Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,099 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09927000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.264.369 MYR. VeChain tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
8,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
131,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09927 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09927000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00099270
MYR
0.1
VET
0,00992700
MYR
1
VET
0,09927000
MYR
2
VET
0,19854000
MYR
3
VET
0,29781000
MYR
5
VET
0,49635000
MYR
10
VET
0,99270000
MYR
20
VET
1,985400
MYR
25
VET
2,481750
MYR
50
VET
4,963500
MYR
100
VET
9,927000
MYR
250
VET
24,8175
MYR
500
VET
49,6350
MYR
1000
VET
99,2700
MYR
2500
VET
248,175
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,10073537
VET
0.1
MYR
1,007354
VET
1
MYR
10,0735
VET
2
MYR
20,1471
VET
3
MYR
30,2206
VET
5
MYR
50,3677
VET
10
MYR
100,735
VET
20
MYR
201,471
VET
25
MYR
251,838
VET
50
MYR
503,677
VET
100
MYR
1.007,354
VET
250
MYR
2.518,384
VET
500
MYR
5.036,768
VET
1000
MYR
10.073,537
VET
2500
MYR
25.183,842
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 04:11:15 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC