Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,039 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:42, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03878763 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.313.842 CA$. VeChain giảm -8.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
118,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03878763 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03878763 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00038788
CAD
0.1
VET
0,00387876
CAD
1
VET
0,03878763
CAD
2
VET
0,07757526
CAD
3
VET
0,11636289
CAD
5
VET
0,19393815
CAD
10
VET
0,38787630
CAD
20
VET
0,77575260
CAD
25
VET
0,96969075
CAD
50
VET
1,939381
CAD
100
VET
3,878763
CAD
250
VET
9,696908
CAD
500
VET
19,3938
CAD
1000
VET
38,7876
CAD
2500
VET
96,9691
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,25781415
VET
0.1
CAD
2,578142
VET
1
CAD
25,7814
VET
2
CAD
51,5628
VET
3
CAD
77,3442
VET
5
CAD
128,907
VET
10
CAD
257,814
VET
20
CAD
515,628
VET
25
CAD
644,535
VET
50
CAD
1.289,071
VET
100
CAD
2.578,142
VET
250
CAD
6.445,354
VET
500
CAD
12.890,708
VET
1000
CAD
25.781,415
VET
2500
CAD
64.453,538
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 03:42:18 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC