Chuyển đổi VET sang CAD
Chuyển đổi VET sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,045 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:12, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04461124 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.109.738 CA$. VeChain giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
3,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
195,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04461124 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04461124 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CAD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Canadian Dollar
VET
CAD
0.01
VET
0,00044611
CAD
0.1
VET
0,00446112
CAD
1
VET
0,04461124
CAD
2
VET
0,08922248
CAD
3
VET
0,13383372
CAD
5
VET
0,22305620
CAD
10
VET
0,44611240
CAD
20
VET
0,89222480
CAD
25
VET
1,115281
CAD
50
VET
2,230562
CAD
100
VET
4,461124
CAD
250
VET
11,1528
CAD
500
VET
22,3056
CAD
1000
VET
44,6112
CAD
2500
VET
111,528
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang VeChain
CAD
VET
0.01
CAD
0,22415875
VET
0.1
CAD
2,241588
VET
1
CAD
22,4159
VET
2
CAD
44,8318
VET
3
CAD
67,2476
VET
5
CAD
112,079
VET
10
CAD
224,159
VET
20
CAD
448,318
VET
25
CAD
560,397
VET
50
CAD
1.120,794
VET
100
CAD
2.241,588
VET
250
CAD
5.603,969
VET
500
CAD
11.207,938
VET
1000
CAD
22.415,875
VET
2500
CAD
56.039,689
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CAD được tạo vào lúc 07:12:04 22/11/2024
Last Updated at 07:12:04 22/11/2024 UTC