Chuyển đổi 10 LINK sang DAI
Chuyển đổi 10 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,076 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
20:28, 5 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07603221 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.054.369 LIN. Dai giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.17%. Tổng cung của Dai là 3.635.553.605,56 US$ và tổng cung lưu thông là 3.634.365.207,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
276,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
3,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07603221 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07603221 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00076032
LINK
0.1
DAI
0,00760322
LINK
1
DAI
0,07603221
LINK
2
DAI
0,15206442
LINK
3
DAI
0,22809663
LINK
5
DAI
0,38016105
LINK
10
DAI
0,76032210
LINK
20
DAI
1,520644
LINK
25
DAI
1,900805
LINK
50
DAI
3,801611
LINK
100
DAI
7,603221
LINK
250
DAI
19,0081
LINK
500
DAI
38,0161
LINK
1000
DAI
76,0322
LINK
2500
DAI
190,081
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13152321
DAI
0.1
LINK
1,315232
DAI
1
LINK
13,1523
DAI
2
LINK
26,3046
DAI
3
LINK
39,4570
DAI
5
LINK
65,7616
DAI
10
LINK
131,523
DAI
20
LINK
263,046
DAI
25
LINK
328,808
DAI
50
LINK
657,616
DAI
100
LINK
1.315,232
DAI
250
LINK
3.288,08
DAI
500
LINK
6.576,16
DAI
1000
LINK
13.152,321
DAI
2500
LINK
32.880,801
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 20:28:26 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC