Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,017 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01731821 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.898.302 XDR. VeChain giảm -3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 64.
Vốn hóa thị trường
1,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01731821 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01731821 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017318
XDR
0.1
VET
0,00173182
XDR
1
VET
0,01731821
XDR
2
VET
0,03463642
XDR
3
VET
0,05195463
XDR
5
VET
0,08659105
XDR
10
VET
0,17318210
XDR
20
VET
0,34636420
XDR
25
VET
0,43295525
XDR
50
VET
0,86591050
XDR
100
VET
1,731821
XDR
250
VET
4,329553
XDR
500
VET
8,659105
XDR
1000
VET
17,3182
XDR
2500
VET
43,2955
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,57742688
VET
0.1
XDR
5,774269
VET
1
XDR
57,7427
VET
2
XDR
115,485
VET
3
XDR
173,228
VET
5
XDR
288,713
VET
10
XDR
577,427
VET
20
XDR
1.154,854
VET
25
XDR
1.443,567
VET
50
XDR
2.887,134
VET
100
XDR
5.774,269
VET
250
XDR
14.435,672
VET
500
XDR
28.871,344
VET
1000
XDR
57.742,688
VET
2500
XDR
144.356,72
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 11:57:26 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC