Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,088 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:58, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08750000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.269.343 AED. VeChain tăng +3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
7,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
118,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0875 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08750000 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00087500
AED
0.1
VET
0,00875000
AED
1
VET
0,08750000
AED
2
VET
0,17500000
AED
3
VET
0,26250000
AED
5
VET
0,43750000
AED
10
VET
0,87500000
AED
20
VET
1,750000
AED
25
VET
2,187500
AED
50
VET
4,375000
AED
100
VET
8,750000
AED
250
VET
21,8750
AED
500
VET
43,7500
AED
1000
VET
87,5000
AED
2500
VET
218,750
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11428571
VET
0.1
AED
1,142857
VET
1
AED
11,4286
VET
2
AED
22,8571
VET
3
AED
34,2857
VET
5
AED
57,1429
VET
10
AED
114,286
VET
20
AED
228,571
VET
25
AED
285,714
VET
50
AED
571,429
VET
100
AED
1.142,857
VET
250
AED
2.857,143
VET
500
AED
5.714,286
VET
1000
AED
11.428,571
VET
2500
AED
28.571,429
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 21:58:19 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC