Chuyển đổi 0.1 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.1 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,066 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:58, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
8:58, 19 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,06638658 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.826.826 LIN. Dai tăng +2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.83%. Tổng cung của Dai là 3.650.355.485,74 US$ và tổng cung lưu thông là 3.650.355.485,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
242,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,65 T US$
Khối lượng (24h)
5,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:58 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06638658 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,06638658 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00066387
LINK
0.1
DAI
0,00663866
LINK
1
DAI
0,06638658
LINK
2
DAI
0,13277316
LINK
3
DAI
0,19915974
LINK
5
DAI
0,33193290
LINK
10
DAI
0,66386580
LINK
20
DAI
1,327732
LINK
25
DAI
1,659665
LINK
50
DAI
3,319329
LINK
100
DAI
6,638658
LINK
250
DAI
16,5966
LINK
500
DAI
33,1933
LINK
1000
DAI
66,3866
LINK
2500
DAI
165,966
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,15063285
DAI
0.1
LINK
1,506329
DAI
1
LINK
15,0633
DAI
2
LINK
30,1266
DAI
3
LINK
45,1899
DAI
5
LINK
75,3164
DAI
10
LINK
150,633
DAI
20
LINK
301,266
DAI
25
LINK
376,582
DAI
50
LINK
753,164
DAI
100
LINK
1.506,329
DAI
250
LINK
3.765,821
DAI
500
LINK
7.531,643
DAI
1000
LINK
15.063,285
DAI
2500
LINK
37.658,213
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 08:58:33 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC