Chuyển đổi VET sang ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:01, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ETH
Theo dõi
10:01, 26 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000463 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.011,00 ETH. VeChain tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
397,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000463 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000463 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000005
ETH
0.1
VET
0,00000046
ETH
1
VET
0,00000463
ETH
2
VET
0,00000926
ETH
3
VET
0,00001389
ETH
5
VET
0,00002315
ETH
10
VET
0,00004630
ETH
20
VET
0,00009260
ETH
25
VET
0,00011575
ETH
50
VET
0,00023150
ETH
100
VET
0,00046300
ETH
250
VET
0,00115750
ETH
500
VET
0,00231500
ETH
1000
VET
0,00463000
ETH
2500
VET
0,01157500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
2.159,827
VET
0.1
ETH
21.598,272
VET
1
ETH
215.982,721
VET
2
ETH
431.965,443
VET
3
ETH
647.948,164
VET
5
ETH
1.079.913,607
VET
10
ETH
2.159.827,214
VET
20
ETH
4.319.654,428
VET
25
ETH
5.399.568,035
VET
50
ETH
10.799.136,069
VET
100
ETH
21.598.272,138
VET
250
ETH
53.995.680,346
VET
500
ETH
107.991.360,691
VET
1000
ETH
215.982.721,382
VET
2500
ETH
539.956.803,456
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 10:01:58 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC