Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,019 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:19, 13 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01909590 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.261.905 US$. VeChain tăng +12.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
1,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0190959 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01909590 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00019096
USD
0.1
VET
0,00190959
USD
1
VET
0,01909590
USD
2
VET
0,03819180
USD
3
VET
0,05728770
USD
5
VET
0,09547950
USD
10
VET
0,19095900
USD
20
VET
0,38191800
USD
25
VET
0,47739750
USD
50
VET
0,95479500
USD
100
VET
1,909590
USD
250
VET
4,773975
USD
500
VET
9,547950
USD
1000
VET
19,0959
USD
2500
VET
47,7398
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,52367262
VET
0.1
USD
5,236726
VET
1
USD
52,3673
VET
2
USD
104,735
VET
3
USD
157,102
VET
5
USD
261,836
VET
10
USD
523,673
VET
20
USD
1.047,345
VET
25
USD
1.309,182
VET
50
USD
2.618,363
VET
100
USD
5.236,726
VET
250
USD
13.091,816
VET
500
USD
26.183,631
VET
1000
USD
52.367,262
VET
2500
USD
130.918,155
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 03:19:14 13/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC