Chuyển đổi 0.1 DAI sang LINK
Chuyển đổi 0.1 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,051 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
7:27, 23 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,05123806 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.392.890 LIN. Dai giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.65%. Tổng cung của Dai là 3.714.827.612,46 US$ và tổng cung lưu thông là 3.714.827.612,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
190,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
6,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005123806000000001 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,05123806 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00051238
LINK
0.1
DAI
0,00512381
LINK
1
DAI
0,05123806
LINK
2
DAI
0,10247612
LINK
3
DAI
0,15371418
LINK
5
DAI
0,25619030
LINK
10
DAI
0,51238060
LINK
20
DAI
1,024761
LINK
25
DAI
1,280952
LINK
50
DAI
2,561903
LINK
100
DAI
5,123806
LINK
250
DAI
12,8095
LINK
500
DAI
25,6190
LINK
1000
DAI
51,2381
LINK
2500
DAI
128,095
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,19516742
DAI
0.1
LINK
1,951674
DAI
1
LINK
19,5167
DAI
2
LINK
39,0335
DAI
3
LINK
58,5502
DAI
5
LINK
97,5837
DAI
10
LINK
195,167
DAI
20
LINK
390,335
DAI
25
LINK
487,919
DAI
50
LINK
975,837
DAI
100
LINK
1.951,674
DAI
250
LINK
4.879,186
DAI
500
LINK
9.758,371
DAI
1000
LINK
19.516,742
DAI
2500
LINK
48.791,855
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 07:27:33 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC