Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,033 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:11, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03262046 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.763.225 CA$. VeChain tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
46,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03262046 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03262046 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00032620
CAD
0.1
VET
0,00326205
CAD
1
VET
0,03262046
CAD
2
VET
0,06524092
CAD
3
VET
0,09786138
CAD
5
VET
0,16310230
CAD
10
VET
0,32620460
CAD
20
VET
0,65240920
CAD
25
VET
0,81551150
CAD
50
VET
1,631023
CAD
100
VET
3,262046
CAD
250
VET
8,155115
CAD
500
VET
16,3102
CAD
1000
VET
32,6205
CAD
2500
VET
81,5511
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,30655607
VET
0.1
CAD
3,065561
VET
1
CAD
30,6556
VET
2
CAD
61,3112
VET
3
CAD
91,9668
VET
5
CAD
153,278
VET
10
CAD
306,556
VET
20
CAD
613,112
VET
25
CAD
766,390
VET
50
CAD
1.532,78
VET
100
CAD
3.065,561
VET
250
CAD
7.663,902
VET
500
CAD
15.327,803
VET
1000
CAD
30.655,607
VET
2500
CAD
76.639,017
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 16:11:26 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC