Chuyển đổi 20 LINK sang DAI
Chuyển đổi 20 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,072 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
1:11, 16 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07158289 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.485.416 LIN. Dai giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.43%. Tổng cung của Dai là 3.208.438.798,79 US$ và tổng cung lưu thông là 3.207.856.284,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
228,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,21 T US$
Khối lượng (24h)
7,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07158289 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07158289 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00071583
LINK
0.1
DAI
0,00715829
LINK
1
DAI
0,07158289
LINK
2
DAI
0,14316578
LINK
3
DAI
0,21474867
LINK
5
DAI
0,35791445
LINK
10
DAI
0,71582890
LINK
20
DAI
1,431658
LINK
25
DAI
1,789572
LINK
50
DAI
3,579145
LINK
100
DAI
7,158289
LINK
250
DAI
17,8957
LINK
500
DAI
35,7914
LINK
1000
DAI
71,5829
LINK
2500
DAI
178,957
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13969819
DAI
0.1
LINK
1,396982
DAI
1
LINK
13,9698
DAI
2
LINK
27,9396
DAI
3
LINK
41,9095
DAI
5
LINK
69,8491
DAI
10
LINK
139,698
DAI
20
LINK
279,396
DAI
25
LINK
349,245
DAI
50
LINK
698,491
DAI
100
LINK
1.396,982
DAI
250
LINK
3.492,455
DAI
500
LINK
6.984,909
DAI
1000
LINK
13.969,819
DAI
2500
LINK
34.924,547
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 01:11:24 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC