Chuyển đổi 20 LINK sang DAI
Chuyển đổi 20 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,071 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:27, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
23:27, 17 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07097685 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.598.680 LIN. Dai giảm -3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.92%. Tổng cung của Dai là 3.217.218.751,87 US$ và tổng cung lưu thông là 3.213.811.283,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
230,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,21 T US$
Khối lượng (24h)
8,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:27 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07097685 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07097685 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00070977
LINK
0.1
DAI
0,00709768
LINK
1
DAI
0,07097685
LINK
2
DAI
0,14195370
LINK
3
DAI
0,21293055
LINK
5
DAI
0,35488425
LINK
10
DAI
0,70976850
LINK
20
DAI
1,419537
LINK
25
DAI
1,774421
LINK
50
DAI
3,548842
LINK
100
DAI
7,097685
LINK
250
DAI
17,7442
LINK
500
DAI
35,4884
LINK
1000
DAI
70,9769
LINK
2500
DAI
177,442
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,14089101
DAI
0.1
LINK
1,408910
DAI
1
LINK
14,0891
DAI
2
LINK
28,1782
DAI
3
LINK
42,2673
DAI
5
LINK
70,4455
DAI
10
LINK
140,891
DAI
20
LINK
281,782
DAI
25
LINK
352,228
DAI
50
LINK
704,455
DAI
100
LINK
1.408,91
DAI
250
LINK
3.522,275
DAI
500
LINK
7.044,55
DAI
1000
LINK
14.089,101
DAI
2500
LINK
35.222,752
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 23:27:17 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC