Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,017 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01684406 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.892.352 XDR. VeChain tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
41,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01684406 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01684406 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00016844
XDR
0.1
VET
0,00168441
XDR
1
VET
0,01684406
XDR
2
VET
0,03368812
XDR
3
VET
0,05053218
XDR
5
VET
0,08422030
XDR
10
VET
0,16844060
XDR
20
VET
0,33688120
XDR
25
VET
0,42110150
XDR
50
VET
0,84220300
XDR
100
VET
1,684406
XDR
250
VET
4,211015
XDR
500
VET
8,422030
XDR
1000
VET
16,8441
XDR
2500
VET
42,1102
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,59368110
VET
0.1
XDR
5,936811
VET
1
XDR
59,3681
VET
2
XDR
118,736
VET
3
XDR
178,104
VET
5
XDR
296,841
VET
10
XDR
593,681
VET
20
XDR
1.187,362
VET
25
XDR
1.484,203
VET
50
XDR
2.968,405
VET
100
XDR
5.936,811
VET
250
XDR
14.842,027
VET
500
XDR
29.684,055
VET
1000
XDR
59.368,11
VET
2500
XDR
148.420,274
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 06:49:29 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC