Chuyển đổi 50 LINK sang DAI
Chuyển đổi 50 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,074 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:27, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
10:27, 20 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07357328 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.787.443 LIN. Dai giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.43%. Tổng cung của Dai là 4.494.872.299,35 US$ và tổng cung lưu thông là 4.495.448.818,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
330,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,5 T US$
Khối lượng (24h)
14,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:27 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07357328 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07357328 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00073573
LINK
0.1
DAI
0,00735733
LINK
1
DAI
0,07357328
LINK
2
DAI
0,14714656
LINK
3
DAI
0,22071984
LINK
5
DAI
0,36786640
LINK
10
DAI
0,73573280
LINK
20
DAI
1,471466
LINK
25
DAI
1,839332
LINK
50
DAI
3,678664
LINK
100
DAI
7,357328
LINK
250
DAI
18,3933
LINK
500
DAI
36,7866
LINK
1000
DAI
73,5733
LINK
2500
DAI
183,933
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,13591891
DAI
0.1
LINK
1,359189
DAI
1
LINK
13,5919
DAI
2
LINK
27,1838
DAI
3
LINK
40,7757
DAI
5
LINK
67,9595
DAI
10
LINK
135,919
DAI
20
LINK
271,838
DAI
25
LINK
339,797
DAI
50
LINK
679,595
DAI
100
LINK
1.359,189
DAI
250
LINK
3.397,973
DAI
500
LINK
6.795,945
DAI
1000
LINK
13.591,891
DAI
2500
LINK
33.979,727
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 10:27:06 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC