Chuyển đổi VET sang ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:58, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ETH
Theo dõi
12:58, 15 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000358 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.142,00 ETH. VeChain giảm -4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
307,46 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
967,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000358 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000358 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000004
ETH
0.1
VET
0,00000036
ETH
1
VET
0,00000358
ETH
2
VET
0,00000716
ETH
3
VET
0,00001074
ETH
5
VET
0,00001790
ETH
10
VET
0,00003580
ETH
20
VET
0,00007160
ETH
25
VET
0,00008950
ETH
50
VET
0,00017900
ETH
100
VET
0,00035800
ETH
250
VET
0,00089500
ETH
500
VET
0,00179000
ETH
1000
VET
0,00358000
ETH
2500
VET
0,00895000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
2.793,296
VET
0.1
ETH
27.932,961
VET
1
ETH
279.329,609
VET
2
ETH
558.659,218
VET
3
ETH
837.988,827
VET
5
ETH
1.396.648,045
VET
10
ETH
2.793.296,089
VET
20
ETH
5.586.592,179
VET
25
ETH
6.983.240,223
VET
50
ETH
13.966.480,447
VET
100
ETH
27.932.960,894
VET
250
ETH
69.832.402,235
VET
500
ETH
139.664.804,469
VET
1000
ETH
279.329.608,939
VET
2500
ETH
698.324.022,346
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 12:58:42 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC