Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,029 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02867102 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.730.668 CA$. VeChain tăng +2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02867102 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02867102 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00028671
CAD
0.1
VET
0,00286710
CAD
1
VET
0,02867102
CAD
2
VET
0,05734204
CAD
3
VET
0,08601306
CAD
5
VET
0,14335510
CAD
10
VET
0,28671020
CAD
20
VET
0,57342040
CAD
25
VET
0,71677550
CAD
50
VET
1,433551
CAD
100
VET
2,867102
CAD
250
VET
7,167755
CAD
500
VET
14,3355
CAD
1000
VET
28,6710
CAD
2500
VET
71,6776
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,34878424
VET
0.1
CAD
3,487842
VET
1
CAD
34,8784
VET
2
CAD
69,7568
VET
3
CAD
104,635
VET
5
CAD
174,392
VET
10
CAD
348,784
VET
20
CAD
697,568
VET
25
CAD
871,961
VET
50
CAD
1.743,921
VET
100
CAD
3.487,842
VET
250
CAD
8.719,606
VET
500
CAD
17.439,212
VET
1000
CAD
34.878,424
VET
2500
CAD
87.196,061
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 06:15:40 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC