Chuyển đổi 2 LINK sang DAI
Chuyển đổi 2 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,072 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
23:42, 18 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07199640 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.881.309 LIN. Dai giảm -4.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.26%. Tổng cung của Dai là 4.531.829.983 US$ và tổng cung lưu thông là 4.531.829.983 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
326,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
9,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0719964 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07199640 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00071996
LINK
0.1
DAI
0,00719964
LINK
1
DAI
0,07199640
LINK
2
DAI
0,14399280
LINK
3
DAI
0,21598920
LINK
5
DAI
0,35998200
LINK
10
DAI
0,71996400
LINK
20
DAI
1,439928
LINK
25
DAI
1,799910
LINK
50
DAI
3,599820
LINK
100
DAI
7,199640
LINK
250
DAI
17,9991
LINK
500
DAI
35,9982
LINK
1000
DAI
71,9964
LINK
2500
DAI
179,991
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,13889583
DAI
0.1
LINK
1,388958
DAI
1
LINK
13,8896
DAI
2
LINK
27,7792
DAI
3
LINK
41,6688
DAI
5
LINK
69,4479
DAI
10
LINK
138,896
DAI
20
LINK
277,792
DAI
25
LINK
347,240
DAI
50
LINK
694,479
DAI
100
LINK
1.388,958
DAI
250
LINK
3.472,396
DAI
500
LINK
6.944,792
DAI
1000
LINK
13.889,583
DAI
2500
LINK
34.723,958
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 23:42:49 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC