Chuyển đổi VET sang NOK
Chuyển đổi VET sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,235 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:51, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23494700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 482.298.363 NOK. VeChain giảm -3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.81%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
20,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
482,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.234947 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23494700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00234947
NOK
0.1
VET
0,02349470
NOK
1
VET
0,23494700
NOK
2
VET
0,46989400
NOK
3
VET
0,70484100
NOK
5
VET
1,174735
NOK
10
VET
2,349470
NOK
20
VET
4,698940
NOK
25
VET
5,873675
NOK
50
VET
11,7473
NOK
100
VET
23,4947
NOK
250
VET
58,7368
NOK
500
VET
117,474
NOK
1000
VET
234,947
NOK
2500
VET
587,368
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 09:51:41 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC