Chuyển đổi 1 LINK sang DAI
Chuyển đổi 1 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,062 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:04, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
6:04, 20 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06188888 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.688.259 LIN. Dai giảm -6.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.41%. Tổng cung của Dai là 3.659.789.031,14 US$ và tổng cung lưu thông là 3.656.768.885,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
226,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
5,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:04 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06188888 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06188888 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00061889
LINK
0.1
DAI
0,00618889
LINK
1
DAI
0,06188888
LINK
2
DAI
0,12377776
LINK
3
DAI
0,18566664
LINK
5
DAI
0,30944440
LINK
10
DAI
0,61888880
LINK
20
DAI
1,237778
LINK
25
DAI
1,547222
LINK
50
DAI
3,094444
LINK
100
DAI
6,188888
LINK
250
DAI
15,4722
LINK
500
DAI
30,9444
LINK
1000
DAI
61,8889
LINK
2500
DAI
154,722
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,16157992
DAI
0.1
LINK
1,615799
DAI
1
LINK
16,1580
DAI
2
LINK
32,3160
DAI
3
LINK
48,4740
DAI
5
LINK
80,7900
DAI
10
LINK
161,580
DAI
20
LINK
323,160
DAI
25
LINK
403,950
DAI
50
LINK
807,900
DAI
100
LINK
1.615,799
DAI
250
LINK
4.039,498
DAI
500
LINK
8.078,996
DAI
1000
LINK
16.157,992
DAI
2500
LINK
40.394,979
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 06:04:53 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC