Chuyển đổi 0.1 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.1 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,073 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07276012 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.667.417 LIN. Dai giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.08%. Tổng cung của Dai là 3.605.719.610,11 US$ và tổng cung lưu thông là 3.613.590.327,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
262,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,61 T US$
Khối lượng (24h)
5,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07276012 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07276012 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00072760
LINK
0.1
DAI
0,00727601
LINK
1
DAI
0,07276012
LINK
2
DAI
0,14552024
LINK
3
DAI
0,21828036
LINK
5
DAI
0,36380060
LINK
10
DAI
0,72760120
LINK
20
DAI
1,455202
LINK
25
DAI
1,819003
LINK
50
DAI
3,638006
LINK
100
DAI
7,276012
LINK
250
DAI
18,1900
LINK
500
DAI
36,3801
LINK
1000
DAI
72,7601
LINK
2500
DAI
181,900
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13743793
DAI
0.1
LINK
1,374379
DAI
1
LINK
13,7438
DAI
2
LINK
27,4876
DAI
3
LINK
41,2314
DAI
5
LINK
68,7190
DAI
10
LINK
137,438
DAI
20
LINK
274,876
DAI
25
LINK
343,595
DAI
50
LINK
687,190
DAI
100
LINK
1.374,379
DAI
250
LINK
3.435,948
DAI
500
LINK
6.871,896
DAI
1000
LINK
13.743,793
DAI
2500
LINK
34.359,482
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 00:46:59 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC