Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:54, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02360811 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.616.477 US$. VeChain tăng +5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02360811 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02360811 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00023608
USD
0.1
VET
0,00236081
USD
1
VET
0,02360811
USD
2
VET
0,04721622
USD
3
VET
0,07082433
USD
5
VET
0,11804055
USD
10
VET
0,23608110
USD
20
VET
0,47216220
USD
25
VET
0,59020275
USD
50
VET
1,180406
USD
100
VET
2,360811
USD
250
VET
5,902028
USD
500
VET
11,8041
USD
1000
VET
23,6081
USD
2500
VET
59,0203
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,42358325
VET
0.1
USD
4,235833
VET
1
USD
42,3583
VET
2
USD
84,7167
VET
3
USD
127,075
VET
5
USD
211,792
VET
10
USD
423,583
VET
20
USD
847,167
VET
25
USD
1.058,958
VET
50
USD
2.117,916
VET
100
USD
4.235,833
VET
250
USD
10.589,581
VET
500
USD
21.179,163
VET
1000
USD
42.358,325
VET
2500
USD
105.895,813
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 20:54:45 20/9/2024
Last Updated at 20:54:45 20/9/2024 UTC