Chuyển đổi 25 LINK sang DAI
Chuyển đổi 25 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,076 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:01, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07590895 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.353.375 LIN. Dai tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.16%. Tổng cung của Dai là 3.639.813.503,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.639.241.190,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
276,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
2,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:01 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07590895 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07590895 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00075909
LINK
0.1
DAI
0,00759090
LINK
1
DAI
0,07590895
LINK
2
DAI
0,15181790
LINK
3
DAI
0,22772685
LINK
5
DAI
0,37954475
LINK
10
DAI
0,75908950
LINK
20
DAI
1,518179
LINK
25
DAI
1,897724
LINK
50
DAI
3,795448
LINK
100
DAI
7,590895
LINK
250
DAI
18,9772
LINK
500
DAI
37,9545
LINK
1000
DAI
75,9090
LINK
2500
DAI
189,772
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13173677
DAI
0.1
LINK
1,317368
DAI
1
LINK
13,1737
DAI
2
LINK
26,3474
DAI
3
LINK
39,5210
DAI
5
LINK
65,8684
DAI
10
LINK
131,737
DAI
20
LINK
263,474
DAI
25
LINK
329,342
DAI
50
LINK
658,684
DAI
100
LINK
1.317,368
DAI
250
LINK
3.293,419
DAI
500
LINK
6.586,839
DAI
1000
LINK
13.173,677
DAI
2500
LINK
32.934,193
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 06:01:52 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC