Chuyển đổi 25 LINK sang DAI
Chuyển đổi 25 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,064 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
3:49, 21 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06375975 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.592.458 LIN. Dai tăng +0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.01%. Tổng cung của Dai là 3.696.832.258,12 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.832.258,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
235,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
5,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06375975 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06375975 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00063760
LINK
0.1
DAI
0,00637598
LINK
1
DAI
0,06375975
LINK
2
DAI
0,12751950
LINK
3
DAI
0,19127925
LINK
5
DAI
0,31879875
LINK
10
DAI
0,63759750
LINK
20
DAI
1,275195
LINK
25
DAI
1,593994
LINK
50
DAI
3,187988
LINK
100
DAI
6,375975
LINK
250
DAI
15,9399
LINK
500
DAI
31,8799
LINK
1000
DAI
63,7598
LINK
2500
DAI
159,399
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,15683876
DAI
0.1
LINK
1,568388
DAI
1
LINK
15,6839
DAI
2
LINK
31,3678
DAI
3
LINK
47,0516
DAI
5
LINK
78,4194
DAI
10
LINK
156,839
DAI
20
LINK
313,678
DAI
25
LINK
392,097
DAI
50
LINK
784,194
DAI
100
LINK
1.568,388
DAI
250
LINK
3.920,969
DAI
500
LINK
7.841,938
DAI
1000
LINK
15.683,876
DAI
2500
LINK
39.209,689
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 03:49:44 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC