Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,054 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:57, 12 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
16:57, 12 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05420300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.766.897 ₪. VeChain giảm -4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
4,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
237,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.054203 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05420300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00054203
ILS
0.1
VET
0,00542030
ILS
1
VET
0,05420300
ILS
2
VET
0,10840600
ILS
3
VET
0,16260900
ILS
5
VET
0,27101500
ILS
10
VET
0,54203000
ILS
20
VET
1,084060
ILS
25
VET
1,355075
ILS
50
VET
2,710150
ILS
100
VET
5,420300
ILS
250
VET
13,5508
ILS
500
VET
27,1015
ILS
1000
VET
54,2030
ILS
2500
VET
135,508
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,18449163
VET
0.1
ILS
1,844916
VET
1
ILS
18,4492
VET
2
ILS
36,8983
VET
3
ILS
55,3475
VET
5
ILS
92,2458
VET
10
ILS
184,492
VET
20
ILS
368,983
VET
25
ILS
461,229
VET
50
ILS
922,458
VET
100
ILS
1.844,916
VET
250
ILS
4.612,291
VET
500
ILS
9.224,582
VET
1000
ILS
18.449,163
VET
2500
ILS
46.122,908
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 16:57:32 12/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC