Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,116 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11637200 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 277.997.770 AED. VeChain tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
10 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
278 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.116372 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11637200 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00116372
AED
0.1
VET
0,01163720
AED
1
VET
0,11637200
AED
2
VET
0,23274400
AED
3
VET
0,34911600
AED
5
VET
0,58186000
AED
10
VET
1,163720
AED
20
VET
2,327440
AED
25
VET
2,909300
AED
50
VET
5,818600
AED
100
VET
11,6372
AED
250
VET
29,0930
AED
500
VET
58,1860
AED
1000
VET
116,372
AED
2500
VET
290,930
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,08593132
VET
0.1
AED
0,85931324
VET
1
AED
8,593132
VET
2
AED
17,1863
VET
3
AED
25,7794
VET
5
AED
42,9657
VET
10
AED
85,9313
VET
20
AED
171,863
VET
25
AED
214,828
VET
50
AED
429,657
VET
100
AED
859,313
VET
250
AED
2.148,283
VET
500
AED
4.296,566
VET
1000
AED
8.593,132
VET
2500
AED
21.482,831
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 01:12:06 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC