Chuyển đổi VET sang AED
Chuyển đổi VET sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,172 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:54, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AED
Theo dõi
11:54, 22 tháng 12, 2024
0 AED
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17159200 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 655.028.657 AED. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
13,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
655,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171592 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17159200 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham
VET
AED
0.01
VET
0,00171592
AED
0.1
VET
0,01715920
AED
1
VET
0,17159200
AED
2
VET
0,34318400
AED
3
VET
0,51477600
AED
5
VET
0,85796000
AED
10
VET
1,715920
AED
20
VET
3,431840
AED
25
VET
4,289800
AED
50
VET
8,579600
AED
100
VET
17,1592
AED
250
VET
42,8980
AED
500
VET
85,7960
AED
1000
VET
171,592
AED
2500
VET
428,980
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED
VET
0.01
AED
0,05827778
VET
0.1
AED
0,58277775
VET
1
AED
5,827778
VET
2
AED
11,6556
VET
3
AED
17,4833
VET
5
AED
29,1389
VET
10
AED
58,2778
VET
20
AED
116,556
VET
25
AED
145,694
VET
50
AED
291,389
VET
100
AED
582,778
VET
250
AED
1.456,944
VET
500
AED
2.913,889
VET
1000
AED
5.827,778
VET
2500
AED
14.569,444
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 11:54:41 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC