Chuyển đổi 10 LINK sang DAI
Chuyển đổi 10 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,077 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:14, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
18:14, 19 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07712934 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.004.575 LIN. Dai tăng +7.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.64%. Tổng cung của Dai là 4.523.232.857,1 US$ và tổng cung lưu thông là 4.518.713.335,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
347,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,52 T US$
Khối lượng (24h)
16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:14 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07712934 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07712934 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00077129
LINK
0.1
DAI
0,00771293
LINK
1
DAI
0,07712934
LINK
2
DAI
0,15425868
LINK
3
DAI
0,23138802
LINK
5
DAI
0,38564670
LINK
10
DAI
0,77129340
LINK
20
DAI
1,542587
LINK
25
DAI
1,928234
LINK
50
DAI
3,856467
LINK
100
DAI
7,712934
LINK
250
DAI
19,2823
LINK
500
DAI
38,5647
LINK
1000
DAI
77,1293
LINK
2500
DAI
192,823
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,12965235
DAI
0.1
LINK
1,296523
DAI
1
LINK
12,9652
DAI
2
LINK
25,9305
DAI
3
LINK
38,8957
DAI
5
LINK
64,8262
DAI
10
LINK
129,652
DAI
20
LINK
259,305
DAI
25
LINK
324,131
DAI
50
LINK
648,262
DAI
100
LINK
1.296,523
DAI
250
LINK
3.241,309
DAI
500
LINK
6.482,617
DAI
1000
LINK
12.965,235
DAI
2500
LINK
32.413,087
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 18:14:58 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC