Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,05 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:01, 26 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
10:01, 26 tháng 12, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04959637 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.042.838 US$. VeChain giảm -4.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.96%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 40.
Vốn hóa thị trường
4,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
77,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04959637 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04959637 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00049596
USD
0.1
VET
0,00495964
USD
1
VET
0,04959637
USD
2
VET
0,09919274
USD
3
VET
0,14878911
USD
5
VET
0,24798185
USD
10
VET
0,49596370
USD
20
VET
0,99192740
USD
25
VET
1,239909
USD
50
VET
2,479819
USD
100
VET
4,959637
USD
250
VET
12,3991
USD
500
VET
24,7982
USD
1000
VET
49,5964
USD
2500
VET
123,991
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,20162766
VET
0.1
USD
2,016277
VET
1
USD
20,1628
VET
2
USD
40,3255
VET
3
USD
60,4883
VET
5
USD
100,814
VET
10
USD
201,628
VET
20
USD
403,255
VET
25
USD
504,069
VET
50
USD
1.008,138
VET
100
USD
2.016,277
VET
250
USD
5.040,691
VET
500
USD
10.081,383
VET
1000
USD
20.162,766
VET
2500
USD
50.406,915
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 10:01:50 26/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC