Chuyển đổi VET thành MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,131 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:52, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13108000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.803.772 MYR. VeChain tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
10,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
125,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13108 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13108000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Malaysian Ringgit
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
MYR
0.01
VET
0,00131080
MYR
0.1
VET
0,01310800
MYR
1
VET
0,13108000
MYR
2
VET
0,26216000
MYR
3
VET
0,39324000
MYR
5
VET
0,65540000
MYR
10
VET
1,310800
MYR
20
VET
2,621600
MYR
25
VET
3,277000
MYR
50
VET
6,554000
MYR
100
VET
13,1080
MYR
250
VET
32,7700
MYR
500
VET
65,5400
MYR
1000
VET
131,080
MYR
2500
VET
327,700
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit thành VeChain
MYR
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
MYR
0,07628929
VET
0.1
MYR
0,76289289
VET
1
MYR
7,628929
VET
2
MYR
15,2579
VET
3
MYR
22,8868
VET
5
MYR
38,1446
VET
10
MYR
76,2893
VET
20
MYR
152,579
VET
25
MYR
190,723
VET
50
MYR
381,446
VET
100
MYR
762,893
VET
250
MYR
1.907,232
VET
500
MYR
3.814,464
VET
1000
MYR
7.628,929
VET
2500
MYR
19.072,322
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-MYR page created at 23:52:40 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:52:40 26/7/2024 UTC