Chuyển đổi VET sang GBP
Chuyển đổi VET sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,011 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:49, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01073454 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.788.388 £. VeChain giảm -4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +4.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
923,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01073454 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01073454 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang GBP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang British Pound Sterling
VET
GBP
0.01
VET
0,00010735
GBP
0.1
VET
0,00107345
GBP
1
VET
0,01073454
GBP
2
VET
0,02146908
GBP
3
VET
0,03220362
GBP
5
VET
0,05367270
GBP
10
VET
0,10734540
GBP
20
VET
0,21469080
GBP
25
VET
0,26836350
GBP
50
VET
0,53672700
GBP
100
VET
1,073454
GBP
250
VET
2,683635
GBP
500
VET
5,367270
GBP
1000
VET
10,7345
GBP
2500
VET
26,8364
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang VeChain
GBP
VET
0.01
GBP
0,93157229
VET
0.1
GBP
9,315723
VET
1
GBP
93,1572
VET
2
GBP
186,314
VET
3
GBP
279,472
VET
5
GBP
465,786
VET
10
GBP
931,572
VET
20
GBP
1.863,145
VET
25
GBP
2.328,931
VET
50
GBP
4.657,861
VET
100
GBP
9.315,723
VET
250
GBP
23.289,307
VET
500
GBP
46.578,614
VET
1000
GBP
93.157,229
VET
2500
GBP
232.893,072
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-GBP được tạo vào lúc 05:49:45 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC