Chuyển đổi 10 LINK sang DAI
Chuyển đổi 10 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,064 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:57, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
16:57, 20 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06362656 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.162.028 LIN. Dai giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.82%. Tổng cung của Dai là 3.661.193.822,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.661.193.822,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
232,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
6,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:57 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06362656 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06362656 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00063627
LINK
0.1
DAI
0,00636266
LINK
1
DAI
0,06362656
LINK
2
DAI
0,12725312
LINK
3
DAI
0,19087968
LINK
5
DAI
0,31813280
LINK
10
DAI
0,63626560
LINK
20
DAI
1,272531
LINK
25
DAI
1,590664
LINK
50
DAI
3,181328
LINK
100
DAI
6,362656
LINK
250
DAI
15,9066
LINK
500
DAI
31,8133
LINK
1000
DAI
63,6266
LINK
2500
DAI
159,066
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,15716707
DAI
0.1
LINK
1,571671
DAI
1
LINK
15,7167
DAI
2
LINK
31,4334
DAI
3
LINK
47,1501
DAI
5
LINK
78,5835
DAI
10
LINK
157,167
DAI
20
LINK
314,334
DAI
25
LINK
392,918
DAI
50
LINK
785,835
DAI
100
LINK
1.571,671
DAI
250
LINK
3.929,177
DAI
500
LINK
7.858,353
DAI
1000
LINK
15.716,707
DAI
2500
LINK
39.291,767
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 16:57:56 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC