Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,044 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04359323 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.568.624 US$. VeChain giảm -6.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.88%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
3,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
86,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04359323 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04359323 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00043593
USD
0.1
VET
0,00435932
USD
1
VET
0,04359323
USD
2
VET
0,08718646
USD
3
VET
0,13077969
USD
5
VET
0,21796615
USD
10
VET
0,43593230
USD
20
VET
0,87186460
USD
25
VET
1,089831
USD
50
VET
2,179662
USD
100
VET
4,359323
USD
250
VET
10,8983
USD
500
VET
21,7966
USD
1000
VET
43,5932
USD
2500
VET
108,983
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,22939342
VET
0.1
USD
2,293934
VET
1
USD
22,9393
VET
2
USD
45,8787
VET
3
USD
68,8180
VET
5
USD
114,697
VET
10
USD
229,393
VET
20
USD
458,787
VET
25
USD
573,484
VET
50
USD
1.146,967
VET
100
USD
2.293,934
VET
250
USD
5.734,835
VET
500
USD
11.469,671
VET
1000
USD
22.939,342
VET
2500
USD
57.348,354
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 03:54:32 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC