Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,018 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:25, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01838928 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.058.862 £. VeChain giảm -5.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
41,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01838928 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01838928 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00018389
GBP
0.1
VET
0,00183893
GBP
1
VET
0,01838928
GBP
2
VET
0,03677856
GBP
3
VET
0,05516784
GBP
5
VET
0,09194640
GBP
10
VET
0,18389280
GBP
20
VET
0,36778560
GBP
25
VET
0,45973200
GBP
50
VET
0,91946400
GBP
100
VET
1,838928
GBP
250
VET
4,597320
GBP
500
VET
9,194640
GBP
1000
VET
18,3893
GBP
2500
VET
45,9732
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,54379508
VET
0.1
GBP
5,437951
VET
1
GBP
54,3795
VET
2
GBP
108,759
VET
3
GBP
163,139
VET
5
GBP
271,898
VET
10
GBP
543,795
VET
20
GBP
1.087,59
VET
25
GBP
1.359,488
VET
50
GBP
2.718,975
VET
100
GBP
5.437,951
VET
250
GBP
13.594,877
VET
500
GBP
27.189,754
VET
1000
GBP
54.379,508
VET
2500
GBP
135.948,77
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 00:25:09 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC