Chuyển đổi 3 LINK sang DAI
Chuyển đổi 3 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,054 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:15, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
20:15, 25 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,05432678 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.225.349 LIN. Dai giảm -10.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.05%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
190,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
8,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05432678 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,05432678 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00054327
LINK
0.1
DAI
0,00543268
LINK
1
DAI
0,05432678
LINK
2
DAI
0,10865356
LINK
3
DAI
0,16298034
LINK
5
DAI
0,27163390
LINK
10
DAI
0,54326780
LINK
20
DAI
1,086536
LINK
25
DAI
1,358170
LINK
50
DAI
2,716339
LINK
100
DAI
5,432678
LINK
250
DAI
13,5817
LINK
500
DAI
27,1634
LINK
1000
DAI
54,3268
LINK
2500
DAI
135,817
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,18407128
DAI
0.1
LINK
1,840713
DAI
1
LINK
18,4071
DAI
2
LINK
36,8143
DAI
3
LINK
55,2214
DAI
5
LINK
92,0356
DAI
10
LINK
184,071
DAI
20
LINK
368,143
DAI
25
LINK
460,178
DAI
50
LINK
920,356
DAI
100
LINK
1.840,713
DAI
250
LINK
4.601,782
DAI
500
LINK
9.203,564
DAI
1000
LINK
18.407,128
DAI
2500
LINK
46.017,82
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 20:15:20 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC