Chuyển đổi 50 LINK sang DAI
Chuyển đổi 50 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,071 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
19:45, 15 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07122250 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.382.809 LIN. Dai tăng +3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.51%. Tổng cung của Dai là 3.188.696.483,89 US$ và tổng cung lưu thông là 3.191.430.808,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
225,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
7,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0712225 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07122250 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00071222
LINK
0.1
DAI
0,00712225
LINK
1
DAI
0,07122250
LINK
2
DAI
0,14244500
LINK
3
DAI
0,21366750
LINK
5
DAI
0,35611250
LINK
10
DAI
0,71222500
LINK
20
DAI
1,424450
LINK
25
DAI
1,780562
LINK
50
DAI
3,561125
LINK
100
DAI
7,122250
LINK
250
DAI
17,8056
LINK
500
DAI
35,6113
LINK
1000
DAI
71,2225
LINK
2500
DAI
178,056
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,14040507
DAI
0.1
LINK
1,404051
DAI
1
LINK
14,0405
DAI
2
LINK
28,0810
DAI
3
LINK
42,1215
DAI
5
LINK
70,2025
DAI
10
LINK
140,405
DAI
20
LINK
280,810
DAI
25
LINK
351,013
DAI
50
LINK
702,025
DAI
100
LINK
1.404,051
DAI
250
LINK
3.510,127
DAI
500
LINK
7.020,253
DAI
1000
LINK
14.040,507
DAI
2500
LINK
35.101,267
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 19:45:06 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC