Chuyển đổi 250 DAI sang LINK
Chuyển đổi 250 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,038 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:39, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
17:39, 22 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03784618 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.990.529 LIN. Dai giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -7.80%. Tổng cung của Dai là 4.231.333.369,23 US$ và tổng cung lưu thông là 4.224.736.834,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
159,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:39 , việc chuyển đổi 250 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.461545 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03784618 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00037846
LINK
0.1
DAI
0,00378462
LINK
1
DAI
0,03784618
LINK
2
DAI
0,07569236
LINK
3
DAI
0,11353854
LINK
5
DAI
0,18923090
LINK
10
DAI
0,37846180
LINK
20
DAI
0,75692360
LINK
25
DAI
0,94615450
LINK
50
DAI
1,892309
LINK
100
DAI
3,784618
LINK
250
DAI
9,461545
LINK
500
DAI
18,9231
LINK
1000
DAI
37,8462
LINK
2500
DAI
94,6155
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,26422746
DAI
0.1
LINK
2,642275
DAI
1
LINK
26,4227
DAI
2
LINK
52,8455
DAI
3
LINK
79,2682
DAI
5
LINK
132,114
DAI
10
LINK
264,227
DAI
20
LINK
528,455
DAI
25
LINK
660,569
DAI
50
LINK
1.321,137
DAI
100
LINK
2.642,275
DAI
250
LINK
6.605,686
DAI
500
LINK
13.211,373
DAI
1000
LINK
26.422,746
DAI
2500
LINK
66.056,865
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 17:39:04 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC