Chuyển đổi VET sang RUB
Chuyển đổi VET sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 4,8 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:36, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến RUB
Theo dõi
11:36, 22 tháng 12, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 4,800000 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.331.865.958 RUB. VeChain giảm -4.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
389,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.8 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 4,800000 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang RUB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang VeChain
RUB
VET
0.01
RUB
0,00208333
VET
0.1
RUB
0,02083333
VET
1
RUB
0,20833333
VET
2
RUB
0,41666667
VET
3
RUB
0,62500000
VET
5
RUB
1,041667
VET
10
RUB
2,083333
VET
20
RUB
4,166667
VET
25
RUB
5,208333
VET
50
RUB
10,4167
VET
100
RUB
20,8333
VET
250
RUB
52,0833
VET
500
RUB
104,167
VET
1000
RUB
208,333
VET
2500
RUB
520,833
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-RUB được tạo vào lúc 11:36:02 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC