Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,021 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:52, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02144122 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.338.397 £. VeChain tăng +3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02144122 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02144122 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00021441
GBP
0.1
VET
0,00214412
GBP
1
VET
0,02144122
GBP
2
VET
0,04288244
GBP
3
VET
0,06432366
GBP
5
VET
0,10720610
GBP
10
VET
0,21441220
GBP
20
VET
0,42882440
GBP
25
VET
0,53603050
GBP
50
VET
1,072061
GBP
100
VET
2,144122
GBP
250
VET
5,360305
GBP
500
VET
10,7206
GBP
1000
VET
21,4412
GBP
2500
VET
53,6031
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,46639137
VET
0.1
GBP
4,663914
VET
1
GBP
46,6391
VET
2
GBP
93,2783
VET
3
GBP
139,917
VET
5
GBP
233,196
VET
10
GBP
466,391
VET
20
GBP
932,783
VET
25
GBP
1.165,978
VET
50
GBP
2.331,957
VET
100
GBP
4.663,914
VET
250
GBP
11.659,784
VET
500
GBP
23.319,569
VET
1000
GBP
46.639,137
VET
2500
GBP
116.597,843
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 06:52:19 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC