Chuyển đổi VET sang XDR
Chuyển đổi VET sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,035 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:58, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
11:58, 22 tháng 12, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03549405 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.493.382 XDR. VeChain giảm -4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
2,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
135,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03549405 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03549405 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00035494
XDR
0.1
VET
0,00354941
XDR
1
VET
0,03549405
XDR
2
VET
0,07098810
XDR
3
VET
0,10648215
XDR
5
VET
0,17747025
XDR
10
VET
0,35494050
XDR
20
VET
0,70988100
XDR
25
VET
0,88735125
XDR
50
VET
1,774703
XDR
100
VET
3,549405
XDR
250
VET
8,873513
XDR
500
VET
17,7470
XDR
1000
VET
35,4941
XDR
2500
VET
88,7351
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,28173736
VET
0.1
XDR
2,817374
VET
1
XDR
28,1737
VET
2
XDR
56,3475
VET
3
XDR
84,5212
VET
5
XDR
140,869
VET
10
XDR
281,737
VET
20
XDR
563,475
VET
25
XDR
704,343
VET
50
XDR
1.408,687
VET
100
XDR
2.817,374
VET
250
XDR
7.043,434
VET
500
XDR
14.086,868
VET
1000
XDR
28.173,736
VET
2500
XDR
70.434,34
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 11:58:14 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC