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.526.666 CA$. VeChain tăng +6.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
105,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04417412 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04417412 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00044174
CAD
0.1
VET
0,00441741
CAD
1
VET
0,04417412
CAD
2
VET
0,08834824
CAD
3
VET
0,13252236
CAD
5
VET
0,22087060
CAD
10
VET
0,44174120
CAD
20
VET
0,88348240
CAD
25
VET
1,104353
CAD
50
VET
2,208706
CAD
100
VET
4,417412
CAD
250
VET
11,0435
CAD
500
VET
22,0871
CAD
1000
VET
44,1741
CAD
2500
VET
110,435
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,22637689
VET
0.1
CAD
2,263769
VET
1
CAD
22,6377
VET
2
CAD
45,2754
VET
3
CAD
67,9131
VET
5
CAD
113,188
VET
10
CAD
226,377
VET
20
CAD
452,754
VET
25
CAD
565,942
VET
50
CAD
1.131,884
VET
100
CAD
2.263,769
VET
250
CAD
5.659,422
VET
500
CAD
11.318,845
VET
1000
CAD
22.637,689
VET
2500
CAD
56.594,223
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 00:24:42 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC