Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,099 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:36, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09923200 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.702.768 MYR. VeChain giảm -3.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.92%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
8,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
203,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099232 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09923200 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00099232
MYR
0.1
VET
0,00992320
MYR
1
VET
0,09923200
MYR
2
VET
0,19846400
MYR
3
VET
0,29769600
MYR
5
VET
0,49616000
MYR
10
VET
0,99232000
MYR
20
VET
1,984640
MYR
25
VET
2,480800
MYR
50
VET
4,961600
MYR
100
VET
9,923200
MYR
250
VET
24,8080
MYR
500
VET
49,6160
MYR
1000
VET
99,2320
MYR
2500
VET
248,080
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,10077394
VET
0.1
MYR
1,007739
VET
1
MYR
10,0774
VET
2
MYR
20,1548
VET
3
MYR
30,2322
VET
5
MYR
50,3870
VET
10
MYR
100,774
VET
20
MYR
201,548
VET
25
MYR
251,935
VET
50
MYR
503,870
VET
100
MYR
1.007,739
VET
250
MYR
2.519,349
VET
500
MYR
5.038,697
VET
1000
MYR
10.077,394
VET
2500
MYR
25.193,486
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 09:36:23 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC