Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,065 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06453800 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.150.045 AED. VeChain tăng +3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
5,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
101,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.064538 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06453800 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00064538
AED
0.1
VET
0,00645380
AED
1
VET
0,06453800
AED
2
VET
0,12907600
AED
3
VET
0,19361400
AED
5
VET
0,32269000
AED
10
VET
0,64538000
AED
20
VET
1,290760
AED
25
VET
1,613450
AED
50
VET
3,226900
AED
100
VET
6,453800
AED
250
VET
16,1345
AED
500
VET
32,2690
AED
1000
VET
64,5380
AED
2500
VET
161,345
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,15494747
VET
0.1
AED
1,549475
VET
1
AED
15,4947
VET
2
AED
30,9895
VET
3
AED
46,4842
VET
5
AED
77,4737
VET
10
AED
154,947
VET
20
AED
309,895
VET
25
AED
387,369
VET
50
AED
774,737
VET
100
AED
1.549,475
VET
250
AED
3.873,687
VET
500
AED
7.747,374
VET
1000
AED
15.494,747
VET
2500
AED
38.736,868
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 04:39:45 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC