Chuyển đổi VET sang NOK
Chuyển đổi VET sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,242 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24164900 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 338.911.898 NOK. VeChain tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.44%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
20,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
338,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241649 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24164900 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00241649
NOK
0.1
VET
0,02416490
NOK
1
VET
0,24164900
NOK
2
VET
0,48329800
NOK
3
VET
0,72494700
NOK
5
VET
1,208245
NOK
10
VET
2,416490
NOK
20
VET
4,832980
NOK
25
VET
6,041225
NOK
50
VET
12,0825
NOK
100
VET
24,1649
NOK
250
VET
60,4123
NOK
500
VET
120,825
NOK
1000
VET
241,649
NOK
2500
VET
604,123
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04138234
VET
0.1
NOK
0,41382336
VET
1
NOK
4,138234
VET
2
NOK
8,276467
VET
3
NOK
12,4147
VET
5
NOK
20,6912
VET
10
NOK
41,3823
VET
20
NOK
82,7647
VET
25
NOK
103,456
VET
50
NOK
206,912
VET
100
NOK
413,823
VET
250
NOK
1.034,558
VET
500
NOK
2.069,117
VET
1000
NOK
4.138,234
VET
2500
NOK
10.345,584
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 22:53:29 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC