Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI
Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,05 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:27, 14 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
4:27, 14 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04998922 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.589.935 LIN. Dai giảm -5.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.11%. Tổng cung của Dai là 4.524.585.150,8 US$ và tổng cung lưu thông là 4.524.585.150,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
226,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,52 T US$
Khối lượng (24h)
5,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:27 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04998922 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04998922 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00049989
LINK
0.1
DAI
0,00499892
LINK
1
DAI
0,04998922
LINK
2
DAI
0,09997844
LINK
3
DAI
0,14996766
LINK
5
DAI
0,24994610
LINK
10
DAI
0,49989220
LINK
20
DAI
0,99978440
LINK
25
DAI
1,249731
LINK
50
DAI
2,499461
LINK
100
DAI
4,998922
LINK
250
DAI
12,4973
LINK
500
DAI
24,9946
LINK
1000
DAI
49,9892
LINK
2500
DAI
124,973
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,20004313
DAI
0.1
LINK
2,000431
DAI
1
LINK
20,0043
DAI
2
LINK
40,0086
DAI
3
LINK
60,0129
DAI
5
LINK
100,022
DAI
10
LINK
200,043
DAI
20
LINK
400,086
DAI
25
LINK
500,108
DAI
50
LINK
1.000,216
DAI
100
LINK
2.000,431
DAI
250
LINK
5.001,078
DAI
500
LINK
10.002,156
DAI
1000
LINK
20.004,313
DAI
2500
LINK
50.010,782
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 04:27:12 14/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC