Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,083 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08296200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 170.303.739 ₪. VeChain giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.78%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
170,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.082962 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08296200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00082962
ILS
0.1
VET
0,00829620
ILS
1
VET
0,08296200
ILS
2
VET
0,16592400
ILS
3
VET
0,24888600
ILS
5
VET
0,41481000
ILS
10
VET
0,82962000
ILS
20
VET
1,659240
ILS
25
VET
2,074050
ILS
50
VET
4,148100
ILS
100
VET
8,296200
ILS
250
VET
20,7405
ILS
500
VET
41,4810
ILS
1000
VET
82,9620
ILS
2500
VET
207,405
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,12053711
VET
0.1
ILS
1,205371
VET
1
ILS
12,0537
VET
2
ILS
24,1074
VET
3
ILS
36,1611
VET
5
ILS
60,2686
VET
10
ILS
120,537
VET
20
ILS
241,074
VET
25
ILS
301,343
VET
50
ILS
602,686
VET
100
ILS
1.205,371
VET
250
ILS
3.013,428
VET
500
ILS
6.026,856
VET
1000
ILS
12.053,711
VET
2500
ILS
30.134,278
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 09:57:38 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC