Chuyển đổi 10 LINK sang DAI
Chuyển đổi 10 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,045 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:53, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
0:53, 5 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04534795 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.496.979 LIN. Dai tăng +2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.20%. Tổng cung của Dai là 4.541.483.814,55 US$ và tổng cung lưu thông là 4.541.483.814,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
205,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
2,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:53 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04534795 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04534795 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00045348
LINK
0.1
DAI
0,00453480
LINK
1
DAI
0,04534795
LINK
2
DAI
0,09069590
LINK
3
DAI
0,13604385
LINK
5
DAI
0,22673975
LINK
10
DAI
0,45347950
LINK
20
DAI
0,90695900
LINK
25
DAI
1,133699
LINK
50
DAI
2,267398
LINK
100
DAI
4,534795
LINK
250
DAI
11,3370
LINK
500
DAI
22,6740
LINK
1000
DAI
45,3480
LINK
2500
DAI
113,370
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,22051713
DAI
0.1
LINK
2,205171
DAI
1
LINK
22,0517
DAI
2
LINK
44,1034
DAI
3
LINK
66,1551
DAI
5
LINK
110,259
DAI
10
LINK
220,517
DAI
20
LINK
441,034
DAI
25
LINK
551,293
DAI
50
LINK
1.102,586
DAI
100
LINK
2.205,171
DAI
250
LINK
5.512,928
DAI
500
LINK
11.025,857
DAI
1000
LINK
22.051,713
DAI
2500
LINK
55.129,284
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 00:53:24 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC