Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,037 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến GBP
Theo dõi
12:24, 22 tháng 12, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03716269 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.863.192 £. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
3,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
141,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03716269 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03716269 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00037163
GBP
0.1
VET
0,00371627
GBP
1
VET
0,03716269
GBP
2
VET
0,07432538
GBP
3
VET
0,11148807
GBP
5
VET
0,18581345
GBP
10
VET
0,37162690
GBP
20
VET
0,74325380
GBP
25
VET
0,92906725
GBP
50
VET
1,858134
GBP
100
VET
3,716269
GBP
250
VET
9,290673
GBP
500
VET
18,5813
GBP
1000
VET
37,1627
GBP
2500
VET
92,9067
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
0,26908709
VET
0.1
GBP
2,690871
VET
1
GBP
26,9087
VET
2
GBP
53,8174
VET
3
GBP
80,7261
VET
5
GBP
134,544
VET
10
GBP
269,087
VET
20
GBP
538,174
VET
25
GBP
672,718
VET
50
GBP
1.345,435
VET
100
GBP
2.690,871
VET
250
GBP
6.727,177
VET
500
GBP
13.454,354
VET
1000
GBP
26.908,709
VET
2500
GBP
67.271,772
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 12:24:12 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC