Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,22 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 23 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22037600 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 475.681.698 MYR. VeChain tăng +3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +4.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 43.
Vốn hóa thị trường
17,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
475,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.220376 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22037600 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00220376
MYR
0.1
VET
0,02203760
MYR
1
VET
0,22037600
MYR
2
VET
0,44075200
MYR
3
VET
0,66112800
MYR
5
VET
1,101880
MYR
10
VET
2,203760
MYR
20
VET
4,407520
MYR
25
VET
5,509400
MYR
50
VET
11,0188
MYR
100
VET
22,0376
MYR
250
VET
55,0940
MYR
500
VET
110,188
MYR
1000
VET
220,376
MYR
2500
VET
550,940
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,04537699
VET
0.1
MYR
0,45376992
VET
1
MYR
4,537699
VET
2
MYR
9,075398
VET
3
MYR
13,6131
VET
5
MYR
22,6885
VET
10
MYR
45,3770
VET
20
MYR
90,7540
VET
25
MYR
113,442
VET
50
MYR
226,885
VET
100
MYR
453,770
VET
250
MYR
1.134,425
VET
500
MYR
2.268,85
VET
1000
MYR
4.537,699
VET
2500
MYR
11.344,248
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 20:48:33 23/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC