Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,035 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:48, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03495146 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.063.923 CA$. VeChain tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
3,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
76,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03495146 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03495146 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00034951
CAD
0.1
VET
0,00349515
CAD
1
VET
0,03495146
CAD
2
VET
0,06990292
CAD
3
VET
0,10485438
CAD
5
VET
0,17475730
CAD
10
VET
0,34951460
CAD
20
VET
0,69902920
CAD
25
VET
0,87378650
CAD
50
VET
1,747573
CAD
100
VET
3,495146
CAD
250
VET
8,737865
CAD
500
VET
17,4757
CAD
1000
VET
34,9515
CAD
2500
VET
87,3787
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,28611108
VET
0.1
CAD
2,861111
VET
1
CAD
28,6111
VET
2
CAD
57,2222
VET
3
CAD
85,8333
VET
5
CAD
143,056
VET
10
CAD
286,111
VET
20
CAD
572,222
VET
25
CAD
715,278
VET
50
CAD
1.430,555
VET
100
CAD
2.861,111
VET
250
CAD
7.152,777
VET
500
CAD
14.305,554
VET
1000
CAD
28.611,108
VET
2500
CAD
71.527,77
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 00:48:27 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC