Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,015 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01549468 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.547.016 XDR. VeChain giảm -11.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01549468 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01549468 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015495
XDR
0.1
VET
0,00154947
XDR
1
VET
0,01549468
XDR
2
VET
0,03098936
XDR
3
VET
0,04648404
XDR
5
VET
0,07747340
XDR
10
VET
0,15494680
XDR
20
VET
0,30989360
XDR
25
VET
0,38736700
XDR
50
VET
0,77473400
XDR
100
VET
1,549468
XDR
250
VET
3,873670
XDR
500
VET
7,747340
XDR
1000
VET
15,4947
XDR
2500
VET
38,7367
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,64538280
VET
0.1
XDR
6,453828
VET
1
XDR
64,5383
VET
2
XDR
129,077
VET
3
XDR
193,615
VET
5
XDR
322,691
VET
10
XDR
645,383
VET
20
XDR
1.290,766
VET
25
XDR
1.613,457
VET
50
XDR
3.226,914
VET
100
XDR
6.453,828
VET
250
XDR
16.134,57
VET
500
XDR
32.269,14
VET
1000
XDR
64.538,28
VET
2500
XDR
161.345,701
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 09:52:23 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC