Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,143 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14273400 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 624.256.177 MYR. VeChain giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
11,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
624,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.142734 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14273400 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00142734
MYR
0.1
VET
0,01427340
MYR
1
VET
0,14273400
MYR
2
VET
0,28546800
MYR
3
VET
0,42820200
MYR
5
VET
0,71367000
MYR
10
VET
1,427340
MYR
20
VET
2,854680
MYR
25
VET
3,568350
MYR
50
VET
7,136700
MYR
100
VET
14,2734
MYR
250
VET
35,6835
MYR
500
VET
71,3670
MYR
1000
VET
142,734
MYR
2500
VET
356,835
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 06:55:37 22/11/2024
Last Updated at 06:55:37 22/11/2024 UTC