Chuyển đổi 100 LINK sang DAI
Chuyển đổi 100 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,074 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
12:31, 19 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07402269 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.782.842 LIN. Dai tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.84%. Tổng cung của Dai là 4.527.100.820,68 US$ và tổng cung lưu thông là 4.527.100.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
336,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
13,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07402269 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07402269 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00074023
LINK
0.1
DAI
0,00740227
LINK
1
DAI
0,07402269
LINK
2
DAI
0,14804538
LINK
3
DAI
0,22206807
LINK
5
DAI
0,37011345
LINK
10
DAI
0,74022690
LINK
20
DAI
1,480454
LINK
25
DAI
1,850567
LINK
50
DAI
3,701135
LINK
100
DAI
7,402269
LINK
250
DAI
18,5057
LINK
500
DAI
37,0113
LINK
1000
DAI
74,0227
LINK
2500
DAI
185,057
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,13509371
DAI
0.1
LINK
1,350937
DAI
1
LINK
13,5094
DAI
2
LINK
27,0187
DAI
3
LINK
40,5281
DAI
5
LINK
67,5469
DAI
10
LINK
135,094
DAI
20
LINK
270,187
DAI
25
LINK
337,734
DAI
50
LINK
675,469
DAI
100
LINK
1.350,937
DAI
250
LINK
3.377,343
DAI
500
LINK
6.754,686
DAI
1000
LINK
13.509,371
DAI
2500
LINK
33.773,428
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 12:31:13 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC