Chuyển đổi 100 LINK sang DAI
Chuyển đổi 100 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,07 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:17, 16 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
16:17, 16 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07015662 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.801.141 LIN. Dai giảm -7.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.67%. Tổng cung của Dai là 3.303.544.153,99 US$ và tổng cung lưu thông là 3.308.844.427,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
232,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,31 T US$
Khối lượng (24h)
20,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:17 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07015662 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07015662 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00070157
LINK
0.1
DAI
0,00701566
LINK
1
DAI
0,07015662
LINK
2
DAI
0,14031324
LINK
3
DAI
0,21046986
LINK
5
DAI
0,35078310
LINK
10
DAI
0,70156620
LINK
20
DAI
1,403132
LINK
25
DAI
1,753916
LINK
50
DAI
3,507831
LINK
100
DAI
7,015662
LINK
250
DAI
17,5392
LINK
500
DAI
35,0783
LINK
1000
DAI
70,1566
LINK
2500
DAI
175,392
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,14253822
DAI
0.1
LINK
1,425382
DAI
1
LINK
14,2538
DAI
2
LINK
28,5076
DAI
3
LINK
42,7615
DAI
5
LINK
71,2691
DAI
10
LINK
142,538
DAI
20
LINK
285,076
DAI
25
LINK
356,346
DAI
50
LINK
712,691
DAI
100
LINK
1.425,382
DAI
250
LINK
3.563,456
DAI
500
LINK
7.126,911
DAI
1000
LINK
14.253,822
DAI
2500
LINK
35.634,556
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 16:17:32 16/11/2024
Last Updated at 16:17:32 16/11/2024 UTC