Chuyển đổi 500 DAI sang LINK
Chuyển đổi 500 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,084 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
5:18, 22 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,08354947 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.756.119 LIN. Dai tăng +7.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.99%. Tổng cung của Dai là 4.371.725.031,14 US$ và tổng cung lưu thông là 4.376.878.019,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
367,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,38 T US$
Khối lượng (24h)
15,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 500 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.774735 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,08354947 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00083549
LINK
0.1
DAI
0,00835495
LINK
1
DAI
0,08354947
LINK
2
DAI
0,16709894
LINK
3
DAI
0,25064841
LINK
5
DAI
0,41774735
LINK
10
DAI
0,83549470
LINK
20
DAI
1,670989
LINK
25
DAI
2,088737
LINK
50
DAI
4,177474
LINK
100
DAI
8,354947
LINK
250
DAI
20,8874
LINK
500
DAI
41,7747
LINK
1000
DAI
83,5495
LINK
2500
DAI
208,874
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,11968957
DAI
0.1
LINK
1,196896
DAI
1
LINK
11,9690
DAI
2
LINK
23,9379
DAI
3
LINK
35,9069
DAI
5
LINK
59,8448
DAI
10
LINK
119,690
DAI
20
LINK
239,379
DAI
25
LINK
299,224
DAI
50
LINK
598,448
DAI
100
LINK
1.196,896
DAI
250
LINK
2.992,239
DAI
500
LINK
5.984,478
DAI
1000
LINK
11.968,957
DAI
2500
LINK
29.922,392
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 05:18:39 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC