Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,024 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CAD
Theo dõi
22:36, 23 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02421935 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.557.733 CA$. VeChain tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
2,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02421935 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02421935 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar

VET
CAD
0.01
VET
0,00024219
CAD
0.1
VET
0,00242194
CAD
1
VET
0,02421935
CAD
2
VET
0,04843870
CAD
3
VET
0,07265805
CAD
5
VET
0,12109675
CAD
10
VET
0,24219350
CAD
20
VET
0,48438700
CAD
25
VET
0,60548375
CAD
50
VET
1,210968
CAD
100
VET
2,421935
CAD
250
VET
6,054838
CAD
500
VET
12,1097
CAD
1000
VET
24,2194
CAD
2500
VET
60,5484
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD

VET
0.01
CAD
0,41289300
VET
0.1
CAD
4,128930
VET
1
CAD
41,2893
VET
2
CAD
82,5786
VET
3
CAD
123,868
VET
5
CAD
206,446
VET
10
CAD
412,893
VET
20
CAD
825,786
VET
25
CAD
1.032,232
VET
50
CAD
2.064,465
VET
100
CAD
4.128,93
VET
250
CAD
10.322,325
VET
500
CAD
20.644,65
VET
1000
CAD
41.289,3
VET
2500
CAD
103.223,249
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 22:36:05 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC