Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,01 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:35, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01043353 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.826.377 XDR. VeChain giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 88.
Vốn hóa thị trường
898,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01043353 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01043353 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00010434
XDR
0.1
VET
0,00104335
XDR
1
VET
0,01043353
XDR
2
VET
0,02086706
XDR
3
VET
0,03130059
XDR
5
VET
0,05216765
XDR
10
VET
0,10433530
XDR
20
VET
0,20867060
XDR
25
VET
0,26083825
XDR
50
VET
0,52167650
XDR
100
VET
1,043353
XDR
250
VET
2,608383
XDR
500
VET
5,216765
XDR
1000
VET
10,4335
XDR
2500
VET
26,0838
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,95844839
VET
0.1
XDR
9,584484
VET
1
XDR
95,8448
VET
2
XDR
191,690
VET
3
XDR
287,535
VET
5
XDR
479,224
VET
10
XDR
958,448
VET
20
XDR
1.916,897
VET
25
XDR
2.396,121
VET
50
XDR
4.792,242
VET
100
XDR
9.584,484
VET
250
XDR
23.961,21
VET
500
XDR
47.922,419
VET
1000
XDR
95.844,839
VET
2500
XDR
239.612,097
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 14:35:41 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC