Chuyển đổi VET thành PLN
Chuyển đổi VET sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,111 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11079300 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.334.021 PLN. VeChain tăng +1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
8,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
106,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.110793 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11079300 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PLN mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Polish Zloty
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
PLN
0.01
VET
0,00110793
PLN
0.1
VET
0,01107930
PLN
1
VET
0,11079300
PLN
2
VET
0,22158600
PLN
3
VET
0,33237900
PLN
5
VET
0,55396500
PLN
10
VET
1,107930
PLN
20
VET
2,215860
PLN
25
VET
2,769825
PLN
50
VET
5,539650
PLN
100
VET
11,0793
PLN
250
VET
27,6983
PLN
500
VET
55,3965
PLN
1000
VET
110,793
PLN
2500
VET
276,983
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty thành VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-PLN page created at 23:35:49 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:35:49 26/7/2024 UTC