Chuyển đổi 1 LINK sang DAI
Chuyển đổi 1 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,069 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
23:46, 14 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06885343 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.523.364 LIN. Dai giảm -11.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.19%. Tổng cung của Dai là 3.175.123.542,21 US$ và tổng cung lưu thông là 3.174.858.537,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
219,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
7,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06885343 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06885343 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00068853
LINK
0.1
DAI
0,00688534
LINK
1
DAI
0,06885343
LINK
2
DAI
0,13770686
LINK
3
DAI
0,20656029
LINK
5
DAI
0,34426715
LINK
10
DAI
0,68853430
LINK
20
DAI
1,377069
LINK
25
DAI
1,721336
LINK
50
DAI
3,442671
LINK
100
DAI
6,885343
LINK
250
DAI
17,2134
LINK
500
DAI
34,4267
LINK
1000
DAI
68,8534
LINK
2500
DAI
172,134
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,14523605
DAI
0.1
LINK
1,452360
DAI
1
LINK
14,5236
DAI
2
LINK
29,0472
DAI
3
LINK
43,5708
DAI
5
LINK
72,6180
DAI
10
LINK
145,236
DAI
20
LINK
290,472
DAI
25
LINK
363,090
DAI
50
LINK
726,180
DAI
100
LINK
1.452,36
DAI
250
LINK
3.630,901
DAI
500
LINK
7.261,802
DAI
1000
LINK
14.523,605
DAI
2500
LINK
36.309,012
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 23:46:37 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC