Chuyển đổi VET sang UAH
Chuyển đổi VET sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 2,15 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,150000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.002.465.438 UAH. VeChain tăng +14.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.82%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
174,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.15 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,150000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang UAH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang VeChain
UAH
VET
0.01
UAH
0,00465116
VET
0.1
UAH
0,04651163
VET
1
UAH
0,46511628
VET
2
UAH
0,93023256
VET
3
UAH
1,395349
VET
5
UAH
2,325581
VET
10
UAH
4,651163
VET
20
UAH
9,302326
VET
25
UAH
11,6279
VET
50
UAH
23,2558
VET
100
UAH
46,5116
VET
250
UAH
116,279
VET
500
UAH
232,558
VET
1000
UAH
465,116
VET
2500
UAH
1.162,791
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-UAH được tạo vào lúc 05:08:04 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC