Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,103 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10334500 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.274.909 MYR. VeChain tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
8,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
164,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.103345 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10334500 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00103345
MYR
0.1
VET
0,01033450
MYR
1
VET
0,10334500
MYR
2
VET
0,20669000
MYR
3
VET
0,31003500
MYR
5
VET
0,51672500
MYR
10
VET
1,033450
MYR
20
VET
2,066900
MYR
25
VET
2,583625
MYR
50
VET
5,167250
MYR
100
VET
10,3345
MYR
250
VET
25,8363
MYR
500
VET
51,6725
MYR
1000
VET
103,345
MYR
2500
VET
258,363
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,09676327
VET
0.1
MYR
0,96763269
VET
1
MYR
9,676327
VET
2
MYR
19,3527
VET
3
MYR
29,0290
VET
5
MYR
48,3816
VET
10
MYR
96,7633
VET
20
MYR
193,527
VET
25
MYR
241,908
VET
50
MYR
483,816
VET
100
MYR
967,633
VET
250
MYR
2.419,082
VET
500
MYR
4.838,163
VET
1000
MYR
9.676,327
VET
2500
MYR
24.190,817
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 23:46:50 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC