Chuyển đổi 1 LINK sang DAI
Chuyển đổi 1 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,076 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:29, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07572196 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.922.609 LIN. Dai tăng +3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.51%. Tổng cung của Dai là 3.640.252.690,1 US$ và tổng cung lưu thông là 3.640.252.690,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
275,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
3,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:29 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07572196 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07572196 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00075722
LINK
0.1
DAI
0,00757220
LINK
1
DAI
0,07572196
LINK
2
DAI
0,15144392
LINK
3
DAI
0,22716588
LINK
5
DAI
0,37860980
LINK
10
DAI
0,75721960
LINK
20
DAI
1,514439
LINK
25
DAI
1,893049
LINK
50
DAI
3,786098
LINK
100
DAI
7,572196
LINK
250
DAI
18,9305
LINK
500
DAI
37,8610
LINK
1000
DAI
75,7220
LINK
2500
DAI
189,305
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13206209
DAI
0.1
LINK
1,320621
DAI
1
LINK
13,2062
DAI
2
LINK
26,4124
DAI
3
LINK
39,6186
DAI
5
LINK
66,0310
DAI
10
LINK
132,062
DAI
20
LINK
264,124
DAI
25
LINK
330,155
DAI
50
LINK
660,310
DAI
100
LINK
1.320,621
DAI
250
LINK
3.301,552
DAI
500
LINK
6.603,104
DAI
1000
LINK
13.206,209
DAI
2500
LINK
33.015,522
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 06:29:53 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC