Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,106 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10631300 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.021.668 MYR. VeChain tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.97%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
9,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
219,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.106313 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10631300 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00106313
MYR
0.1
VET
0,01063130
MYR
1
VET
0,10631300
MYR
2
VET
0,21262600
MYR
3
VET
0,31893900
MYR
5
VET
0,53156500
MYR
10
VET
1,063130
MYR
20
VET
2,126260
MYR
25
VET
2,657825
MYR
50
VET
5,315650
MYR
100
VET
10,6313
MYR
250
VET
26,5783
MYR
500
VET
53,1565
MYR
1000
VET
106,313
MYR
2500
VET
265,783
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,09406187
VET
0.1
MYR
0,94061874
VET
1
MYR
9,406187
VET
2
MYR
18,8124
VET
3
MYR
28,2186
VET
5
MYR
47,0309
VET
10
MYR
94,0619
VET
20
MYR
188,124
VET
25
MYR
235,155
VET
50
MYR
470,309
VET
100
MYR
940,619
VET
250
MYR
2.351,547
VET
500
MYR
4.703,094
VET
1000
MYR
9.406,187
VET
2500
MYR
23.515,468
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 13:24:44 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC