Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,032 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:38, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03207027 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.833.647 CA$. VeChain giảm -4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.84%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
65,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03207027 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03207027 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00032070
CAD
0.1
VET
0,00320703
CAD
1
VET
0,03207027
CAD
2
VET
0,06414054
CAD
3
VET
0,09621081
CAD
5
VET
0,16035135
CAD
10
VET
0,32070270
CAD
20
VET
0,64140540
CAD
25
VET
0,80175675
CAD
50
VET
1,603513
CAD
100
VET
3,207027
CAD
250
VET
8,017568
CAD
500
VET
16,0351
CAD
1000
VET
32,0703
CAD
2500
VET
80,1757
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,31181527
VET
0.1
CAD
3,118153
VET
1
CAD
31,1815
VET
2
CAD
62,3631
VET
3
CAD
93,5446
VET
5
CAD
155,908
VET
10
CAD
311,815
VET
20
CAD
623,631
VET
25
CAD
779,538
VET
50
CAD
1.559,076
VET
100
CAD
3.118,153
VET
250
CAD
7.795,382
VET
500
CAD
15.590,764
VET
1000
CAD
31.181,527
VET
2500
CAD
77.953,818
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 09:38:43 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC