Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,073 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:16, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07275800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.186.709 ₪. VeChain tăng +2.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
6,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
85,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072758 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07275800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00072758
ILS
0.1
VET
0,00727580
ILS
1
VET
0,07275800
ILS
2
VET
0,14551600
ILS
3
VET
0,21827400
ILS
5
VET
0,36379000
ILS
10
VET
0,72758000
ILS
20
VET
1,455160
ILS
25
VET
1,818950
ILS
50
VET
3,637900
ILS
100
VET
7,275800
ILS
250
VET
18,1895
ILS
500
VET
36,3790
ILS
1000
VET
72,7580
ILS
2500
VET
181,895
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,13744193
VET
0.1
ILS
1,374419
VET
1
ILS
13,7442
VET
2
ILS
27,4884
VET
3
ILS
41,2326
VET
5
ILS
68,7210
VET
10
ILS
137,442
VET
20
ILS
274,884
VET
25
ILS
343,605
VET
50
ILS
687,210
VET
100
ILS
1.374,419
VET
250
ILS
3.436,048
VET
500
ILS
6.872,097
VET
1000
ILS
13.744,193
VET
2500
ILS
34.360,483
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 09:16:02 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC