Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,014 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:54, 15 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
15:54, 15 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01400457 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.010.679 £. VeChain tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
1,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01400457 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01400457 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00014005
GBP
0.1
VET
0,00140046
GBP
1
VET
0,01400457
GBP
2
VET
0,02800914
GBP
3
VET
0,04201371
GBP
5
VET
0,07002285
GBP
10
VET
0,14004570
GBP
20
VET
0,28009140
GBP
25
VET
0,35011425
GBP
50
VET
0,70022850
GBP
100
VET
1,400457
GBP
250
VET
3,501143
GBP
500
VET
7,002285
GBP
1000
VET
14,0046
GBP
2500
VET
35,0114
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,71405263
VET
0.1
GBP
7,140526
VET
1
GBP
71,4053
VET
2
GBP
142,811
VET
3
GBP
214,216
VET
5
GBP
357,026
VET
10
GBP
714,053
VET
20
GBP
1.428,105
VET
25
GBP
1.785,132
VET
50
GBP
3.570,263
VET
100
GBP
7.140,526
VET
250
GBP
17.851,316
VET
500
GBP
35.702,631
VET
1000
GBP
71.405,263
VET
2500
GBP
178.513,157
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 15:54:02 15/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC