Chuyển đổi VET sang NOK
Chuyển đổi VET sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,133 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:59, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NOK
Theo dõi
14:59, 23 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13286500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.326.259 NOK. VeChain tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
11,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
183,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.132865 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13286500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00132865
NOK
0.1
VET
0,01328650
NOK
1
VET
0,13286500
NOK
2
VET
0,26573000
NOK
3
VET
0,39859500
NOK
5
VET
0,66432500
NOK
10
VET
1,328650
NOK
20
VET
2,657300
NOK
25
VET
3,321625
NOK
50
VET
6,643250
NOK
100
VET
13,2865
NOK
250
VET
33,2163
NOK
500
VET
66,4325
NOK
1000
VET
132,865
NOK
2500
VET
332,163
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,07526437
VET
0.1
NOK
0,75264366
VET
1
NOK
7,526437
VET
2
NOK
15,0529
VET
3
NOK
22,5793
VET
5
NOK
37,6322
VET
10
NOK
75,2644
VET
20
NOK
150,529
VET
25
NOK
188,161
VET
50
NOK
376,322
VET
100
NOK
752,644
VET
250
NOK
1.881,609
VET
500
NOK
3.763,218
VET
1000
NOK
7.526,437
VET
2500
NOK
18.816,092
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 14:59:59 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC