Chuyển đổi 250 DAI sang LINK
Chuyển đổi 250 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,074 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:07, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
17:07, 8 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07417051 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.883.655 LIN. Dai tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 3.610.070.579,29 US$ và tổng cung lưu thông là 3.604.133.018,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
267,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 T US$
Khối lượng (24h)
3,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:07 , việc chuyển đổi 250 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.5426275 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07417051 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00074171
LINK
0.1
DAI
0,00741705
LINK
1
DAI
0,07417051
LINK
2
DAI
0,14834102
LINK
3
DAI
0,22251153
LINK
5
DAI
0,37085255
LINK
10
DAI
0,74170510
LINK
20
DAI
1,483410
LINK
25
DAI
1,854263
LINK
50
DAI
3,708526
LINK
100
DAI
7,417051
LINK
250
DAI
18,5426
LINK
500
DAI
37,0853
LINK
1000
DAI
74,1705
LINK
2500
DAI
185,426
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13482447
DAI
0.1
LINK
1,348245
DAI
1
LINK
13,4824
DAI
2
LINK
26,9649
DAI
3
LINK
40,4473
DAI
5
LINK
67,4122
DAI
10
LINK
134,824
DAI
20
LINK
269,649
DAI
25
LINK
337,061
DAI
50
LINK
674,122
DAI
100
LINK
1.348,245
DAI
250
LINK
3.370,612
DAI
500
LINK
6.741,224
DAI
1000
LINK
13.482,447
DAI
2500
LINK
33.706,119
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 17:07:50 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC