Chuyển đổi 20 DAI sang LINK
Chuyển đổi 20 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,043 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 10 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
3:54, 10 tháng 9, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04284931 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.258.669 LIN. Dai giảm -1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.68%. Tổng cung của Dai là 4.450.334.735,15 US$ và tổng cung lưu thông là 4.450.334.735,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
190,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,45 T US$
Khối lượng (24h)
4,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8569862 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04284931 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00042849
LINK
0.1
DAI
0,00428493
LINK
1
DAI
0,04284931
LINK
2
DAI
0,08569862
LINK
3
DAI
0,12854793
LINK
5
DAI
0,21424655
LINK
10
DAI
0,42849310
LINK
20
DAI
0,85698620
LINK
25
DAI
1,071233
LINK
50
DAI
2,142466
LINK
100
DAI
4,284931
LINK
250
DAI
10,7123
LINK
500
DAI
21,4247
LINK
1000
DAI
42,8493
LINK
2500
DAI
107,123
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,23337599
DAI
0.1
LINK
2,333760
DAI
1
LINK
23,3376
DAI
2
LINK
46,6752
DAI
3
LINK
70,0128
DAI
5
LINK
116,688
DAI
10
LINK
233,376
DAI
20
LINK
466,752
DAI
25
LINK
583,440
DAI
50
LINK
1.166,88
DAI
100
LINK
2.333,76
DAI
250
LINK
5.834,40
DAI
500
LINK
11.668,799
DAI
1000
LINK
23.337,599
DAI
2500
LINK
58.343,997
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 03:54:03 10/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC