Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,037 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:33, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
20:33, 12 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03733990 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.678.832 ₪. VeChain giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.69%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
3,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
78,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
996,78 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0373399 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03733990 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00037340
ILS
0.1
VET
0,00373399
ILS
1
VET
0,03733990
ILS
2
VET
0,07467980
ILS
3
VET
0,11201970
ILS
5
VET
0,18669950
ILS
10
VET
0,37339900
ILS
20
VET
0,74679800
ILS
25
VET
0,93349750
ILS
50
VET
1,866995
ILS
100
VET
3,733990
ILS
250
VET
9,334975
ILS
500
VET
18,6700
ILS
1000
VET
37,3399
ILS
2500
VET
93,3498
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,26781004
VET
0.1
ILS
2,678100
VET
1
ILS
26,7810
VET
2
ILS
53,5620
VET
3
ILS
80,3430
VET
5
ILS
133,905
VET
10
ILS
267,810
VET
20
ILS
535,620
VET
25
ILS
669,525
VET
50
ILS
1.339,05
VET
100
ILS
2.678,10
VET
250
ILS
6.695,251
VET
500
ILS
13.390,502
VET
1000
ILS
26.781,004
VET
2500
ILS
66.952,509
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 20:33:58 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC