Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,128 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12845900 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 437.164.282 MYR. VeChain tăng +7.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
11,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
437,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.128459 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12845900 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00128459
MYR
0.1
VET
0,01284590
MYR
1
VET
0,12845900
MYR
2
VET
0,25691800
MYR
3
VET
0,38537700
MYR
5
VET
0,64229500
MYR
10
VET
1,284590
MYR
20
VET
2,569180
MYR
25
VET
3,211475
MYR
50
VET
6,422950
MYR
100
VET
12,8459
MYR
250
VET
32,1148
MYR
500
VET
64,2295
MYR
1000
VET
128,459
MYR
2500
VET
321,148
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,07784585
VET
0.1
MYR
0,77845850
VET
1
MYR
7,784585
VET
2
MYR
15,5692
VET
3
MYR
23,3538
VET
5
MYR
38,9229
VET
10
MYR
77,8458
VET
20
MYR
155,692
VET
25
MYR
194,615
VET
50
MYR
389,229
VET
100
MYR
778,458
VET
250
MYR
1.946,146
VET
500
MYR
3.892,292
VET
1000
MYR
7.784,585
VET
2500
MYR
19.461,462
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 03:25:46 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC