Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,142 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:17, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14191600 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.582.808 MYR. VeChain tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
11,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
143,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.141916 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14191600 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00141916
MYR
0.1
VET
0,01419160
MYR
1
VET
0,14191600
MYR
2
VET
0,28383200
MYR
3
VET
0,42574800
MYR
5
VET
0,70958000
MYR
10
VET
1,419160
MYR
20
VET
2,838320
MYR
25
VET
3,547900
MYR
50
VET
7,095800
MYR
100
VET
14,1916
MYR
250
VET
35,4790
MYR
500
VET
70,9580
MYR
1000
VET
141,916
MYR
2500
VET
354,790
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,07046422
VET
0.1
MYR
0,70464218
VET
1
MYR
7,046422
VET
2
MYR
14,0928
VET
3
MYR
21,1393
VET
5
MYR
35,2321
VET
10
MYR
70,4642
VET
20
MYR
140,928
VET
25
MYR
176,161
VET
50
MYR
352,321
VET
100
MYR
704,642
VET
250
MYR
1.761,605
VET
500
MYR
3.523,211
VET
1000
MYR
7.046,422
VET
2500
MYR
17.616,055
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 07:17:25 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC