Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,018 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:04, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01781736 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.035.789 XDR. VeChain tăng +3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 73.
Vốn hóa thị trường
1,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01781736 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01781736 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017817
XDR
0.1
VET
0,00178174
XDR
1
VET
0,01781736
XDR
2
VET
0,03563472
XDR
3
VET
0,05345208
XDR
5
VET
0,08908680
XDR
10
VET
0,17817360
XDR
20
VET
0,35634720
XDR
25
VET
0,44543400
XDR
50
VET
0,89086800
XDR
100
VET
1,781736
XDR
250
VET
4,454340
XDR
500
VET
8,908680
XDR
1000
VET
17,8174
XDR
2500
VET
44,5434
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,56125038
VET
0.1
XDR
5,612504
VET
1
XDR
56,1250
VET
2
XDR
112,250
VET
3
XDR
168,375
VET
5
XDR
280,625
VET
10
XDR
561,250
VET
20
XDR
1.122,501
VET
25
XDR
1.403,126
VET
50
XDR
2.806,252
VET
100
XDR
5.612,504
VET
250
XDR
14.031,259
VET
500
XDR
28.062,519
VET
1000
XDR
56.125,038
VET
2500
XDR
140.312,594
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 13:04:45 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC