Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,085 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:43, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08499100 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.212.139 AED. VeChain giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
113,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.084991 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08499100 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00084991
AED
0.1
VET
0,00849910
AED
1
VET
0,08499100
AED
2
VET
0,16998200
AED
3
VET
0,25497300
AED
5
VET
0,42495500
AED
10
VET
0,84991000
AED
20
VET
1,699820
AED
25
VET
2,124775
AED
50
VET
4,249550
AED
100
VET
8,499100
AED
250
VET
21,2478
AED
500
VET
42,4955
AED
1000
VET
84,9910
AED
2500
VET
212,478
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11765952
VET
0.1
AED
1,176595
VET
1
AED
11,7660
VET
2
AED
23,5319
VET
3
AED
35,2979
VET
5
AED
58,8298
VET
10
AED
117,660
VET
20
AED
235,319
VET
25
AED
294,149
VET
50
AED
588,298
VET
100
AED
1.176,595
VET
250
AED
2.941,488
VET
500
AED
5.882,976
VET
1000
AED
11.765,952
VET
2500
AED
29.414,879
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 19:43:43 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC