Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,09 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08981000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.288.056 AED. VeChain tăng +3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
7,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
148,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08981 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08981000 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00089810
AED
0.1
VET
0,00898100
AED
1
VET
0,08981000
AED
2
VET
0,17962000
AED
3
VET
0,26943000
AED
5
VET
0,44905000
AED
10
VET
0,89810000
AED
20
VET
1,796200
AED
25
VET
2,245250
AED
50
VET
4,490500
AED
100
VET
8,981000
AED
250
VET
22,4525
AED
500
VET
44,9050
AED
1000
VET
89,8100
AED
2500
VET
224,525
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11134618
VET
0.1
AED
1,113462
VET
1
AED
11,1346
VET
2
AED
22,2692
VET
3
AED
33,4039
VET
5
AED
55,6731
VET
10
AED
111,346
VET
20
AED
222,692
VET
25
AED
278,365
VET
50
AED
556,731
VET
100
AED
1.113,462
VET
250
AED
2.783,654
VET
500
AED
5.567,309
VET
1000
AED
11.134,618
VET
2500
AED
27.836,544
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 04:11:25 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC