Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,072 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:06, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07238700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.187.979 ₪. VeChain giảm -0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
6,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
99,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072387 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07238700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00072387
ILS
0.1
VET
0,00723870
ILS
1
VET
0,07238700
ILS
2
VET
0,14477400
ILS
3
VET
0,21716100
ILS
5
VET
0,36193500
ILS
10
VET
0,72387000
ILS
20
VET
1,447740
ILS
25
VET
1,809675
ILS
50
VET
3,619350
ILS
100
VET
7,238700
ILS
250
VET
18,0968
ILS
500
VET
36,1935
ILS
1000
VET
72,3870
ILS
2500
VET
180,968
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,13814635
VET
0.1
ILS
1,381464
VET
1
ILS
13,8146
VET
2
ILS
27,6293
VET
3
ILS
41,4439
VET
5
ILS
69,0732
VET
10
ILS
138,146
VET
20
ILS
276,293
VET
25
ILS
345,366
VET
50
ILS
690,732
VET
100
ILS
1.381,464
VET
250
ILS
3.453,659
VET
500
ILS
6.907,318
VET
1000
ILS
13.814,635
VET
2500
ILS
34.536,588
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 22:06:05 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC