Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,053 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:34, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05278100 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.806.534 MYR. VeChain giảm -3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
4,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
93,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.052781 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05278100 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00052781
MYR
0.1
VET
0,00527810
MYR
1
VET
0,05278100
MYR
2
VET
0,10556200
MYR
3
VET
0,15834300
MYR
5
VET
0,26390500
MYR
10
VET
0,52781000
MYR
20
VET
1,055620
MYR
25
VET
1,319525
MYR
50
VET
2,639050
MYR
100
VET
5,278100
MYR
250
VET
13,1953
MYR
500
VET
26,3905
MYR
1000
VET
52,7810
MYR
2500
VET
131,953
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,18946212
VET
0.1
MYR
1,894621
VET
1
MYR
18,9462
VET
2
MYR
37,8924
VET
3
MYR
56,8386
VET
5
MYR
94,7311
VET
10
MYR
189,462
VET
20
MYR
378,924
VET
25
MYR
473,655
VET
50
MYR
947,311
VET
100
MYR
1.894,621
VET
250
MYR
4.736,553
VET
500
MYR
9.473,106
VET
1000
MYR
18.946,212
VET
2500
MYR
47.365,529
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 15:34:27 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC