Chuyển đổi VET sang NOK
Chuyển đổi VET sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,353 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,35337700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.545.511.903 NOK. VeChain tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
28,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.353377 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,35337700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00353377
NOK
0.1
VET
0,03533770
NOK
1
VET
0,35337700
NOK
2
VET
0,70675400
NOK
3
VET
1,060131
NOK
5
VET
1,766885
NOK
10
VET
3,533770
NOK
20
VET
7,067540
NOK
25
VET
8,834425
NOK
50
VET
17,6689
NOK
100
VET
35,3377
NOK
250
VET
88,3443
NOK
500
VET
176,689
NOK
1000
VET
353,377
NOK
2500
VET
883,443
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 06:20:13 22/11/2024
Last Updated at 06:20:13 22/11/2024 UTC