Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,007 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
12:31, 17 tháng 12, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00737803 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.006.167 XDR. VeChain tăng +1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
634,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
913,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00737803 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00737803 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00007378
XDR
0.1
VET
0,00073780
XDR
1
VET
0,00737803
XDR
2
VET
0,01475606
XDR
3
VET
0,02213409
XDR
5
VET
0,03689015
XDR
10
VET
0,07378030
XDR
20
VET
0,14756060
XDR
25
VET
0,18445075
XDR
50
VET
0,36890150
XDR
100
VET
0,73780300
XDR
250
VET
1,844508
XDR
500
VET
3,689015
XDR
1000
VET
7,378030
XDR
2500
VET
18,4451
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
1,355375
VET
0.1
XDR
13,5538
VET
1
XDR
135,538
VET
2
XDR
271,075
VET
3
XDR
406,613
VET
5
XDR
677,688
VET
10
XDR
1.355,375
VET
20
XDR
2.710,751
VET
25
XDR
3.388,438
VET
50
XDR
6.776,877
VET
100
XDR
13.553,754
VET
250
XDR
33.884,384
VET
500
XDR
67.768,768
VET
1000
XDR
135.537,535
VET
2500
XDR
338.843,838
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 12:31:28 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC