Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,017 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:04, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01694848 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.411.184 £. VeChain tăng +4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01694848 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01694848 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00016948
GBP
0.1
VET
0,00169485
GBP
1
VET
0,01694848
GBP
2
VET
0,03389696
GBP
3
VET
0,05084544
GBP
5
VET
0,08474240
GBP
10
VET
0,16948480
GBP
20
VET
0,33896960
GBP
25
VET
0,42371200
GBP
50
VET
0,84742400
GBP
100
VET
1,694848
GBP
250
VET
4,237120
GBP
500
VET
8,474240
GBP
1000
VET
16,9485
GBP
2500
VET
42,3712
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,59002341
VET
0.1
GBP
5,900234
VET
1
GBP
59,0023
VET
2
GBP
118,005
VET
3
GBP
177,007
VET
5
GBP
295,012
VET
10
GBP
590,023
VET
20
GBP
1.180,047
VET
25
GBP
1.475,059
VET
50
GBP
2.950,117
VET
100
GBP
5.900,234
VET
250
GBP
14.750,585
VET
500
GBP
29.501,171
VET
1000
GBP
59.002,341
VET
2500
GBP
147.505,853
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 21:04:19 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC