Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,023 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02323070 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.063.925 US$. VeChain tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0232307 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02323070 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023231
USD
0.1
VET
0,00232307
USD
1
VET
0,02323070
USD
2
VET
0,04646140
USD
3
VET
0,06969210
USD
5
VET
0,11615350
USD
10
VET
0,23230700
USD
20
VET
0,46461400
USD
25
VET
0,58076750
USD
50
VET
1,161535
USD
100
VET
2,323070
USD
250
VET
5,807675
USD
500
VET
11,6154
USD
1000
VET
23,2307
USD
2500
VET
58,0768
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,43046486
VET
0.1
USD
4,304649
VET
1
USD
43,0465
VET
2
USD
86,0930
VET
3
USD
129,139
VET
5
USD
215,232
VET
10
USD
430,465
VET
20
USD
860,930
VET
25
USD
1.076,162
VET
50
USD
2.152,324
VET
100
USD
4.304,649
VET
250
USD
10.761,621
VET
500
USD
21.523,243
VET
1000
USD
43.046,486
VET
2500
USD
107.616,215
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 10:56:42 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC