Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,044 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến MYR
Theo dõi
17:23, 27 tháng 12, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04413272 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.064.728 MYR. VeChain tăng +3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.78%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
3,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
936,93 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04413272 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04413272 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00044133
MYR
0.1
VET
0,00441327
MYR
1
VET
0,04413272
MYR
2
VET
0,08826544
MYR
3
VET
0,13239816
MYR
5
VET
0,22066360
MYR
10
VET
0,44132720
MYR
20
VET
0,88265440
MYR
25
VET
1,103318
MYR
50
VET
2,206636
MYR
100
VET
4,413272
MYR
250
VET
11,0332
MYR
500
VET
22,0664
MYR
1000
VET
44,1327
MYR
2500
VET
110,332
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,22658925
VET
0.1
MYR
2,265893
VET
1
MYR
22,6589
VET
2
MYR
45,3179
VET
3
MYR
67,9768
VET
5
MYR
113,295
VET
10
MYR
226,589
VET
20
MYR
453,179
VET
25
MYR
566,473
VET
50
MYR
1.132,946
VET
100
MYR
2.265,893
VET
250
MYR
5.664,731
VET
500
MYR
11.329,463
VET
1000
MYR
22.658,925
VET
2500
MYR
56.647,313
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 17:23:23 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC