Chuyển đổi VET sang USD
Chuyển đổi VET sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,025 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02494280 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.691.308 US$. VeChain giảm -4.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
55,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0249428 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02494280 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024943
USD
0.1
VET
0,00249428
USD
1
VET
0,02494280
USD
2
VET
0,04988560
USD
3
VET
0,07482840
USD
5
VET
0,12471400
USD
10
VET
0,24942800
USD
20
VET
0,49885600
USD
25
VET
0,62357000
USD
50
VET
1,247140
USD
100
VET
2,494280
USD
250
VET
6,235700
USD
500
VET
12,4714
USD
1000
VET
24,9428
USD
2500
VET
62,3570
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,40091730
VET
0.1
USD
4,009173
VET
1
USD
40,0917
VET
2
USD
80,1835
VET
3
USD
120,275
VET
5
USD
200,459
VET
10
USD
400,917
VET
20
USD
801,835
VET
25
USD
1.002,293
VET
50
USD
2.004,586
VET
100
USD
4.009,173
VET
250
USD
10.022,932
VET
500
USD
20.045,865
VET
1000
USD
40.091,73
VET
2500
USD
100.229,325
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 05:50:13 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC