Chuyển đổi 5 DAI sang LINK
Chuyển đổi 5 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,066 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
14:09, 22 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06567300 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.687.586 LIN. Dai giảm -4.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.13%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
226,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
9,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:09 , việc chuyển đổi 5 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.32836499999999996 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06567300 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00065673
LINK
0.1
DAI
0,00656730
LINK
1
DAI
0,06567300
LINK
2
DAI
0,13134600
LINK
3
DAI
0,19701900
LINK
5
DAI
0,32836500
LINK
10
DAI
0,65673000
LINK
20
DAI
1,313460
LINK
25
DAI
1,641825
LINK
50
DAI
3,283650
LINK
100
DAI
6,567300
LINK
250
DAI
16,4183
LINK
500
DAI
32,8365
LINK
1000
DAI
65,6730
LINK
2500
DAI
164,182
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,15226958
DAI
0.1
LINK
1,522696
DAI
1
LINK
15,2270
DAI
2
LINK
30,4539
DAI
3
LINK
45,6809
DAI
5
LINK
76,1348
DAI
10
LINK
152,270
DAI
20
LINK
304,539
DAI
25
LINK
380,674
DAI
50
LINK
761,348
DAI
100
LINK
1.522,696
DAI
250
LINK
3.806,739
DAI
500
LINK
7.613,479
DAI
1000
LINK
15.226,958
DAI
2500
LINK
38.067,395
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 14:09:40 22/11/2024
Last Updated at 14:09:40 22/11/2024 UTC