Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,043 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:00, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến MYR
Theo dõi
17:00, 26 tháng 12, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04261213 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.081.700 MYR. VeChain giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 101.
Vốn hóa thị trường
3,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
60,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
904,67 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04261213 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04261213 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00042612
MYR
0.1
VET
0,00426121
MYR
1
VET
0,04261213
MYR
2
VET
0,08522426
MYR
3
VET
0,12783639
MYR
5
VET
0,21306065
MYR
10
VET
0,42612130
MYR
20
VET
0,85224260
MYR
25
VET
1,065303
MYR
50
VET
2,130607
MYR
100
VET
4,261213
MYR
250
VET
10,6530
MYR
500
VET
21,3061
MYR
1000
VET
42,6121
MYR
2500
VET
106,530
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,23467496
VET
0.1
MYR
2,346750
VET
1
MYR
23,4675
VET
2
MYR
46,9350
VET
3
MYR
70,4025
VET
5
MYR
117,337
VET
10
MYR
234,675
VET
20
MYR
469,350
VET
25
MYR
586,687
VET
50
MYR
1.173,375
VET
100
MYR
2.346,75
VET
250
MYR
5.866,874
VET
500
MYR
11.733,748
VET
1000
MYR
23.467,496
VET
2500
MYR
58.668,741
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 17:00:39 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC