Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,018 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:53, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01797317 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.301.926 £. VeChain tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
57,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01797317 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01797317 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00017973
GBP
0.1
VET
0,00179732
GBP
1
VET
0,01797317
GBP
2
VET
0,03594634
GBP
3
VET
0,05391951
GBP
5
VET
0,08986585
GBP
10
VET
0,17973170
GBP
20
VET
0,35946340
GBP
25
VET
0,44932925
GBP
50
VET
0,89865850
GBP
100
VET
1,797317
GBP
250
VET
4,493293
GBP
500
VET
8,986585
GBP
1000
VET
17,9732
GBP
2500
VET
44,9329
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,55638488
VET
0.1
GBP
5,563849
VET
1
GBP
55,6385
VET
2
GBP
111,277
VET
3
GBP
166,915
VET
5
GBP
278,192
VET
10
GBP
556,385
VET
20
GBP
1.112,77
VET
25
GBP
1.390,962
VET
50
GBP
2.781,924
VET
100
GBP
5.563,849
VET
250
GBP
13.909,622
VET
500
GBP
27.819,244
VET
1000
GBP
55.638,488
VET
2500
GBP
139.096,22
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 11:53:44 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC