Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,112 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:06, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11223100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.106.229 ₪. VeChain tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
9,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
268,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112231 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11223100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00112231
ILS
0.1
VET
0,01122310
ILS
1
VET
0,11223100
ILS
2
VET
0,22446200
ILS
3
VET
0,33669300
ILS
5
VET
0,56115500
ILS
10
VET
1,122310
ILS
20
VET
2,244620
ILS
25
VET
2,805775
ILS
50
VET
5,611550
ILS
100
VET
11,2231
ILS
250
VET
28,0578
ILS
500
VET
56,1155
ILS
1000
VET
112,231
ILS
2500
VET
280,578
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,08910194
VET
0.1
ILS
0,89101942
VET
1
ILS
8,910194
VET
2
ILS
17,8204
VET
3
ILS
26,7306
VET
5
ILS
44,5510
VET
10
ILS
89,1019
VET
20
ILS
178,204
VET
25
ILS
222,755
VET
50
ILS
445,510
VET
100
ILS
891,019
VET
250
ILS
2.227,549
VET
500
ILS
4.455,097
VET
1000
ILS
8.910,194
VET
2500
ILS
22.275,485
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 23:06:50 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC