Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,029 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02877139 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.573.355 US$. VeChain tăng +3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
71,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02877139 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02877139 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00028771
USD
0.1
VET
0,00287714
USD
1
VET
0,02877139
USD
2
VET
0,05754278
USD
3
VET
0,08631417
USD
5
VET
0,14385695
USD
10
VET
0,28771390
USD
20
VET
0,57542780
USD
25
VET
0,71928475
USD
50
VET
1,438570
USD
100
VET
2,877139
USD
250
VET
7,192848
USD
500
VET
14,3857
USD
1000
VET
28,7714
USD
2500
VET
71,9285
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,34756750
VET
0.1
USD
3,475675
VET
1
USD
34,7567
VET
2
USD
69,5135
VET
3
USD
104,270
VET
5
USD
173,784
VET
10
USD
347,567
VET
20
USD
695,135
VET
25
USD
868,919
VET
50
USD
1.737,837
VET
100
USD
3.475,675
VET
250
USD
8.689,187
VET
500
USD
17.378,375
VET
1000
USD
34.756,75
VET
2500
USD
86.891,874
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 07:35:23 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC