Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,086 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08623100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.173.597 ₪. VeChain giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
7,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
151,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.086231 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08623100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00086231
ILS
0.1
VET
0,00862310
ILS
1
VET
0,08623100
ILS
2
VET
0,17246200
ILS
3
VET
0,25869300
ILS
5
VET
0,43115500
ILS
10
VET
0,86231000
ILS
20
VET
1,724620
ILS
25
VET
2,155775
ILS
50
VET
4,311550
ILS
100
VET
8,623100
ILS
250
VET
21,5578
ILS
500
VET
43,1155
ILS
1000
VET
86,2310
ILS
2500
VET
215,578
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,11596758
VET
0.1
ILS
1,159676
VET
1
ILS
11,5968
VET
2
ILS
23,1935
VET
3
ILS
34,7903
VET
5
ILS
57,9838
VET
10
ILS
115,968
VET
20
ILS
231,935
VET
25
ILS
289,919
VET
50
ILS
579,838
VET
100
ILS
1.159,676
VET
250
ILS
2.899,189
VET
500
ILS
5.798,379
VET
1000
ILS
11.596,758
VET
2500
ILS
28.991,894
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 05:18:19 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC