Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,03 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03044903 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.278.847 US$. VeChain tăng +4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
82,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03044903 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03044903 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00030449
USD
0.1
VET
0,00304490
USD
1
VET
0,03044903
USD
2
VET
0,06089806
USD
3
VET
0,09134709
USD
5
VET
0,15224515
USD
10
VET
0,30449030
USD
20
VET
0,60898060
USD
25
VET
0,76122575
USD
50
VET
1,522451
USD
100
VET
3,044903
USD
250
VET
7,612257
USD
500
VET
15,2245
USD
1000
VET
30,4490
USD
2500
VET
76,1226
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,32841769
VET
0.1
USD
3,284177
VET
1
USD
32,8418
VET
2
USD
65,6835
VET
3
USD
98,5253
VET
5
USD
164,209
VET
10
USD
328,418
VET
20
USD
656,835
VET
25
USD
821,044
VET
50
USD
1.642,088
VET
100
USD
3.284,177
VET
250
USD
8.210,442
VET
500
USD
16.420,884
VET
1000
USD
32.841,769
VET
2500
USD
82.104,422
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 20:03:57 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC