Chuyển đổi VET thành CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,028 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:30, 8 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02788665 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.335.435 CA$. VeChain tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
2,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02788665 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02788665 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Canadian Dollar
VET
CAD
0.01
VET
0,00027887
CAD
0.1
VET
0,00278867
CAD
1
VET
0,02788665
CAD
2
VET
0,05577330
CAD
3
VET
0,08365995
CAD
5
VET
0,13943325
CAD
10
VET
0,27886650
CAD
20
VET
0,55773300
CAD
25
VET
0,69716625
CAD
50
VET
1,394333
CAD
100
VET
2,788665
CAD
250
VET
6,971663
CAD
500
VET
13,9433
CAD
1000
VET
27,8867
CAD
2500
VET
69,7166
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar thành VeChain
CAD
VET
0.01
CAD
0,35859452
VET
0.1
CAD
3,585945
VET
1
CAD
35,8595
VET
2
CAD
71,7189
VET
3
CAD
107,578
VET
5
CAD
179,297
VET
10
CAD
358,595
VET
20
CAD
717,189
VET
25
CAD
896,486
VET
50
CAD
1.792,973
VET
100
CAD
3.585,945
VET
250
CAD
8.964,863
VET
500
CAD
17.929,726
VET
1000
CAD
35.859,452
VET
2500
CAD
89.648,631
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 03:30:17 8/9/2024
Last Updated at 03:30:17 8/9/2024 UTC