Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,101 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10105100 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.862.026 MYR. VeChain tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
8,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
144,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.101051 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10105100 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00101051
MYR
0.1
VET
0,01010510
MYR
1
VET
0,10105100
MYR
2
VET
0,20210200
MYR
3
VET
0,30315300
MYR
5
VET
0,50525500
MYR
10
VET
1,010510
MYR
20
VET
2,021020
MYR
25
VET
2,526275
MYR
50
VET
5,052550
MYR
100
VET
10,1051
MYR
250
VET
25,2628
MYR
500
VET
50,5255
MYR
1000
VET
101,051
MYR
2500
VET
252,628
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,09895993
VET
0.1
MYR
0,98959931
VET
1
MYR
9,895993
VET
2
MYR
19,7920
VET
3
MYR
29,6880
VET
5
MYR
49,4800
VET
10
MYR
98,9599
VET
20
MYR
197,920
VET
25
MYR
247,400
VET
50
MYR
494,800
VET
100
MYR
989,599
VET
250
MYR
2.473,998
VET
500
MYR
4.947,997
VET
1000
MYR
9.895,993
VET
2500
MYR
24.739,983
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 16:03:44 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC