Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI
Chuyển đổi 2500 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,085 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:55, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
18:55, 8 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,08462716 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.374.280 LIN. Dai giảm -7.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.99%. Tổng cung của Dai là 3.160.649.520,34 US$ và tổng cung lưu thông là 3.160.649.520,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
267,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,16 T US$
Khối lượng (24h)
16,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:55 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08462716 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,08462716 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00084627
LINK
0.1
DAI
0,00846272
LINK
1
DAI
0,08462716
LINK
2
DAI
0,16925432
LINK
3
DAI
0,25388148
LINK
5
DAI
0,42313580
LINK
10
DAI
0,84627160
LINK
20
DAI
1,692543
LINK
25
DAI
2,115679
LINK
50
DAI
4,231358
LINK
100
DAI
8,462716
LINK
250
DAI
21,1568
LINK
500
DAI
42,3136
LINK
1000
DAI
84,6272
LINK
2500
DAI
211,568
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,11816537
DAI
0.1
LINK
1,181654
DAI
1
LINK
11,8165
DAI
2
LINK
23,6331
DAI
3
LINK
35,4496
DAI
5
LINK
59,0827
DAI
10
LINK
118,165
DAI
20
LINK
236,331
DAI
25
LINK
295,413
DAI
50
LINK
590,827
DAI
100
LINK
1.181,654
DAI
250
LINK
2.954,134
DAI
500
LINK
5.908,269
DAI
1000
LINK
11.816,537
DAI
2500
LINK
29.541,343
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 18:55:19 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC