Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,019 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:21, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01903277 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.334.607 XDR. VeChain giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01903277 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01903277 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00019033
XDR
0.1
VET
0,00190328
XDR
1
VET
0,01903277
XDR
2
VET
0,03806554
XDR
3
VET
0,05709831
XDR
5
VET
0,09516385
XDR
10
VET
0,19032770
XDR
20
VET
0,38065540
XDR
25
VET
0,47581925
XDR
50
VET
0,95163850
XDR
100
VET
1,903277
XDR
250
VET
4,758193
XDR
500
VET
9,516385
XDR
1000
VET
19,0328
XDR
2500
VET
47,5819
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,52540960
VET
0.1
XDR
5,254096
VET
1
XDR
52,5410
VET
2
XDR
105,082
VET
3
XDR
157,623
VET
5
XDR
262,705
VET
10
XDR
525,410
VET
20
XDR
1.050,819
VET
25
XDR
1.313,524
VET
50
XDR
2.627,048
VET
100
XDR
5.254,096
VET
250
XDR
13.135,24
VET
500
XDR
26.270,48
VET
1000
XDR
52.540,96
VET
2500
XDR
131.352,399
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 12:21:00 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC