Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,097 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:45, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09661100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 240.335.812 ₪. VeChain tăng +3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
8,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
240,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.096611 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09661100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00096611
ILS
0.1
VET
0,00966110
ILS
1
VET
0,09661100
ILS
2
VET
0,19322200
ILS
3
VET
0,28983300
ILS
5
VET
0,48305500
ILS
10
VET
0,96611000
ILS
20
VET
1,932220
ILS
25
VET
2,415275
ILS
50
VET
4,830550
ILS
100
VET
9,661100
ILS
250
VET
24,1528
ILS
500
VET
48,3055
ILS
1000
VET
96,6110
ILS
2500
VET
241,528
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,10350788
VET
0.1
ILS
1,035079
VET
1
ILS
10,3508
VET
2
ILS
20,7016
VET
3
ILS
31,0524
VET
5
ILS
51,7539
VET
10
ILS
103,508
VET
20
ILS
207,016
VET
25
ILS
258,770
VET
50
ILS
517,539
VET
100
ILS
1.035,079
VET
250
ILS
2.587,697
VET
500
ILS
5.175,394
VET
1000
ILS
10.350,788
VET
2500
ILS
25.876,971
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 06:45:43 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC