Chuyển đổi VET sang PLN
Chuyển đổi VET sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,089 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:46, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08911200 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 147.135.906 PLN. VeChain tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
7,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
147,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.089112 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08911200 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PLN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polish Zloty

VET
PLN
0.01
VET
0,00089112
PLN
0.1
VET
0,00891120
PLN
1
VET
0,08911200
PLN
2
VET
0,17822400
PLN
3
VET
0,26733600
PLN
5
VET
0,44556000
PLN
10
VET
0,89112000
PLN
20
VET
1,782240
PLN
25
VET
2,227800
PLN
50
VET
4,455600
PLN
100
VET
8,911200
PLN
250
VET
22,2780
PLN
500
VET
44,5560
PLN
1000
VET
89,1120
PLN
2500
VET
222,780
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang VeChain
PLN

VET
0.01
PLN
0,11221833
VET
0.1
PLN
1,122183
VET
1
PLN
11,2218
VET
2
PLN
22,4437
VET
3
PLN
33,6655
VET
5
PLN
56,1092
VET
10
PLN
112,218
VET
20
PLN
224,437
VET
25
PLN
280,546
VET
50
PLN
561,092
VET
100
PLN
1.122,183
VET
250
PLN
2.805,458
VET
500
PLN
5.610,917
VET
1000
PLN
11.221,833
VET
2500
PLN
28.054,583
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-PLN được tạo vào lúc 02:46:23 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC