Chuyển đổi 20 DAI sang LINK
Chuyển đổi 20 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,072 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
11:23, 15 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07199769 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.444.849 LIN. Dai giảm -4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.66%. Tổng cung của Dai là 3.176.698.642,19 US$ và tổng cung lưu thông là 3.176.698.642,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
226,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
8,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4399538 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07199769 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00071998
LINK
0.1
DAI
0,00719977
LINK
1
DAI
0,07199769
LINK
2
DAI
0,14399538
LINK
3
DAI
0,21599307
LINK
5
DAI
0,35998845
LINK
10
DAI
0,71997690
LINK
20
DAI
1,439954
LINK
25
DAI
1,799942
LINK
50
DAI
3,599885
LINK
100
DAI
7,199769
LINK
250
DAI
17,9994
LINK
500
DAI
35,9988
LINK
1000
DAI
71,9977
LINK
2500
DAI
179,994
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13889335
DAI
0.1
LINK
1,388933
DAI
1
LINK
13,8893
DAI
2
LINK
27,7787
DAI
3
LINK
41,6680
DAI
5
LINK
69,4467
DAI
10
LINK
138,893
DAI
20
LINK
277,787
DAI
25
LINK
347,233
DAI
50
LINK
694,467
DAI
100
LINK
1.388,933
DAI
250
LINK
3.472,334
DAI
500
LINK
6.944,667
DAI
1000
LINK
13.889,335
DAI
2500
LINK
34.723,336
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 11:23:52 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC