Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,018 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:28, 10 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01845927 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.780.060 £. VeChain giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01845927 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01845927 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00018459
GBP
0.1
VET
0,00184593
GBP
1
VET
0,01845927
GBP
2
VET
0,03691854
GBP
3
VET
0,05537781
GBP
5
VET
0,09229635
GBP
10
VET
0,18459270
GBP
20
VET
0,36918540
GBP
25
VET
0,46148175
GBP
50
VET
0,92296350
GBP
100
VET
1,845927
GBP
250
VET
4,614818
GBP
500
VET
9,229635
GBP
1000
VET
18,4593
GBP
2500
VET
46,1482
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,54173323
VET
0.1
GBP
5,417332
VET
1
GBP
54,1733
VET
2
GBP
108,347
VET
3
GBP
162,520
VET
5
GBP
270,867
VET
10
GBP
541,733
VET
20
GBP
1.083,466
VET
25
GBP
1.354,333
VET
50
GBP
2.708,666
VET
100
GBP
5.417,332
VET
250
GBP
13.543,331
VET
500
GBP
27.086,662
VET
1000
GBP
54.173,323
VET
2500
GBP
135.433,308
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 14:28:54 10/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC