Chuyển đổi VET sang ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ETH
Theo dõi
11:35, 22 tháng 12, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001380 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.661,0 ETH. VeChain giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
52,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000138 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001380 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000014
ETH
0.1
VET
0,00000138
ETH
1
VET
0,00001380
ETH
2
VET
0,00002760
ETH
3
VET
0,00004140
ETH
5
VET
0,00006900
ETH
10
VET
0,00013800
ETH
20
VET
0,00027600
ETH
25
VET
0,00034500
ETH
50
VET
0,00069000
ETH
100
VET
0,00138000
ETH
250
VET
0,00345000
ETH
500
VET
0,00690000
ETH
1000
VET
0,01380000
ETH
2500
VET
0,03450000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
724,638
VET
0.1
ETH
7.246,377
VET
1
ETH
72.463,768
VET
2
ETH
144.927,536
VET
3
ETH
217.391,304
VET
5
ETH
362.318,841
VET
10
ETH
724.637,681
VET
20
ETH
1.449.275,362
VET
25
ETH
1.811.594,203
VET
50
ETH
3.623.188,406
VET
100
ETH
7.246.376,812
VET
250
ETH
18.115.942,029
VET
500
ETH
36.231.884,058
VET
1000
ETH
72.463.768,116
VET
2500
ETH
181.159.420,29
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 11:35:01 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC