Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,019 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01866159 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.596.143 £. VeChain giảm -1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 71.
Vốn hóa thị trường
1,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01866159 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01866159 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00018662
GBP
0.1
VET
0,00186616
GBP
1
VET
0,01866159
GBP
2
VET
0,03732318
GBP
3
VET
0,05598477
GBP
5
VET
0,09330795
GBP
10
VET
0,18661590
GBP
20
VET
0,37323180
GBP
25
VET
0,46653975
GBP
50
VET
0,93307950
GBP
100
VET
1,866159
GBP
250
VET
4,665398
GBP
500
VET
9,330795
GBP
1000
VET
18,6616
GBP
2500
VET
46,6540
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,53586002
VET
0.1
GBP
5,358600
VET
1
GBP
53,5860
VET
2
GBP
107,172
VET
3
GBP
160,758
VET
5
GBP
267,930
VET
10
GBP
535,860
VET
20
GBP
1.071,72
VET
25
GBP
1.339,65
VET
50
GBP
2.679,30
VET
100
GBP
5.358,60
VET
250
GBP
13.396,501
VET
500
GBP
26.793,001
VET
1000
GBP
53.586,002
VET
2500
GBP
133.965,005
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 10:51:15 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC