Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,061 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 9 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06148100 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 159.187.232 AED. VeChain giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 80.
Vốn hóa thị trường
5,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
159,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.061481 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06148100 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham
VET
AED
0.01
VET
0,00061481
AED
0.1
VET
0,00614810
AED
1
VET
0,06148100
AED
2
VET
0,12296200
AED
3
VET
0,18444300
AED
5
VET
0,30740500
AED
10
VET
0,61481000
AED
20
VET
1,229620
AED
25
VET
1,537025
AED
50
VET
3,074050
AED
100
VET
6,148100
AED
250
VET
15,3703
AED
500
VET
30,7405
AED
1000
VET
61,4810
AED
2500
VET
153,703
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED
VET
0.01
AED
0,16265188
VET
0.1
AED
1,626519
VET
1
AED
16,2652
VET
2
AED
32,5304
VET
3
AED
48,7956
VET
5
AED
81,3259
VET
10
AED
162,652
VET
20
AED
325,304
VET
25
AED
406,630
VET
50
AED
813,259
VET
100
AED
1.626,519
VET
250
AED
4.066,297
VET
500
AED
8.132,594
VET
1000
AED
16.265,188
VET
2500
AED
40.662,969
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 08:49:32 9/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC