Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,032 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03229969 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.709.833 CA$. VeChain tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03229969 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03229969 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00032300
CAD
0.1
VET
0,00322997
CAD
1
VET
0,03229969
CAD
2
VET
0,06459938
CAD
3
VET
0,09689907
CAD
5
VET
0,16149845
CAD
10
VET
0,32299690
CAD
20
VET
0,64599380
CAD
25
VET
0,80749225
CAD
50
VET
1,614985
CAD
100
VET
3,229969
CAD
250
VET
8,074923
CAD
500
VET
16,1498
CAD
1000
VET
32,2997
CAD
2500
VET
80,7492
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30960049
VET
0.1
CAD
3,096005
VET
1
CAD
30,9600
VET
2
CAD
61,9201
VET
3
CAD
92,8801
VET
5
CAD
154,800
VET
10
CAD
309,600
VET
20
CAD
619,201
VET
25
CAD
774,001
VET
50
CAD
1.548,002
VET
100
CAD
3.096,005
VET
250
CAD
7.740,012
VET
500
CAD
15.480,025
VET
1000
CAD
30.960,049
VET
2500
CAD
77.400,124
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 04:44:26 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC