Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,17 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:39, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
15:39, 22 tháng 12, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16999300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 648.922.427 ₪. VeChain giảm -4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
13,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
648,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.169993 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16999300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00169993
ILS
0.1
VET
0,01699930
ILS
1
VET
0,16999300
ILS
2
VET
0,33998600
ILS
3
VET
0,50997900
ILS
5
VET
0,84996500
ILS
10
VET
1,699930
ILS
20
VET
3,399860
ILS
25
VET
4,249825
ILS
50
VET
8,499650
ILS
100
VET
16,9993
ILS
250
VET
42,4983
ILS
500
VET
84,9965
ILS
1000
VET
169,993
ILS
2500
VET
424,983
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,05882595
VET
0.1
ILS
0,58825952
VET
1
ILS
5,882595
VET
2
ILS
11,7652
VET
3
ILS
17,6478
VET
5
ILS
29,4130
VET
10
ILS
58,8260
VET
20
ILS
117,652
VET
25
ILS
147,065
VET
50
ILS
294,130
VET
100
ILS
588,260
VET
250
ILS
1.470,649
VET
500
ILS
2.941,298
VET
1000
ILS
5.882,595
VET
2500
ILS
14.706,488
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 15:39:35 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC