Chuyển đổi VET sang PLN
Chuyển đổi VET sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,191 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:43, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến PLN
Theo dõi
12:43, 22 tháng 12, 2024
0 PLN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19100400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 729.129.999 PLN. VeChain giảm -4.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
15,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
729,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.191004 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19100400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PLN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polish Zloty
VET
PLN
0.01
VET
0,00191004
PLN
0.1
VET
0,01910040
PLN
1
VET
0,19100400
PLN
2
VET
0,38200800
PLN
3
VET
0,57301200
PLN
5
VET
0,95502000
PLN
10
VET
1,910040
PLN
20
VET
3,820080
PLN
25
VET
4,775100
PLN
50
VET
9,550200
PLN
100
VET
19,1004
PLN
250
VET
47,7510
PLN
500
VET
95,5020
PLN
1000
VET
191,004
PLN
2500
VET
477,510
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang VeChain
PLN
VET
0.01
PLN
0,05235492
VET
0.1
PLN
0,52354925
VET
1
PLN
5,235492
VET
2
PLN
10,4710
VET
3
PLN
15,7065
VET
5
PLN
26,1775
VET
10
PLN
52,3549
VET
20
PLN
104,710
VET
25
PLN
130,887
VET
50
PLN
261,775
VET
100
PLN
523,549
VET
250
PLN
1.308,873
VET
500
PLN
2.617,746
VET
1000
PLN
5.235,492
VET
2500
PLN
13.088,731
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-PLN được tạo vào lúc 12:43:29 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC