Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,013 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
20:27, 23 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01313176 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.988.724 US$. VeChain tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
1,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01313176 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01313176 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00013132
USD
0.1
VET
0,00131318
USD
1
VET
0,01313176
USD
2
VET
0,02626352
USD
3
VET
0,03939528
USD
5
VET
0,06565880
USD
10
VET
0,13131760
USD
20
VET
0,26263520
USD
25
VET
0,32829400
USD
50
VET
0,65658800
USD
100
VET
1,313176
USD
250
VET
3,282940
USD
500
VET
6,565880
USD
1000
VET
13,1318
USD
2500
VET
32,8294
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,76151255
VET
0.1
USD
7,615125
VET
1
USD
76,1513
VET
2
USD
152,303
VET
3
USD
228,454
VET
5
USD
380,756
VET
10
USD
761,513
VET
20
USD
1.523,025
VET
25
USD
1.903,781
VET
50
USD
3.807,563
VET
100
USD
7.615,125
VET
250
USD
19.037,814
VET
500
USD
38.075,627
VET
1000
USD
76.151,255
VET
2500
USD
190.378,137
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 20:27:27 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC