Chuyển đổi 50 DAI sang LINK
Chuyển đổi 50 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,061 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
5:25, 22 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06094616 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.277.908 LIN. Dai giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.12%. Tổng cung của Dai là 3.723.258.978,45 US$ và tổng cung lưu thông là 3.723.258.978,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
226,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,72 T US$
Khối lượng (24h)
11,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 50 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.047308 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06094616 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00060946
LINK
0.1
DAI
0,00609462
LINK
1
DAI
0,06094616
LINK
2
DAI
0,12189232
LINK
3
DAI
0,18283848
LINK
5
DAI
0,30473080
LINK
10
DAI
0,60946160
LINK
20
DAI
1,218923
LINK
25
DAI
1,523654
LINK
50
DAI
3,047308
LINK
100
DAI
6,094616
LINK
250
DAI
15,2365
LINK
500
DAI
30,4731
LINK
1000
DAI
60,9462
LINK
2500
DAI
152,365
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,16407925
DAI
0.1
LINK
1,640792
DAI
1
LINK
16,4079
DAI
2
LINK
32,8158
DAI
3
LINK
49,2238
DAI
5
LINK
82,0396
DAI
10
LINK
164,079
DAI
20
LINK
328,158
DAI
25
LINK
410,198
DAI
50
LINK
820,396
DAI
100
LINK
1.640,792
DAI
250
LINK
4.101,981
DAI
500
LINK
8.203,962
DAI
1000
LINK
16.407,925
DAI
2500
LINK
41.019,812
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 05:25:52 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC