Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:39, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01587441 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.568.990 XDR. VeChain giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01587441 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01587441 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015874
XDR
0.1
VET
0,00158744
XDR
1
VET
0,01587441
XDR
2
VET
0,03174882
XDR
3
VET
0,04762323
XDR
5
VET
0,07937205
XDR
10
VET
0,15874410
XDR
20
VET
0,31748820
XDR
25
VET
0,39686025
XDR
50
VET
0,79372050
XDR
100
VET
1,587441
XDR
250
VET
3,968603
XDR
500
VET
7,937205
XDR
1000
VET
15,8744
XDR
2500
VET
39,6860
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,62994467
VET
0.1
XDR
6,299447
VET
1
XDR
62,9945
VET
2
XDR
125,989
VET
3
XDR
188,983
VET
5
XDR
314,972
VET
10
XDR
629,945
VET
20
XDR
1.259,889
VET
25
XDR
1.574,862
VET
50
XDR
3.149,723
VET
100
XDR
6.299,447
VET
250
XDR
15.748,617
VET
500
XDR
31.497,234
VET
1000
XDR
62.994,467
VET
2500
XDR
157.486,168
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 21:39:00 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC