Chuyển đổi VET sang ZAR
Chuyển đổi VET sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,38 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:15, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,37953700 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 531.600.261 ZAR. VeChain giảm -4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
32,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
531,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.379537 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,37953700 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang South African Rand

VET
ZAR
0.01
VET
0,00379537
ZAR
0.1
VET
0,03795370
ZAR
1
VET
0,37953700
ZAR
2
VET
0,75907400
ZAR
3
VET
1,138611
ZAR
5
VET
1,897685
ZAR
10
VET
3,795370
ZAR
20
VET
7,590740
ZAR
25
VET
9,488425
ZAR
50
VET
18,9769
ZAR
100
VET
37,9537
ZAR
250
VET
94,8843
ZAR
500
VET
189,769
ZAR
1000
VET
379,537
ZAR
2500
VET
948,843
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ZAR được tạo vào lúc 21:15:14 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC