Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,009 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:37, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
15:37, 14 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00865422 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.934.267 £. VeChain giảm -1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
743,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
992,49 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00865422 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00865422 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00008654
GBP
0.1
VET
0,00086542
GBP
1
VET
0,00865422
GBP
2
VET
0,01730844
GBP
3
VET
0,02596266
GBP
5
VET
0,04327110
GBP
10
VET
0,08654220
GBP
20
VET
0,17308440
GBP
25
VET
0,21635550
GBP
50
VET
0,43271100
GBP
100
VET
0,86542200
GBP
250
VET
2,163555
GBP
500
VET
4,327110
GBP
1000
VET
8,654220
GBP
2500
VET
21,6356
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
1,155506
VET
0.1
GBP
11,5551
VET
1
GBP
115,551
VET
2
GBP
231,101
VET
3
GBP
346,652
VET
5
GBP
577,753
VET
10
GBP
1.155,506
VET
20
GBP
2.311,011
VET
25
GBP
2.888,764
VET
50
GBP
5.777,528
VET
100
GBP
11.555,056
VET
250
GBP
28.887,641
VET
500
GBP
57.775,282
VET
1000
GBP
115.550,564
VET
2500
GBP
288.876,409
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 15:37:27 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC