Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 21 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02447506 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.777.569 US$. VeChain giảm -1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
2,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02447506 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02447506 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024475
USD
0.1
VET
0,00244751
USD
1
VET
0,02447506
USD
2
VET
0,04895012
USD
3
VET
0,07342518
USD
5
VET
0,12237530
USD
10
VET
0,24475060
USD
20
VET
0,48950120
USD
25
VET
0,61187650
USD
50
VET
1,223753
USD
100
VET
2,447506
USD
250
VET
6,118765
USD
500
VET
12,2375
USD
1000
VET
24,4751
USD
2500
VET
61,1877
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,40857918
VET
0.1
USD
4,085792
VET
1
USD
40,8579
VET
2
USD
81,7158
VET
3
USD
122,574
VET
5
USD
204,290
VET
10
USD
408,579
VET
20
USD
817,158
VET
25
USD
1.021,448
VET
50
USD
2.042,896
VET
100
USD
4.085,792
VET
250
USD
10.214,48
VET
500
USD
20.428,959
VET
1000
USD
40.857,918
VET
2500
USD
102.144,796
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 19:12:44 21/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC