Chuyển đổi 50 DAI sang LINK
Chuyển đổi 50 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,075 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:45, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07492039 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.597.065 LIN. Dai tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 3.614.635.955,47 US$ và tổng cung lưu thông là 3.634.590.780,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
272,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
4,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:45 , việc chuyển đổi 50 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.7460195 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07492039 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00074920
LINK
0.1
DAI
0,00749204
LINK
1
DAI
0,07492039
LINK
2
DAI
0,14984078
LINK
3
DAI
0,22476117
LINK
5
DAI
0,37460195
LINK
10
DAI
0,74920390
LINK
20
DAI
1,498408
LINK
25
DAI
1,873010
LINK
50
DAI
3,746020
LINK
100
DAI
7,492039
LINK
250
DAI
18,7301
LINK
500
DAI
37,4602
LINK
1000
DAI
74,9204
LINK
2500
DAI
187,301
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13347501
DAI
0.1
LINK
1,334750
DAI
1
LINK
13,3475
DAI
2
LINK
26,6950
DAI
3
LINK
40,0425
DAI
5
LINK
66,7375
DAI
10
LINK
133,475
DAI
20
LINK
266,950
DAI
25
LINK
333,688
DAI
50
LINK
667,375
DAI
100
LINK
1.334,75
DAI
250
LINK
3.336,875
DAI
500
LINK
6.673,751
DAI
1000
LINK
13.347,501
DAI
2500
LINK
33.368,753
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 02:45:23 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC