Chuyển đổi VET sang BCH
Chuyển đổi VET sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:30, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BCH
Theo dõi
11:30, 22 tháng 12, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00010159 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 387.813 BCH. VeChain giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
8,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
387,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010159 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00010159 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BCH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin Cash
VET
BCH
0.01
VET
0,00000102
BCH
0.1
VET
0,00001016
BCH
1
VET
0,00010159
BCH
2
VET
0,00020318
BCH
3
VET
0,00030477
BCH
5
VET
0,00050795
BCH
10
VET
0,00101590
BCH
20
VET
0,00203180
BCH
25
VET
0,00253975
BCH
50
VET
0,00507950
BCH
100
VET
0,01015900
BCH
250
VET
0,02539750
BCH
500
VET
0,05079500
BCH
1000
VET
0,10159000
BCH
2500
VET
0,25397500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang VeChain
BCH
VET
0.01
BCH
98,4349
VET
0.1
BCH
984,349
VET
1
BCH
9.843,489
VET
2
BCH
19.686,977
VET
3
BCH
29.530,466
VET
5
BCH
49.217,443
VET
10
BCH
98.434,885
VET
20
BCH
196.869,771
VET
25
BCH
246.087,213
VET
50
BCH
492.174,427
VET
100
BCH
984.348,853
VET
250
BCH
2.460.872,133
VET
500
BCH
4.921.744,266
VET
1000
BCH
9.843.488,532
VET
2500
BCH
24.608.721,331
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BCH được tạo vào lúc 11:30:31 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC