Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,211 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:13, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến MYR
Theo dõi
15:13, 22 tháng 12, 2024
0 MYR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21060100 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 803.939.337 MYR. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
17,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
803,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.210601 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21060100 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00210601
MYR
0.1
VET
0,02106010
MYR
1
VET
0,21060100
MYR
2
VET
0,42120200
MYR
3
VET
0,63180300
MYR
5
VET
1,053005
MYR
10
VET
2,106010
MYR
20
VET
4,212020
MYR
25
VET
5,265025
MYR
50
VET
10,5301
MYR
100
VET
21,0601
MYR
250
VET
52,6503
MYR
500
VET
105,301
MYR
1000
VET
210,601
MYR
2500
VET
526,503
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,04748316
VET
0.1
MYR
0,47483155
VET
1
MYR
4,748316
VET
2
MYR
9,496631
VET
3
MYR
14,2449
VET
5
MYR
23,7416
VET
10
MYR
47,4832
VET
20
MYR
94,9663
VET
25
MYR
118,708
VET
50
MYR
237,416
VET
100
MYR
474,832
VET
250
MYR
1.187,079
VET
500
MYR
2.374,158
VET
1000
MYR
4.748,316
VET
2500
MYR
11.870,789
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 15:13:23 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC