Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,088 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:37, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08841400 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.469.920 AED. VeChain giảm -2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
7,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
143,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.088414 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08841400 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00088414
AED
0.1
VET
0,00884140
AED
1
VET
0,08841400
AED
2
VET
0,17682800
AED
3
VET
0,26524200
AED
5
VET
0,44207000
AED
10
VET
0,88414000
AED
20
VET
1,768280
AED
25
VET
2,210350
AED
50
VET
4,420700
AED
100
VET
8,841400
AED
250
VET
22,1035
AED
500
VET
44,2070
AED
1000
VET
88,4140
AED
2500
VET
221,035
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11310426
VET
0.1
AED
1,131043
VET
1
AED
11,3104
VET
2
AED
22,6209
VET
3
AED
33,9313
VET
5
AED
56,5521
VET
10
AED
113,104
VET
20
AED
226,209
VET
25
AED
282,761
VET
50
AED
565,521
VET
100
AED
1.131,043
VET
250
AED
2.827,606
VET
500
AED
5.655,213
VET
1000
AED
11.310,426
VET
2500
AED
28.276,065
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 07:37:17 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC