Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,027 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:54, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02721345 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.300.980 US$. VeChain giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02721345 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02721345 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00027213
USD
0.1
VET
0,00272135
USD
1
VET
0,02721345
USD
2
VET
0,05442690
USD
3
VET
0,08164035
USD
5
VET
0,13606725
USD
10
VET
0,27213450
USD
20
VET
0,54426900
USD
25
VET
0,68033625
USD
50
VET
1,360673
USD
100
VET
2,721345
USD
250
VET
6,803363
USD
500
VET
13,6067
USD
1000
VET
27,2135
USD
2500
VET
68,0336
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,36746535
VET
0.1
USD
3,674654
VET
1
USD
36,7465
VET
2
USD
73,4931
VET
3
USD
110,240
VET
5
USD
183,733
VET
10
USD
367,465
VET
20
USD
734,931
VET
25
USD
918,663
VET
50
USD
1.837,327
VET
100
USD
3.674,654
VET
250
USD
9.186,634
VET
500
USD
18.373,268
VET
1000
USD
36.746,535
VET
2500
USD
91.866,338
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 02:54:35 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC