Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI
Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,071 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:15, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
15:15, 9 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07119486 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.715.585 LIN. Dai giảm -5.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.43%. Tổng cung của Dai là 3.615.437.435,61 US$ và tổng cung lưu thông là 3.615.437.435,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
257,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,62 T US$
Khối lượng (24h)
3,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07119486 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07119486 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00071195
LINK
0.1
DAI
0,00711949
LINK
1
DAI
0,07119486
LINK
2
DAI
0,14238972
LINK
3
DAI
0,21358458
LINK
5
DAI
0,35597430
LINK
10
DAI
0,71194860
LINK
20
DAI
1,423897
LINK
25
DAI
1,779872
LINK
50
DAI
3,559743
LINK
100
DAI
7,119486
LINK
250
DAI
17,7987
LINK
500
DAI
35,5974
LINK
1000
DAI
71,1949
LINK
2500
DAI
177,987
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,14045958
DAI
0.1
LINK
1,404596
DAI
1
LINK
14,0460
DAI
2
LINK
28,0919
DAI
3
LINK
42,1379
DAI
5
LINK
70,2298
DAI
10
LINK
140,460
DAI
20
LINK
280,919
DAI
25
LINK
351,149
DAI
50
LINK
702,298
DAI
100
LINK
1.404,596
DAI
250
LINK
3.511,489
DAI
500
LINK
7.022,979
DAI
1000
LINK
14.045,958
DAI
2500
LINK
35.114,895
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 15:15:08 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC