Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,012 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
12:38, 29 tháng 10, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01174842 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.844.060 XDR. VeChain giảm -3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
1,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01174842 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01174842 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00011748
XDR
0.1
VET
0,00117484
XDR
1
VET
0,01174842
XDR
2
VET
0,02349684
XDR
3
VET
0,03524526
XDR
5
VET
0,05874210
XDR
10
VET
0,11748420
XDR
20
VET
0,23496840
XDR
25
VET
0,29371050
XDR
50
VET
0,58742100
XDR
100
VET
1,174842
XDR
250
VET
2,937105
XDR
500
VET
5,874210
XDR
1000
VET
11,7484
XDR
2500
VET
29,3711
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,85117829
VET
0.1
XDR
8,511783
VET
1
XDR
85,1178
VET
2
XDR
170,236
VET
3
XDR
255,353
VET
5
XDR
425,589
VET
10
XDR
851,178
VET
20
XDR
1.702,357
VET
25
XDR
2.127,946
VET
50
XDR
4.255,891
VET
100
XDR
8.511,783
VET
250
XDR
21.279,457
VET
500
XDR
42.558,914
VET
1000
XDR
85.117,829
VET
2500
XDR
212.794,572
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 12:38:17 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC