Chuyển đổi VET sang NOK
Chuyển đổi VET sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,117 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NOK
Theo dõi
22:55, 12 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11727700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 247.113.325 NOK. VeChain giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
10,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
247,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
996,78 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.117277 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11727700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00117277
NOK
0.1
VET
0,01172770
NOK
1
VET
0,11727700
NOK
2
VET
0,23455400
NOK
3
VET
0,35183100
NOK
5
VET
0,58638500
NOK
10
VET
1,172770
NOK
20
VET
2,345540
NOK
25
VET
2,931925
NOK
50
VET
5,863850
NOK
100
VET
11,7277
NOK
250
VET
29,3193
NOK
500
VET
58,6385
NOK
1000
VET
117,277
NOK
2500
VET
293,193
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,08526821
VET
0.1
NOK
0,85268211
VET
1
NOK
8,526821
VET
2
NOK
17,0536
VET
3
NOK
25,5805
VET
5
NOK
42,6341
VET
10
NOK
85,2682
VET
20
NOK
170,536
VET
25
NOK
213,171
VET
50
NOK
426,341
VET
100
NOK
852,682
VET
250
NOK
2.131,705
VET
500
NOK
4.263,411
VET
1000
NOK
8.526,821
VET
2500
NOK
21.317,053
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 22:55:01 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC