Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,116 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11579500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.238.768 ₪. VeChain tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
9,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
115,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115795 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11579500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00115795
ILS
0.1
VET
0,01157950
ILS
1
VET
0,11579500
ILS
2
VET
0,23159000
ILS
3
VET
0,34738500
ILS
5
VET
0,57897500
ILS
10
VET
1,157950
ILS
20
VET
2,315900
ILS
25
VET
2,894875
ILS
50
VET
5,789750
ILS
100
VET
11,5795
ILS
250
VET
28,9488
ILS
500
VET
57,8975
ILS
1000
VET
115,795
ILS
2500
VET
289,488
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,08635951
VET
0.1
ILS
0,86359515
VET
1
ILS
8,635951
VET
2
ILS
17,2719
VET
3
ILS
25,9079
VET
5
ILS
43,1798
VET
10
ILS
86,3595
VET
20
ILS
172,719
VET
25
ILS
215,899
VET
50
ILS
431,798
VET
100
ILS
863,595
VET
250
ILS
2.158,988
VET
500
ILS
4.317,976
VET
1000
ILS
8.635,951
VET
2500
ILS
21.589,879
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 05:07:58 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC