Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,021 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:51, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02050286 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.609.712 £. VeChain giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
29,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02050286 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02050286 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00020503
GBP
0.1
VET
0,00205029
GBP
1
VET
0,02050286
GBP
2
VET
0,04100572
GBP
3
VET
0,06150858
GBP
5
VET
0,10251430
GBP
10
VET
0,20502860
GBP
20
VET
0,41005720
GBP
25
VET
0,51257150
GBP
50
VET
1,025143
GBP
100
VET
2,050286
GBP
250
VET
5,125715
GBP
500
VET
10,2514
GBP
1000
VET
20,5029
GBP
2500
VET
51,2572
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,48773683
VET
0.1
GBP
4,877368
VET
1
GBP
48,7737
VET
2
GBP
97,5474
VET
3
GBP
146,321
VET
5
GBP
243,868
VET
10
GBP
487,737
VET
20
GBP
975,474
VET
25
GBP
1.219,342
VET
50
GBP
2.438,684
VET
100
GBP
4.877,368
VET
250
GBP
12.193,421
VET
500
GBP
24.386,842
VET
1000
GBP
48.773,683
VET
2500
GBP
121.934,208
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 01:51:25 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC