Chuyển đổi 20 DAI sang LINK
Chuyển đổi 20 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,052 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:07, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
22:07, 22 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,05168830 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.707.733 LIN. Dai tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.42%. Tổng cung của Dai là 3.715.129.593,85 US$ và tổng cung lưu thông là 3.725.404.452,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
192,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,73 T US$
Khối lượng (24h)
6,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:07 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.033766 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,05168830 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00051688
LINK
0.1
DAI
0,00516883
LINK
1
DAI
0,05168830
LINK
2
DAI
0,10337660
LINK
3
DAI
0,15506490
LINK
5
DAI
0,25844150
LINK
10
DAI
0,51688300
LINK
20
DAI
1,033766
LINK
25
DAI
1,292208
LINK
50
DAI
2,584415
LINK
100
DAI
5,168830
LINK
250
DAI
12,9221
LINK
500
DAI
25,8442
LINK
1000
DAI
51,6883
LINK
2500
DAI
129,221
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,19346738
DAI
0.1
LINK
1,934674
DAI
1
LINK
19,3467
DAI
2
LINK
38,6935
DAI
3
LINK
58,0402
DAI
5
LINK
96,7337
DAI
10
LINK
193,467
DAI
20
LINK
386,935
DAI
25
LINK
483,668
DAI
50
LINK
967,337
DAI
100
LINK
1.934,674
DAI
250
LINK
4.836,685
DAI
500
LINK
9.673,369
DAI
1000
LINK
19.346,738
DAI
2500
LINK
48.366,845
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 22:07:38 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC