Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,089 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:42, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08932300 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 202.994.112 AED. VeChain tăng +8.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
202,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.089323 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08932300 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00089323
AED
0.1
VET
0,00893230
AED
1
VET
0,08932300
AED
2
VET
0,17864600
AED
3
VET
0,26796900
AED
5
VET
0,44661500
AED
10
VET
0,89323000
AED
20
VET
1,786460
AED
25
VET
2,233075
AED
50
VET
4,466150
AED
100
VET
8,932300
AED
250
VET
22,3308
AED
500
VET
44,6615
AED
1000
VET
89,3230
AED
2500
VET
223,308
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11195325
VET
0.1
AED
1,119532
VET
1
AED
11,1953
VET
2
AED
22,3906
VET
3
AED
33,5860
VET
5
AED
55,9766
VET
10
AED
111,953
VET
20
AED
223,906
VET
25
AED
279,883
VET
50
AED
559,766
VET
100
AED
1.119,532
VET
250
AED
2.798,831
VET
500
AED
5.597,662
VET
1000
AED
11.195,325
VET
2500
AED
27.988,312
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 07:42:19 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC