Chuyển đổi 0.1 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.1 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,074 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
13:07, 2 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07438528 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.755.687 LIN. Dai tăng +2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.11%. Tổng cung của Dai là 3.214.863.987,82 US$ và tổng cung lưu thông là 3.214.863.987,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
239,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,21 T US$
Khối lượng (24h)
7,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07438528 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07438528 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00074385
LINK
0.1
DAI
0,00743853
LINK
1
DAI
0,07438528
LINK
2
DAI
0,14877056
LINK
3
DAI
0,22315584
LINK
5
DAI
0,37192640
LINK
10
DAI
0,74385280
LINK
20
DAI
1,487706
LINK
25
DAI
1,859632
LINK
50
DAI
3,719264
LINK
100
DAI
7,438528
LINK
250
DAI
18,5963
LINK
500
DAI
37,1926
LINK
1000
DAI
74,3853
LINK
2500
DAI
185,963
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13443520
DAI
0.1
LINK
1,344352
DAI
1
LINK
13,4435
DAI
2
LINK
26,8870
DAI
3
LINK
40,3306
DAI
5
LINK
67,2176
DAI
10
LINK
134,435
DAI
20
LINK
268,870
DAI
25
LINK
336,088
DAI
50
LINK
672,176
DAI
100
LINK
1.344,352
DAI
250
LINK
3.360,88
DAI
500
LINK
6.721,76
DAI
1000
LINK
13.443,52
DAI
2500
LINK
33.608,8
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 13:07:18 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC