Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,088 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:52, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08773100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.985.708 ₪. VeChain tăng +3.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
7,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
135,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.087731 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08773100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00087731
ILS
0.1
VET
0,00877310
ILS
1
VET
0,08773100
ILS
2
VET
0,17546200
ILS
3
VET
0,26319300
ILS
5
VET
0,43865500
ILS
10
VET
0,87731000
ILS
20
VET
1,754620
ILS
25
VET
2,193275
ILS
50
VET
4,386550
ILS
100
VET
8,773100
ILS
250
VET
21,9328
ILS
500
VET
43,8655
ILS
1000
VET
87,7310
ILS
2500
VET
219,328
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 16:52:23 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC