Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,017 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01657111 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.167.628 £. VeChain giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
1,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01657111 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01657111 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00016571
GBP
0.1
VET
0,00165711
GBP
1
VET
0,01657111
GBP
2
VET
0,03314222
GBP
3
VET
0,04971333
GBP
5
VET
0,08285555
GBP
10
VET
0,16571110
GBP
20
VET
0,33142220
GBP
25
VET
0,41427775
GBP
50
VET
0,82855550
GBP
100
VET
1,657111
GBP
250
VET
4,142778
GBP
500
VET
8,285555
GBP
1000
VET
16,5711
GBP
2500
VET
41,4278
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,60345988
VET
0.1
GBP
6,034599
VET
1
GBP
60,3460
VET
2
GBP
120,692
VET
3
GBP
181,038
VET
5
GBP
301,730
VET
10
GBP
603,460
VET
20
GBP
1.206,92
VET
25
GBP
1.508,65
VET
50
GBP
3.017,299
VET
100
GBP
6.034,599
VET
250
GBP
15.086,497
VET
500
GBP
30.172,994
VET
1000
GBP
60.345,988
VET
2500
GBP
150.864,969
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 03:43:42 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC