Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,025 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 19 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02544127 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.309.864 £. VeChain tăng +3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
2,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02544127 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02544127 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling

VET
GBP
0.01
VET
0,00025441
GBP
0.1
VET
0,00254413
GBP
1
VET
0,02544127
GBP
2
VET
0,05088254
GBP
3
VET
0,07632381
GBP
5
VET
0,12720635
GBP
10
VET
0,25441270
GBP
20
VET
0,50882540
GBP
25
VET
0,63603175
GBP
50
VET
1,272064
GBP
100
VET
2,544127
GBP
250
VET
6,360318
GBP
500
VET
12,7206
GBP
1000
VET
25,4413
GBP
2500
VET
63,6032
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP

VET
0.01
GBP
0,39306214
VET
0.1
GBP
3,930621
VET
1
GBP
39,3062
VET
2
GBP
78,6124
VET
3
GBP
117,919
VET
5
GBP
196,531
VET
10
GBP
393,062
VET
20
GBP
786,124
VET
25
GBP
982,655
VET
50
GBP
1.965,311
VET
100
GBP
3.930,621
VET
250
GBP
9.826,553
VET
500
GBP
19.653,107
VET
1000
GBP
39.306,214
VET
2500
GBP
98.265,535
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 22:15:20 19/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC