Chuyển đổi 1 DAI sang LINK
Chuyển đổi 1 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,044 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:42, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
10:42, 5 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04434923 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.915.983 LIN. Dai giảm -1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.26%. Tổng cung của Dai là 4.554.071.090,68 US$ và tổng cung lưu thông là 4.554.071.090,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
202,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 T US$
Khối lượng (24h)
3,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:42 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04434923 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04434923 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00044349
LINK
0.1
DAI
0,00443492
LINK
1
DAI
0,04434923
LINK
2
DAI
0,08869846
LINK
3
DAI
0,13304769
LINK
5
DAI
0,22174615
LINK
10
DAI
0,44349230
LINK
20
DAI
0,88698460
LINK
25
DAI
1,108731
LINK
50
DAI
2,217462
LINK
100
DAI
4,434923
LINK
250
DAI
11,0873
LINK
500
DAI
22,1746
LINK
1000
DAI
44,3492
LINK
2500
DAI
110,873
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,22548306
DAI
0.1
LINK
2,254831
DAI
1
LINK
22,5483
DAI
2
LINK
45,0966
DAI
3
LINK
67,6449
DAI
5
LINK
112,742
DAI
10
LINK
225,483
DAI
20
LINK
450,966
DAI
25
LINK
563,708
DAI
50
LINK
1.127,415
DAI
100
LINK
2.254,831
DAI
250
LINK
5.637,076
DAI
500
LINK
11.274,153
DAI
1000
LINK
22.548,306
DAI
2500
LINK
56.370,764
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 10:42:41 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC