Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,025 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02541427 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.439.037 US$. VeChain tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
43,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02541427 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02541427 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00025414
USD
0.1
VET
0,00254143
USD
1
VET
0,02541427
USD
2
VET
0,05082854
USD
3
VET
0,07624281
USD
5
VET
0,12707135
USD
10
VET
0,25414270
USD
20
VET
0,50828540
USD
25
VET
0,63535675
USD
50
VET
1,270714
USD
100
VET
2,541427
USD
250
VET
6,353568
USD
500
VET
12,7071
USD
1000
VET
25,4143
USD
2500
VET
63,5357
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,39347973
VET
0.1
USD
3,934797
VET
1
USD
39,3480
VET
2
USD
78,6959
VET
3
USD
118,044
VET
5
USD
196,740
VET
10
USD
393,480
VET
20
USD
786,959
VET
25
USD
983,699
VET
50
USD
1.967,399
VET
100
USD
3.934,797
VET
250
USD
9.836,993
VET
500
USD
19.673,986
VET
1000
USD
39.347,973
VET
2500
USD
98.369,932
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 07:28:30 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC