Chuyển đổi VET sang ZAR
Chuyển đổi VET sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,459 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,45864600 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.544.270.651 ZAR. VeChain tăng +8.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +2.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
38,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.458646 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,45864600 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang South African Rand

VET
ZAR
0.01
VET
0,00458646
ZAR
0.1
VET
0,04586460
ZAR
1
VET
0,45864600
ZAR
2
VET
0,91729200
ZAR
3
VET
1,375938
ZAR
5
VET
2,293230
ZAR
10
VET
4,586460
ZAR
20
VET
9,172920
ZAR
25
VET
11,4662
ZAR
50
VET
22,9323
ZAR
100
VET
45,8646
ZAR
250
VET
114,662
ZAR
500
VET
229,323
ZAR
1000
VET
458,646
ZAR
2500
VET
1.146,615
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ZAR được tạo vào lúc 16:07:34 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC