Chuyển đổi 500 LINK sang DAI
Chuyển đổi 500 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,075 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:18, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
15:18, 8 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07517645 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.458.671 LIN. Dai tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.13%. Tổng cung của Dai là 3.628.766.069,62 US$ và tổng cung lưu thông là 3.627.901.476,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
272,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
4,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07517645 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07517645 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00075176
LINK
0.1
DAI
0,00751765
LINK
1
DAI
0,07517645
LINK
2
DAI
0,15035290
LINK
3
DAI
0,22552935
LINK
5
DAI
0,37588225
LINK
10
DAI
0,75176450
LINK
20
DAI
1,503529
LINK
25
DAI
1,879411
LINK
50
DAI
3,758823
LINK
100
DAI
7,517645
LINK
250
DAI
18,7941
LINK
500
DAI
37,5882
LINK
1000
DAI
75,1765
LINK
2500
DAI
187,941
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13302038
DAI
0.1
LINK
1,330204
DAI
1
LINK
13,3020
DAI
2
LINK
26,6041
DAI
3
LINK
39,9061
DAI
5
LINK
66,5102
DAI
10
LINK
133,020
DAI
20
LINK
266,041
DAI
25
LINK
332,551
DAI
50
LINK
665,102
DAI
100
LINK
1.330,204
DAI
250
LINK
3.325,51
DAI
500
LINK
6.651,019
DAI
1000
LINK
13.302,038
DAI
2500
LINK
33.255,095
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 15:18:45 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC