Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI
Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,039 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
20:19, 24 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03898543 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.204.075 LIN. Dai tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.45%. Tổng cung của Dai là 4.293.424.402,62 US$ và tổng cung lưu thông là 4.293.424.402,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
167,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,29 T US$
Khối lượng (24h)
3,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03898543 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03898543 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00038985
LINK
0.1
DAI
0,00389854
LINK
1
DAI
0,03898543
LINK
2
DAI
0,07797086
LINK
3
DAI
0,11695629
LINK
5
DAI
0,19492715
LINK
10
DAI
0,38985430
LINK
20
DAI
0,77970860
LINK
25
DAI
0,97463575
LINK
50
DAI
1,949272
LINK
100
DAI
3,898543
LINK
250
DAI
9,746358
LINK
500
DAI
19,4927
LINK
1000
DAI
38,9854
LINK
2500
DAI
97,4636
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,25650608
DAI
0.1
LINK
2,565061
DAI
1
LINK
25,6506
DAI
2
LINK
51,3012
DAI
3
LINK
76,9518
DAI
5
LINK
128,253
DAI
10
LINK
256,506
DAI
20
LINK
513,012
DAI
25
LINK
641,265
DAI
50
LINK
1.282,53
DAI
100
LINK
2.565,061
DAI
250
LINK
6.412,652
DAI
500
LINK
12.825,304
DAI
1000
LINK
25.650,608
DAI
2500
LINK
64.126,521
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 20:19:23 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC