Chuyển đổi VET sang ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 28 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000677 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.746,00 ETH. VeChain giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.24%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
582,19 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000677 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000677 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000007
ETH
0.1
VET
0,00000068
ETH
1
VET
0,00000677
ETH
2
VET
0,00001354
ETH
3
VET
0,00002031
ETH
5
VET
0,00003385
ETH
10
VET
0,00006770
ETH
20
VET
0,00013540
ETH
25
VET
0,00016925
ETH
50
VET
0,00033850
ETH
100
VET
0,00067700
ETH
250
VET
0,00169250
ETH
500
VET
0,00338500
ETH
1000
VET
0,00677000
ETH
2500
VET
0,01692500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
1.477,105
VET
0.1
ETH
14.771,049
VET
1
ETH
147.710,487
VET
2
ETH
295.420,975
VET
3
ETH
443.131,462
VET
5
ETH
738.552,437
VET
10
ETH
1.477.104,874
VET
20
ETH
2.954.209,749
VET
25
ETH
3.692.762,186
VET
50
ETH
7.385.524,372
VET
100
ETH
14.771.048,744
VET
250
ETH
36.927.621,861
VET
500
ETH
73.855.243,722
VET
1000
ETH
147.710.487,445
VET
2500
ETH
369.276.218,612
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 10:57:22 28/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC