Chuyển đổi 0.01 DAI sang LINK
Chuyển đổi 0.01 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,045 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:29, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
18:29, 5 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04489610 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.035.781 LIN. Dai giảm -1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.58%. Tổng cung của Dai là 4.530.750.911,13 US$ và tổng cung lưu thông là 4.532.775.493,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
203,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
4,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:29 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000448961 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04489610 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00044896
LINK
0.1
DAI
0,00448961
LINK
1
DAI
0,04489610
LINK
2
DAI
0,08979220
LINK
3
DAI
0,13468830
LINK
5
DAI
0,22448050
LINK
10
DAI
0,44896100
LINK
20
DAI
0,89792200
LINK
25
DAI
1,122403
LINK
50
DAI
2,244805
LINK
100
DAI
4,489610
LINK
250
DAI
11,2240
LINK
500
DAI
22,4481
LINK
1000
DAI
44,8961
LINK
2500
DAI
112,240
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,22273650
DAI
0.1
LINK
2,227365
DAI
1
LINK
22,2736
DAI
2
LINK
44,5473
DAI
3
LINK
66,8209
DAI
5
LINK
111,368
DAI
10
LINK
222,736
DAI
20
LINK
445,473
DAI
25
LINK
556,841
DAI
50
LINK
1.113,682
DAI
100
LINK
2.227,365
DAI
250
LINK
5.568,412
DAI
500
LINK
11.136,825
DAI
1000
LINK
22.273,65
DAI
2500
LINK
55.684,124
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 18:29:47 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC