Chuyển đổi VET sang BCH
Chuyển đổi VET sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 18 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00011301 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 272.129 BCH. VeChain giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 38.
Vốn hóa thị trường
9,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
272,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011301 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00011301 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BCH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin Cash
VET
BCH
0.01
VET
0,00000113
BCH
0.1
VET
0,00001130
BCH
1
VET
0,00011301
BCH
2
VET
0,00022602
BCH
3
VET
0,00033903
BCH
5
VET
0,00056505
BCH
10
VET
0,00113010
BCH
20
VET
0,00226020
BCH
25
VET
0,00282525
BCH
50
VET
0,00565050
BCH
100
VET
0,01130100
BCH
250
VET
0,02825250
BCH
500
VET
0,05650500
BCH
1000
VET
0,11301000
BCH
2500
VET
0,28252500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang VeChain
BCH
VET
0.01
BCH
88,4877
VET
0.1
BCH
884,877
VET
1
BCH
8.848,774
VET
2
BCH
17.697,549
VET
3
BCH
26.546,323
VET
5
BCH
44.243,872
VET
10
BCH
88.487,744
VET
20
BCH
176.975,489
VET
25
BCH
221.219,361
VET
50
BCH
442.438,722
VET
100
BCH
884.877,444
VET
250
BCH
2.212.193,611
VET
500
BCH
4.424.387,222
VET
1000
BCH
8.848.774,445
VET
2500
BCH
22.121.936,112
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BCH được tạo vào lúc 13:47:27 18/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC