Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,014 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:58, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CAD
Theo dõi
19:58, 23 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01427461 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.335.675 CA$. VeChain giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
894,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01427461 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01427461 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar
VET
CAD
0.01
VET
0,00014275
CAD
0.1
VET
0,00142746
CAD
1
VET
0,01427461
CAD
2
VET
0,02854922
CAD
3
VET
0,04282383
CAD
5
VET
0,07137305
CAD
10
VET
0,14274610
CAD
20
VET
0,28549220
CAD
25
VET
0,35686525
CAD
50
VET
0,71373050
CAD
100
VET
1,427461
CAD
250
VET
3,568653
CAD
500
VET
7,137305
CAD
1000
VET
14,2746
CAD
2500
VET
35,6865
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD
VET
0.01
CAD
0,70054453
VET
0.1
CAD
7,005445
VET
1
CAD
70,0545
VET
2
CAD
140,109
VET
3
CAD
210,163
VET
5
CAD
350,272
VET
10
CAD
700,545
VET
20
CAD
1.401,089
VET
25
CAD
1.751,361
VET
50
CAD
3.502,723
VET
100
CAD
7.005,445
VET
250
CAD
17.513,613
VET
500
CAD
35.027,227
VET
1000
CAD
70.054,453
VET
2500
CAD
175.136,133
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 19:58:04 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC