Chuyển đổi 2 LINK sang DAI
Chuyển đổi 2 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,072 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:36, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
21:36, 2 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07192723 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.556.612 LIN. Dai tăng +1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.50%. Tổng cung của Dai là 3.154.045.876,04 US$ và tổng cung lưu thông là 3.154.045.876,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
226,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,15 T US$
Khối lượng (24h)
8,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:36 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07192723 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07192723 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00071927
LINK
0.1
DAI
0,00719272
LINK
1
DAI
0,07192723
LINK
2
DAI
0,14385446
LINK
3
DAI
0,21578169
LINK
5
DAI
0,35963615
LINK
10
DAI
0,71927230
LINK
20
DAI
1,438545
LINK
25
DAI
1,798181
LINK
50
DAI
3,596361
LINK
100
DAI
7,192723
LINK
250
DAI
17,9818
LINK
500
DAI
35,9636
LINK
1000
DAI
71,9272
LINK
2500
DAI
179,818
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13902941
DAI
0.1
LINK
1,390294
DAI
1
LINK
13,9029
DAI
2
LINK
27,8059
DAI
3
LINK
41,7088
DAI
5
LINK
69,5147
DAI
10
LINK
139,029
DAI
20
LINK
278,059
DAI
25
LINK
347,574
DAI
50
LINK
695,147
DAI
100
LINK
1.390,294
DAI
250
LINK
3.475,735
DAI
500
LINK
6.951,47
DAI
1000
LINK
13.902,941
DAI
2500
LINK
34.757,351
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 21:36:05 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC