Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,093 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:00, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09309200 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 202.593.174 AED. VeChain tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
8,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
202,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.093092 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09309200 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00093092
AED
0.1
VET
0,00930920
AED
1
VET
0,09309200
AED
2
VET
0,18618400
AED
3
VET
0,27927600
AED
5
VET
0,46546000
AED
10
VET
0,93092000
AED
20
VET
1,861840
AED
25
VET
2,327300
AED
50
VET
4,654600
AED
100
VET
9,309200
AED
250
VET
23,2730
AED
500
VET
46,5460
AED
1000
VET
93,0920
AED
2500
VET
232,730
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,10742062
VET
0.1
AED
1,074206
VET
1
AED
10,7421
VET
2
AED
21,4841
VET
3
AED
32,2262
VET
5
AED
53,7103
VET
10
AED
107,421
VET
20
AED
214,841
VET
25
AED
268,552
VET
50
AED
537,103
VET
100
AED
1.074,206
VET
250
AED
2.685,515
VET
500
AED
5.371,031
VET
1000
AED
10.742,062
VET
2500
AED
26.855,154
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 00:00:46 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC