Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,023 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:48, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02291178 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.470.344 £. VeChain tăng +2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02291178 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02291178 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00022912
GBP
0.1
VET
0,00229118
GBP
1
VET
0,02291178
GBP
2
VET
0,04582356
GBP
3
VET
0,06873534
GBP
5
VET
0,11455890
GBP
10
VET
0,22911780
GBP
20
VET
0,45823560
GBP
25
VET
0,57279450
GBP
50
VET
1,145589
GBP
100
VET
2,291178
GBP
250
VET
5,727945
GBP
500
VET
11,4559
GBP
1000
VET
22,9118
GBP
2500
VET
57,2795
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,43645670
VET
0.1
GBP
4,364567
VET
1
GBP
43,6457
VET
2
GBP
87,2913
VET
3
GBP
130,937
VET
5
GBP
218,228
VET
10
GBP
436,457
VET
20
GBP
872,913
VET
25
GBP
1.091,142
VET
50
GBP
2.182,284
VET
100
GBP
4.364,567
VET
250
GBP
10.911,418
VET
500
GBP
21.822,835
VET
1000
GBP
43.645,67
VET
2500
GBP
109.114,176
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 10:48:43 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC