Chuyển đổi VET sang ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:17, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001246 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.740,0 ETH. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng -0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001246 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001246 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000012
ETH
0.1
VET
0,00000125
ETH
1
VET
0,00001246
ETH
2
VET
0,00002492
ETH
3
VET
0,00003738
ETH
5
VET
0,00006230
ETH
10
VET
0,00012460
ETH
20
VET
0,00024920
ETH
25
VET
0,00031150
ETH
50
VET
0,00062300
ETH
100
VET
0,00124600
ETH
250
VET
0,00311500
ETH
500
VET
0,00623000
ETH
1000
VET
0,01246000
ETH
2500
VET
0,03115000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
802,568
VET
0.1
ETH
8.025,682
VET
1
ETH
80.256,822
VET
2
ETH
160.513,644
VET
3
ETH
240.770,465
VET
5
ETH
401.284,109
VET
10
ETH
802.568,218
VET
20
ETH
1.605.136,437
VET
25
ETH
2.006.420,546
VET
50
ETH
4.012.841,091
VET
100
ETH
8.025.682,183
VET
250
ETH
20.064.205,457
VET
500
ETH
40.128.410,915
VET
1000
ETH
80.256.821,83
VET
2500
ETH
200.642.054,575
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 11:17:17 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC