Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,028 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02823691 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.130.996 US$. VeChain giảm -7.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
86,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02823691 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02823691 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00028237
USD
0.1
VET
0,00282369
USD
1
VET
0,02823691
USD
2
VET
0,05647382
USD
3
VET
0,08471073
USD
5
VET
0,14118455
USD
10
VET
0,28236910
USD
20
VET
0,56473820
USD
25
VET
0,70592275
USD
50
VET
1,411846
USD
100
VET
2,823691
USD
250
VET
7,059228
USD
500
VET
14,1185
USD
1000
VET
28,2369
USD
2500
VET
70,5923
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 03:43:31 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC