Chuyển đổi 1000 DAI sang LINK
Chuyển đổi 1000 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,065 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
19:07, 22 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06531059 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.910.955 LIN. Dai giảm -3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.74%. Tổng cung của Dai là 3.422.023.423,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.420.946.283,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
223,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,42 T US$
Khối lượng (24h)
9,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 1000 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65.31059 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06531059 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00065311
LINK
0.1
DAI
0,00653106
LINK
1
DAI
0,06531059
LINK
2
DAI
0,13062118
LINK
3
DAI
0,19593177
LINK
5
DAI
0,32655295
LINK
10
DAI
0,65310590
LINK
20
DAI
1,306212
LINK
25
DAI
1,632765
LINK
50
DAI
3,265530
LINK
100
DAI
6,531059
LINK
250
DAI
16,3276
LINK
500
DAI
32,6553
LINK
1000
DAI
65,3106
LINK
2500
DAI
163,276
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,15311453
DAI
0.1
LINK
1,531145
DAI
1
LINK
15,3115
DAI
2
LINK
30,6229
DAI
3
LINK
45,9344
DAI
5
LINK
76,5573
DAI
10
LINK
153,115
DAI
20
LINK
306,229
DAI
25
LINK
382,786
DAI
50
LINK
765,573
DAI
100
LINK
1.531,145
DAI
250
LINK
3.827,863
DAI
500
LINK
7.655,726
DAI
1000
LINK
15.311,453
DAI
2500
LINK
38.278,631
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 19:07:21 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC