Chuyển đổi VET sang ILS
Chuyển đổi VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,249 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:34, 5 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24855500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.506.383.877 ₪. VeChain tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 34.
Vốn hóa thị trường
20 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.248555 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24855500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00248555
ILS
0.1
VET
0,02485550
ILS
1
VET
0,24855500
ILS
2
VET
0,49711000
ILS
3
VET
0,74566500
ILS
5
VET
1,242775
ILS
10
VET
2,485550
ILS
20
VET
4,971100
ILS
25
VET
6,213875
ILS
50
VET
12,4278
ILS
100
VET
24,8555
ILS
250
VET
62,1388
ILS
500
VET
124,278
ILS
1000
VET
248,555
ILS
2500
VET
621,388
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,04023254
VET
0.1
ILS
0,40232544
VET
1
ILS
4,023254
VET
2
ILS
8,046509
VET
3
ILS
12,0698
VET
5
ILS
20,1163
VET
10
ILS
40,2325
VET
20
ILS
80,4651
VET
25
ILS
100,581
VET
50
ILS
201,163
VET
100
ILS
402,325
VET
250
ILS
1.005,814
VET
500
ILS
2.011,627
VET
1000
ILS
4.023,254
VET
2500
ILS
10.058,136
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 21:34:28 5/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC