Chuyển đổi VET sang ETH
Chuyển đổi VET sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000857 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.573,0 ETH. VeChain tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
736,74 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000857 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000857 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000009
ETH
0.1
VET
0,00000086
ETH
1
VET
0,00000857
ETH
2
VET
0,00001714
ETH
3
VET
0,00002571
ETH
5
VET
0,00004285
ETH
10
VET
0,00008570
ETH
20
VET
0,00017140
ETH
25
VET
0,00021425
ETH
50
VET
0,00042850
ETH
100
VET
0,00085700
ETH
250
VET
0,00214250
ETH
500
VET
0,00428500
ETH
1000
VET
0,00857000
ETH
2500
VET
0,02142500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
1.166,861
VET
0.1
ETH
11.668,611
VET
1
ETH
116.686,114
VET
2
ETH
233.372,229
VET
3
ETH
350.058,343
VET
5
ETH
583.430,572
VET
10
ETH
1.166.861,144
VET
20
ETH
2.333.722,287
VET
25
ETH
2.917.152,859
VET
50
ETH
5.834.305,718
VET
100
ETH
11.668.611,435
VET
250
ETH
29.171.528,588
VET
500
ETH
58.343.057,176
VET
1000
ETH
116.686.114,352
VET
2500
ETH
291.715.285,881
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 06:33:15 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC