Chuyển đổi 0.1 DAI sang LINK
Chuyển đổi 0.1 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,055 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:44, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
20:44, 25 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,05499161 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.655.829 LIN. Dai giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.46%. Tổng cung của Dai là 4.698.796.510,37 US$ và tổng cung lưu thông là 4.698.796.510,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
258,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,7 T US$
Khối lượng (24h)
6,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:44 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005499161000000001 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,05499161 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00054992
LINK
0.1
DAI
0,00549916
LINK
1
DAI
0,05499161
LINK
2
DAI
0,10998322
LINK
3
DAI
0,16497483
LINK
5
DAI
0,27495805
LINK
10
DAI
0,54991610
LINK
20
DAI
1,099832
LINK
25
DAI
1,374790
LINK
50
DAI
2,749581
LINK
100
DAI
5,499161
LINK
250
DAI
13,7479
LINK
500
DAI
27,4958
LINK
1000
DAI
54,9916
LINK
2500
DAI
137,479
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,18184592
DAI
0.1
LINK
1,818459
DAI
1
LINK
18,1846
DAI
2
LINK
36,3692
DAI
3
LINK
54,5538
DAI
5
LINK
90,9230
DAI
10
LINK
181,846
DAI
20
LINK
363,692
DAI
25
LINK
454,615
DAI
50
LINK
909,230
DAI
100
LINK
1.818,459
DAI
250
LINK
4.546,148
DAI
500
LINK
9.092,296
DAI
1000
LINK
18.184,592
DAI
2500
LINK
45.461,48
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 20:44:47 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC