Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,119 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11925100 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.678.606 AED. VeChain tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
9,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
118,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.119251 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11925100 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00119251
AED
0.1
VET
0,01192510
AED
1
VET
0,11925100
AED
2
VET
0,23850200
AED
3
VET
0,35775300
AED
5
VET
0,59625500
AED
10
VET
1,192510
AED
20
VET
2,385020
AED
25
VET
2,981275
AED
50
VET
5,962550
AED
100
VET
11,9251
AED
250
VET
29,8127
AED
500
VET
59,6255
AED
1000
VET
119,251
AED
2500
VET
298,128
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,08385674
VET
0.1
AED
0,83856739
VET
1
AED
8,385674
VET
2
AED
16,7713
VET
3
AED
25,1570
VET
5
AED
41,9284
VET
10
AED
83,8567
VET
20
AED
167,713
VET
25
AED
209,642
VET
50
AED
419,284
VET
100
AED
838,567
VET
250
AED
2.096,418
VET
500
AED
4.192,837
VET
1000
AED
8.385,674
VET
2500
AED
20.964,185
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 04:51:23 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC