Chuyển đổi 5 LINK sang DAI
Chuyển đổi 5 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,072 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:48, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
4:48, 15 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07226931 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.344.905 LIN. Dai giảm -5.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.14%. Tổng cung của Dai là 3.184.235.257,64 US$ và tổng cung lưu thông là 3.176.335.792,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
232,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
8,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:48 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07226931 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07226931 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00072269
LINK
0.1
DAI
0,00722693
LINK
1
DAI
0,07226931
LINK
2
DAI
0,14453862
LINK
3
DAI
0,21680793
LINK
5
DAI
0,36134655
LINK
10
DAI
0,72269310
LINK
20
DAI
1,445386
LINK
25
DAI
1,806733
LINK
50
DAI
3,613466
LINK
100
DAI
7,226931
LINK
250
DAI
18,0673
LINK
500
DAI
36,1347
LINK
1000
DAI
72,2693
LINK
2500
DAI
180,673
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13837132
DAI
0.1
LINK
1,383713
DAI
1
LINK
13,8371
DAI
2
LINK
27,6743
DAI
3
LINK
41,5114
DAI
5
LINK
69,1857
DAI
10
LINK
138,371
DAI
20
LINK
276,743
DAI
25
LINK
345,928
DAI
50
LINK
691,857
DAI
100
LINK
1.383,713
DAI
250
LINK
3.459,283
DAI
500
LINK
6.918,566
DAI
1000
LINK
13.837,132
DAI
2500
LINK
34.592,831
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 04:48:09 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC