Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,038 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:52, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03752098 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.307.079 CA$. VeChain tăng +7.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
168,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03752098 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03752098 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00037521
CAD
0.1
VET
0,00375210
CAD
1
VET
0,03752098
CAD
2
VET
0,07504196
CAD
3
VET
0,11256294
CAD
5
VET
0,18760490
CAD
10
VET
0,37520980
CAD
20
VET
0,75041960
CAD
25
VET
0,93802450
CAD
50
VET
1,876049
CAD
100
VET
3,752098
CAD
250
VET
9,380245
CAD
500
VET
18,7605
CAD
1000
VET
37,5210
CAD
2500
VET
93,8025
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,26651756
VET
0.1
CAD
2,665176
VET
1
CAD
26,6518
VET
2
CAD
53,3035
VET
3
CAD
79,9553
VET
5
CAD
133,259
VET
10
CAD
266,518
VET
20
CAD
533,035
VET
25
CAD
666,294
VET
50
CAD
1.332,588
VET
100
CAD
2.665,176
VET
250
CAD
6.662,939
VET
500
CAD
13.325,878
VET
1000
CAD
26.651,756
VET
2500
CAD
66.629,39
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 22:52:02 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC