Chuyển đổi 2 DAI sang LINK
Chuyển đổi 2 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,044 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:45, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
12:45, 5 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04392899 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.748.190 LIN. Dai giảm -3.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.39%. Tổng cung của Dai là 4.540.628.205,47 US$ và tổng cung lưu thông là 4.540.628.205,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
199,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
3,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:45 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08785798 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04392899 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00043929
LINK
0.1
DAI
0,00439290
LINK
1
DAI
0,04392899
LINK
2
DAI
0,08785798
LINK
3
DAI
0,13178697
LINK
5
DAI
0,21964495
LINK
10
DAI
0,43928990
LINK
20
DAI
0,87857980
LINK
25
DAI
1,098225
LINK
50
DAI
2,196450
LINK
100
DAI
4,392899
LINK
250
DAI
10,9822
LINK
500
DAI
21,9645
LINK
1000
DAI
43,9290
LINK
2500
DAI
109,822
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,22764011
DAI
0.1
LINK
2,276401
DAI
1
LINK
22,7640
DAI
2
LINK
45,5280
DAI
3
LINK
68,2920
DAI
5
LINK
113,820
DAI
10
LINK
227,640
DAI
20
LINK
455,280
DAI
25
LINK
569,100
DAI
50
LINK
1.138,201
DAI
100
LINK
2.276,401
DAI
250
LINK
5.691,003
DAI
500
LINK
11.382,005
DAI
1000
LINK
22.764,011
DAI
2500
LINK
56.910,027
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 12:45:51 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC