Chuyển đổi VET thành ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000861 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.267,00 ETH. VeChain giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
697,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000861 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000861 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Ethereum
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
VET
0,00000009
ETH
0.1
VET
0,00000086
ETH
1
VET
0,00000861
ETH
2
VET
0,00001722
ETH
3
VET
0,00002583
ETH
5
VET
0,00004305
ETH
10
VET
0,00008610
ETH
20
VET
0,00017220
ETH
25
VET
0,00021525
ETH
50
VET
0,00043050
ETH
100
VET
0,00086100
ETH
250
VET
0,00215250
ETH
500
VET
0,00430500
ETH
1000
VET
0,00861000
ETH
2500
VET
0,02152500
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành VeChain
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
ETH
1.161,44
VET
0.1
ETH
11.614,402
VET
1
ETH
116.144,019
VET
2
ETH
232.288,037
VET
3
ETH
348.432,056
VET
5
ETH
580.720,093
VET
10
ETH
1.161.440,186
VET
20
ETH
2.322.880,372
VET
25
ETH
2.903.600,465
VET
50
ETH
5.807.200,929
VET
100
ETH
11.614.401,858
VET
250
ETH
29.036.004,646
VET
500
ETH
58.072.009,292
VET
1000
ETH
116.144.018,583
VET
2500
ETH
290.360.046,458
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-ETH page created at 00:47:54 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:47:54 27/7/2024 UTC