Chuyển đổi 10 LINK sang DAI
Chuyển đổi 10 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,042 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:40, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
4:40, 20 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04207547 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.992.154 LIN. Dai tăng +5.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.91%. Tổng cung của Dai là 4.299.126.578,06 US$ và tổng cung lưu thông là 4.299.126.578,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
180,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,3 T US$
Khối lượng (24h)
5,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:40 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04207547 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04207547 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00042075
LINK
0.1
DAI
0,00420755
LINK
1
DAI
0,04207547
LINK
2
DAI
0,08415094
LINK
3
DAI
0,12622641
LINK
5
DAI
0,21037735
LINK
10
DAI
0,42075470
LINK
20
DAI
0,84150940
LINK
25
DAI
1,051887
LINK
50
DAI
2,103774
LINK
100
DAI
4,207547
LINK
250
DAI
10,5189
LINK
500
DAI
21,0377
LINK
1000
DAI
42,0755
LINK
2500
DAI
105,189
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,23766817
DAI
0.1
LINK
2,376682
DAI
1
LINK
23,7668
DAI
2
LINK
47,5336
DAI
3
LINK
71,3005
DAI
5
LINK
118,834
DAI
10
LINK
237,668
DAI
20
LINK
475,336
DAI
25
LINK
594,170
DAI
50
LINK
1.188,341
DAI
100
LINK
2.376,682
DAI
250
LINK
5.941,704
DAI
500
LINK
11.883,409
DAI
1000
LINK
23.766,817
DAI
2500
LINK
59.417,043
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 04:40:12 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC