Chuyển đổi 1 DAI sang LINK
Chuyển đổi 1 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,075 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
19:25, 6 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07460534 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.431.664 LIN. Dai giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 3.642.686.182,05 US$ và tổng cung lưu thông là 3.633.391.388,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
270,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
2,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07460534 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07460534 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00074605
LINK
0.1
DAI
0,00746053
LINK
1
DAI
0,07460534
LINK
2
DAI
0,14921068
LINK
3
DAI
0,22381602
LINK
5
DAI
0,37302670
LINK
10
DAI
0,74605340
LINK
20
DAI
1,492107
LINK
25
DAI
1,865134
LINK
50
DAI
3,730267
LINK
100
DAI
7,460534
LINK
250
DAI
18,6513
LINK
500
DAI
37,3027
LINK
1000
DAI
74,6053
LINK
2500
DAI
186,513
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13403866
DAI
0.1
LINK
1,340387
DAI
1
LINK
13,4039
DAI
2
LINK
26,8077
DAI
3
LINK
40,2116
DAI
5
LINK
67,0193
DAI
10
LINK
134,039
DAI
20
LINK
268,077
DAI
25
LINK
335,097
DAI
50
LINK
670,193
DAI
100
LINK
1.340,387
DAI
250
LINK
3.350,967
DAI
500
LINK
6.701,933
DAI
1000
LINK
13.403,866
DAI
2500
LINK
33.509,666
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 19:25:22 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC