Chuyển đổi 20 LINK sang DAI
Chuyển đổi 20 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,039 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:15, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
8:15, 21 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03851866 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.089.730 LIN. Dai giảm -8.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.98%. Tổng cung của Dai là 4.256.354.420,09 US$ và tổng cung lưu thông là 4.256.354.420,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
163,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,26 T US$
Khối lượng (24h)
5,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03851866 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03851866 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00038519
LINK
0.1
DAI
0,00385187
LINK
1
DAI
0,03851866
LINK
2
DAI
0,07703732
LINK
3
DAI
0,11555598
LINK
5
DAI
0,19259330
LINK
10
DAI
0,38518660
LINK
20
DAI
0,77037320
LINK
25
DAI
0,96296650
LINK
50
DAI
1,925933
LINK
100
DAI
3,851866
LINK
250
DAI
9,629665
LINK
500
DAI
19,2593
LINK
1000
DAI
38,5187
LINK
2500
DAI
96,2967
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,25961443
DAI
0.1
LINK
2,596144
DAI
1
LINK
25,9614
DAI
2
LINK
51,9229
DAI
3
LINK
77,8843
DAI
5
LINK
129,807
DAI
10
LINK
259,614
DAI
20
LINK
519,229
DAI
25
LINK
649,036
DAI
50
LINK
1.298,072
DAI
100
LINK
2.596,144
DAI
250
LINK
6.490,361
DAI
500
LINK
12.980,722
DAI
1000
LINK
25.961,443
DAI
2500
LINK
64.903,608
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 08:15:56 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC