Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,227 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:46, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22744400 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.372.500.845 MYR. VeChain tăng +14.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.87%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
18,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.227444 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22744400 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00227444
MYR
0.1
VET
0,02274440
MYR
1
VET
0,22744400
MYR
2
VET
0,45488800
MYR
3
VET
0,68233200
MYR
5
VET
1,137220
MYR
10
VET
2,274440
MYR
20
VET
4,548880
MYR
25
VET
5,686100
MYR
50
VET
11,3722
MYR
100
VET
22,7444
MYR
250
VET
56,8610
MYR
500
VET
113,722
MYR
1000
VET
227,444
MYR
2500
VET
568,610
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,04396687
VET
0.1
MYR
0,43966867
VET
1
MYR
4,396687
VET
2
MYR
8,793373
VET
3
MYR
13,1901
VET
5
MYR
21,9834
VET
10
MYR
43,9669
VET
20
MYR
87,9337
VET
25
MYR
109,917
VET
50
MYR
219,834
VET
100
MYR
439,669
VET
250
MYR
1.099,172
VET
500
MYR
2.198,343
VET
1000
MYR
4.396,687
VET
2500
MYR
10.991,717
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 07:46:33 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC