Chuyển đổi VET sang PLN
Chuyển đổi VET sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,187 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:22, 15 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18672400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 245.795.876 PLN. VeChain tăng +3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 43.
Vốn hóa thị trường
15,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
245,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186724 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18672400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PLN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polish Zloty
VET
PLN
0.01
VET
0,00186724
PLN
0.1
VET
0,01867240
PLN
1
VET
0,18672400
PLN
2
VET
0,37344800
PLN
3
VET
0,56017200
PLN
5
VET
0,93362000
PLN
10
VET
1,867240
PLN
20
VET
3,734480
PLN
25
VET
4,668100
PLN
50
VET
9,336200
PLN
100
VET
18,6724
PLN
250
VET
46,6810
PLN
500
VET
93,3620
PLN
1000
VET
186,724
PLN
2500
VET
466,810
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang VeChain
PLN
VET
0.01
PLN
0,05355498
VET
0.1
PLN
0,53554980
VET
1
PLN
5,355498
VET
2
PLN
10,7110
VET
3
PLN
16,0665
VET
5
PLN
26,7775
VET
10
PLN
53,5550
VET
20
PLN
107,110
VET
25
PLN
133,887
VET
50
PLN
267,775
VET
100
PLN
535,550
VET
250
PLN
1.338,874
VET
500
PLN
2.677,749
VET
1000
PLN
5.355,498
VET
2500
PLN
13.388,745
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-PLN được tạo vào lúc 05:22:12 15/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC