Chuyển đổi VET sang ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:11, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001412 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.679,0 ETH. VeChain tăng +2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001412 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001412 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000014
ETH
0.1
VET
0,00000141
ETH
1
VET
0,00001412
ETH
2
VET
0,00002824
ETH
3
VET
0,00004236
ETH
5
VET
0,00007060
ETH
10
VET
0,00014120
ETH
20
VET
0,00028240
ETH
25
VET
0,00035300
ETH
50
VET
0,00070600
ETH
100
VET
0,00141200
ETH
250
VET
0,00353000
ETH
500
VET
0,00706000
ETH
1000
VET
0,01412000
ETH
2500
VET
0,03530000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
708,215
VET
0.1
ETH
7.082,153
VET
1
ETH
70.821,53
VET
2
ETH
141.643,059
VET
3
ETH
212.464,589
VET
5
ETH
354.107,649
VET
10
ETH
708.215,297
VET
20
ETH
1.416.430,595
VET
25
ETH
1.770.538,244
VET
50
ETH
3.541.076,487
VET
100
ETH
7.082.152,975
VET
250
ETH
17.705.382,436
VET
500
ETH
35.410.764,873
VET
1000
ETH
70.821.529,745
VET
2500
ETH
177.053.824,363
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 19:11:26 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC