Chuyển đổi VET sang MYR
Chuyển đổi VET sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,107 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:14, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10691200 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 223.289.744 MYR. VeChain tăng +4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.89%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
9,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
223,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.106912 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10691200 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00106912
MYR
0.1
VET
0,01069120
MYR
1
VET
0,10691200
MYR
2
VET
0,21382400
MYR
3
VET
0,32073600
MYR
5
VET
0,53456000
MYR
10
VET
1,069120
MYR
20
VET
2,138240
MYR
25
VET
2,672800
MYR
50
VET
5,345600
MYR
100
VET
10,6912
MYR
250
VET
26,7280
MYR
500
VET
53,4560
MYR
1000
VET
106,912
MYR
2500
VET
267,280
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,09353487
VET
0.1
MYR
0,93534870
VET
1
MYR
9,353487
VET
2
MYR
18,7070
VET
3
MYR
28,0605
VET
5
MYR
46,7674
VET
10
MYR
93,5349
VET
20
MYR
187,070
VET
25
MYR
233,837
VET
50
MYR
467,674
VET
100
MYR
935,349
VET
250
MYR
2.338,372
VET
500
MYR
4.676,743
VET
1000
MYR
9.353,487
VET
2500
MYR
23.383,717
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 08:14:15 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC