Chuyển đổi 1000 LINK sang DAI
Chuyển đổi 1000 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,077 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:39, 28 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07727713 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.873.371 LIN. Dai giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.20%. Tổng cung của Dai là 5.478.797.109,16 US$ và tổng cung lưu thông là 5.478.702.527,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 23.
Vốn hóa thị trường
423,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,48 T US$
Khối lượng (24h)
4,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:39 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07727713 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07727713 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00077277
LINK
0.1
DAI
0,00772771
LINK
1
DAI
0,07727713
LINK
2
DAI
0,15455426
LINK
3
DAI
0,23183139
LINK
5
DAI
0,38638565
LINK
10
DAI
0,77277130
LINK
20
DAI
1,545543
LINK
25
DAI
1,931928
LINK
50
DAI
3,863857
LINK
100
DAI
7,727713
LINK
250
DAI
19,3193
LINK
500
DAI
38,6386
LINK
1000
DAI
77,2771
LINK
2500
DAI
193,193
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,12940439
DAI
0.1
LINK
1,294044
DAI
1
LINK
12,9404
DAI
2
LINK
25,8809
DAI
3
LINK
38,8213
DAI
5
LINK
64,7022
DAI
10
LINK
129,404
DAI
20
LINK
258,809
DAI
25
LINK
323,511
DAI
50
LINK
647,022
DAI
100
LINK
1.294,044
DAI
250
LINK
3.235,11
DAI
500
LINK
6.470,22
DAI
1000
LINK
12.940,439
DAI
2500
LINK
32.351,098
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 21:39:22 28/9/2024
Last Updated at 21:39:22 28/9/2024 UTC