Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02039086 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.198.207 XDR. VeChain giảm -7.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
62,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02039086 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02039086 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00020391
XDR
0.1
VET
0,00203909
XDR
1
VET
0,02039086
XDR
2
VET
0,04078172
XDR
3
VET
0,06117258
XDR
5
VET
0,10195430
XDR
10
VET
0,20390860
XDR
20
VET
0,40781720
XDR
25
VET
0,50977150
XDR
50
VET
1,019543
XDR
100
VET
2,039086
XDR
250
VET
5,097715
XDR
500
VET
10,1954
XDR
1000
VET
20,3909
XDR
2500
VET
50,9772
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,49041580
VET
0.1
XDR
4,904158
VET
1
XDR
49,0416
VET
2
XDR
98,0832
VET
3
XDR
147,125
VET
5
XDR
245,208
VET
10
XDR
490,416
VET
20
XDR
980,832
VET
25
XDR
1.226,04
VET
50
XDR
2.452,079
VET
100
XDR
4.904,158
VET
250
XDR
12.260,395
VET
500
XDR
24.520,79
VET
1000
XDR
49.041,58
VET
2500
XDR
122.603,951
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 23:48:43 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC