Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,031 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:24, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03087887 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.250.660 CA$. VeChain giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
2,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
43,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03087887 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03087887 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00030879
CAD
0.1
VET
0,00308789
CAD
1
VET
0,03087887
CAD
2
VET
0,06175774
CAD
3
VET
0,09263661
CAD
5
VET
0,15439435
CAD
10
VET
0,30878870
CAD
20
VET
0,61757740
CAD
25
VET
0,77197175
CAD
50
VET
1,543944
CAD
100
VET
3,087887
CAD
250
VET
7,719718
CAD
500
VET
15,4394
CAD
1000
VET
30,8789
CAD
2500
VET
77,1972
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,32384605
VET
0.1
CAD
3,238460
VET
1
CAD
32,3846
VET
2
CAD
64,7692
VET
3
CAD
97,1538
VET
5
CAD
161,923
VET
10
CAD
323,846
VET
20
CAD
647,692
VET
25
CAD
809,615
VET
50
CAD
1.619,23
VET
100
CAD
3.238,46
VET
250
CAD
8.096,151
VET
500
CAD
16.192,302
VET
1000
CAD
32.384,605
VET
2500
CAD
80.961,512
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 20:24:33 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC