Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,01 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 27 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00971271 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.789.331 XDR. VeChain tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
835,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00971271 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00971271 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00009713
XDR
0.1
VET
0,00097127
XDR
1
VET
0,00971271
XDR
2
VET
0,01942542
XDR
3
VET
0,02913813
XDR
5
VET
0,04856355
XDR
10
VET
0,09712710
XDR
20
VET
0,19425420
XDR
25
VET
0,24281775
XDR
50
VET
0,48563550
XDR
100
VET
0,97127100
XDR
250
VET
2,428178
XDR
500
VET
4,856355
XDR
1000
VET
9,712710
XDR
2500
VET
24,2818
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
1,029579
VET
0.1
XDR
10,2958
VET
1
XDR
102,958
VET
2
XDR
205,916
VET
3
XDR
308,874
VET
5
XDR
514,789
VET
10
XDR
1.029,579
VET
20
XDR
2.059,158
VET
25
XDR
2.573,947
VET
50
XDR
5.147,894
VET
100
XDR
10.295,788
VET
250
XDR
25.739,469
VET
500
XDR
51.478,938
VET
1000
XDR
102.957,877
VET
2500
XDR
257.394,692
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 09:28:09 27/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC