Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,056 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:45, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
16:45, 23 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05633500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.242.158 ₪. VeChain giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
4,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
82,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.056335 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05633500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00056335
ILS
0.1
VET
0,00563350
ILS
1
VET
0,05633500
ILS
2
VET
0,11267000
ILS
3
VET
0,16900500
ILS
5
VET
0,28167500
ILS
10
VET
0,56335000
ILS
20
VET
1,126700
ILS
25
VET
1,408375
ILS
50
VET
2,816750
ILS
100
VET
5,633500
ILS
250
VET
14,0838
ILS
500
VET
28,1675
ILS
1000
VET
56,3350
ILS
2500
VET
140,838
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,17750954
VET
0.1
ILS
1,775095
VET
1
ILS
17,7510
VET
2
ILS
35,5019
VET
3
ILS
53,2529
VET
5
ILS
88,7548
VET
10
ILS
177,510
VET
20
ILS
355,019
VET
25
ILS
443,774
VET
50
ILS
887,548
VET
100
ILS
1.775,095
VET
250
ILS
4.437,739
VET
500
ILS
8.875,477
VET
1000
ILS
17.750,954
VET
2500
ILS
44.377,385
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 16:45:34 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC