Chuyển đổi 1 LINK sang DAI
Chuyển đổi 1 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,041 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:54, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
10:54, 19 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04120277 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.147.951 LIN. Dai tăng +2.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.51%. Tổng cung của Dai là 4.167.208.092,36 US$ và tổng cung lưu thông là 4.167.208.092,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
171,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,17 T US$
Khối lượng (24h)
5,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:54 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04120277 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04120277 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00041203
LINK
0.1
DAI
0,00412028
LINK
1
DAI
0,04120277
LINK
2
DAI
0,08240554
LINK
3
DAI
0,12360831
LINK
5
DAI
0,20601385
LINK
10
DAI
0,41202770
LINK
20
DAI
0,82405540
LINK
25
DAI
1,030069
LINK
50
DAI
2,060139
LINK
100
DAI
4,120277
LINK
250
DAI
10,3007
LINK
500
DAI
20,6014
LINK
1000
DAI
41,2028
LINK
2500
DAI
103,007
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,24270213
DAI
0.1
LINK
2,427021
DAI
1
LINK
24,2702
DAI
2
LINK
48,5404
DAI
3
LINK
72,8106
DAI
5
LINK
121,351
DAI
10
LINK
242,702
DAI
20
LINK
485,404
DAI
25
LINK
606,755
DAI
50
LINK
1.213,511
DAI
100
LINK
2.427,021
DAI
250
LINK
6.067,553
DAI
500
LINK
12.135,106
DAI
1000
LINK
24.270,213
DAI
2500
LINK
60.675,532
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 10:54:26 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC